Ô tô Nissan Almera Tino 1.8 Visia

PDF
Ô tô Nissan Almera Tino 1.8 Visia - Autoline
Ô tô Nissan Almera Tino 1.8 Visia | Hình ảnh 1 - Autoline
Ô tô Nissan Almera Tino 1.8 Visia | Hình ảnh 2 - Autoline
Ô tô Nissan Almera Tino 1.8 Visia | Hình ảnh 3 - Autoline
Ô tô Nissan Almera Tino 1.8 Visia | Hình ảnh 4 - Autoline
Ô tô Nissan Almera Tino 1.8 Visia | Hình ảnh 5 - Autoline
Ô tô Nissan Almera Tino 1.8 Visia | Hình ảnh 6 - Autoline
Ô tô Nissan Almera Tino 1.8 Visia | Hình ảnh 7 - Autoline
Ô tô Nissan Almera Tino 1.8 Visia | Hình ảnh 8 - Autoline
Ô tô Nissan Almera Tino 1.8 Visia | Hình ảnh 9 - Autoline
Ô tô Nissan Almera Tino 1.8 Visia | Hình ảnh 10 - Autoline
Ô tô Nissan Almera Tino 1.8 Visia | Hình ảnh 11 - Autoline
Ô tô Nissan Almera Tino 1.8 Visia | Hình ảnh 12 - Autoline
Ô tô Nissan Almera Tino 1.8 Visia | Hình ảnh 13 - Autoline
Ô tô Nissan Almera Tino 1.8 Visia | Hình ảnh 14 - Autoline
Ô tô Nissan Almera Tino 1.8 Visia | Hình ảnh 15 - Autoline
Ô tô Nissan Almera Tino 1.8 Visia | Hình ảnh 16 - Autoline
Ô tô Nissan Almera Tino 1.8 Visia | Hình ảnh 17 - Autoline
Ô tô Nissan Almera Tino 1.8 Visia | Hình ảnh 18 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
1.800 €
≈ 55.660.000 ₫
≈ 2.118 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Nissan
Mẫu: Almera Tino 1.8 Visia
Loại: ô tô
Đăng ký đầu tiên: 2004-07
Tổng số dặm đã đi được: 178.062 km
Số lượng ghế: 5
Khối lượng tịnh: 1.280 kg
Địa điểm: Hà Lan Woudenberg6528 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 75375
Có thể cho thuê
Đặt vào: 26 thg 12, 2025
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu trước
Động cơ
Nguồn điện: 116 HP (85 kW)
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 1.769 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 8 l/100km
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 5
Trục
Cấu hình trục: 4x2
Phanh
ABS
EBD
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Gương chỉnh điện
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Cửa sổ điện: trước
Vật liệu nội thất: velour
Điều chỉnh vô lăng
Lái trợ lực
Điều chỉnh độ cao của ghế bên trong: điều chỉnh ghế lái bằng cơ
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Túi khí
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xám

Thêm chi tiết — Ô tô Nissan Almera Tino 1.8 Visia

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

Exterior
- Door mirrors in colour of body
- Remote central locking

Interior & Comfort
- Height adjustable driver's seat

Safety
- active head restraints
- Alarm system
- Front and rear headrests
- Front side airbags
- Passenger airbag

= More information =

General information
Type of body: MPV ( seater)
Model range: 2000 - 2007
Registration number: 64-PJ-HL

Technical information
Torque: 163 Nm
Number of cylinders: 4
Fuel tank: 60 litres
Acceleration (0-100 kph): 11,6 s
Top speed: 173 km/h

Measures
Length: 426 cm
Wheelbase: 254 cm

Weights
Carrying capacity: 550 kg
GVW: 1.830 kg
Max. towing weight: 1.250 kg (unbraked 690 kg)

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 10 l/100km (28 MPG)
Extra urban fuel consumption: 6,3 l/100km (45 MPG)
CO2 emission (NEDC): 183 g/km
Energy label: D

Financial information
VAT/margin: VAT not deductable (margin scheme)

Delivery packs
Included delivery pack: EXPORT ONLY: EXPORT ONLY
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
1.850 € ≈ 57.210.000 ₫ ≈ 2.177 US$
Ô tô
2004
220.174 km
Euro 4
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.000 € ≈ 61.850.000 ₫ ≈ 2.353 US$
Ô tô
2006
182.729 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.250 € ≈ 69.580.000 ₫ ≈ 2.647 US$
Ô tô
2003
128.918 km
Euro 4
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.800 € ≈ 148.400.000 ₫ ≈ 5.648 US$
Ô tô
2007
269.510 km
Euro 4
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.650 € ≈ 51.020.000 ₫ ≈ 1.941 US$
Ô tô
2005
232.469 km
Euro 4
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Nhiên liệu xăng
Hà Lan, Lelystad
Socar Carmarket Lelystad BV
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 170.100.000 ₫ ≈ 6.471 US$
Ô tô
2010
235.000 km
Euro 5
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 556.600.000 ₫ ≈ 21.180 US$
Ô tô
2019
244.917 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.750 € ≈ 54.120.000 ₫ ≈ 2.059 US$
Ô tô
1999
131.149 km
Nguồn điện 68 HP (49.98 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 60.300.000 ₫ ≈ 2.294 US$
Ô tô
2006
334.877 km
Euro 4
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.650 € ≈ 51.020.000 ₫ ≈ 1.941 US$
Ô tô
2003
292.442 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.800 € ≈ 55.660.000 ₫ ≈ 2.118 US$
Ô tô
2007
312.992 km
Euro 4
Nguồn điện 144 HP (106 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 60.300.000 ₫ ≈ 2.294 US$
Ô tô
2002
244.192 km
Nguồn điện 97 HP (71.3 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.500 € ≈ 46.390.000 ₫ ≈ 1.765 US$
Ô tô
2008
189.814 km
Euro 4
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.650 € ≈ 51.020.000 ₫ ≈ 1.941 US$
Ô tô
2003
123.292 km
Nguồn điện 80 HP (58.8 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.850 € ≈ 57.210.000 ₫ ≈ 2.177 US$
Ô tô
2000
237.102 km
Nguồn điện 68 HP (49.98 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.800 € ≈ 55.660.000 ₫ ≈ 2.118 US$
Ô tô
2001
258.390 km
Nguồn điện 86 HP (63.21 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 170.100.000 ₫ ≈ 6.471 US$
Ô tô
2009
214.300 km
Euro 4
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
2.000 € ≈ 61.850.000 ₫ ≈ 2.353 US$
Ô tô
2002
258.524 km
Nguồn điện 86 HP (63.21 kW) Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Woudenberg
cars2africa
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 429.800.000 ₫ ≈ 16.350 US$
Ô tô
2022
71.768 km
Euro 6
Nguồn điện 91 HP (66.89 kW) Nhiên liệu xăng
Hà Lan, Bunschoten
Koops Automotive BV
Liên hệ với người bán
15.800 € ≈ 488.600.000 ₫ ≈ 18.590 US$
Ô tô
2017
167.672 km
Euro 6
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán