Ô tô Mercedes-Benz CLASSE GLS mới

PDF
Ô tô Mercedes-Benz CLASSE GLS mới - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz CLASSE GLS mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz CLASSE GLS mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz CLASSE GLS mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz CLASSE GLS mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz CLASSE GLS mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz CLASSE GLS mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz CLASSE GLS mới | Hình ảnh 7 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz CLASSE GLS mới | Hình ảnh 8 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz CLASSE GLS mới | Hình ảnh 9 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz CLASSE GLS mới | Hình ảnh 10 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz CLASSE GLS mới | Hình ảnh 11 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz CLASSE GLS mới | Hình ảnh 12 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz CLASSE GLS mới | Hình ảnh 13 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz CLASSE GLS mới | Hình ảnh 14 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz CLASSE GLS mới | Hình ảnh 15 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz CLASSE GLS mới | Hình ảnh 16 - Autoline
Ô tô Mercedes-Benz CLASSE GLS mới | Hình ảnh 17 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
240.000 €
≈ 7.434.000.000 ₫
≈ 280.100 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Mẫu: CLASSE GLS
Loại: SUV
Số lượng ghế: 4
Địa điểm: Bỉ Bruxelles6526 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 2683-c2
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Loại khung: SUV
Số cửa: 4/5
Động cơ
Nguồn điện: 557 HP (410 kW)
Nhiên liệu: xăng
Euro: Euro 1
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 9
Tình trạng
Tình trạng: mới
Thêm chi tiết
Màu sắc: đen

Thêm chi tiết — Ô tô Mercedes-Benz CLASSE GLS mới

Visibility: public
Country Version: JP
Type: Public
Version: 600 MAYBACH - EXPORT OUT EU - EXPORT OUT EU
Body Colorgroup: black
Body Painting: metallic
Interior Color: brown
Covering: full_leather
Doors: 4
Capacity: 3982
Urban: 10
Extra Urban: 10
Combined: 10
Co2 Liquid: 150
Efficiency Class: c
Vat Type: not-reclaimable
Warranty Duration: 12
Position: 14
Accident Free: 1
Alloy Wheel Size: 1
carburant: Super plus 98
Vitres teintées
EXPORT OUT EU
Prix T1 (net hors douane et hors TVA pour export)
Transport à travers le monde sur demande (VIP
RoRo
Container
Assurance)
Price T1 (Net W/O Taxes and custom duties for export)
World Wide expedition (VIP
RoRo
Container
insurance)
Principaux équipements
Android Auto & Apple CarPlay+

Rear seats entertainment

Blind Spot Monitor with Rear Cross Traffic Alert

Cruise Control Intelligent
Assistance dépassement ligne

Fermeture assistée des portières

Assistance au démarrage en côte (HSA)

Asientos delanteros y traseros ventilados
Stores portes arrières
Clignotants dans rétroviseurs
Rétroviseur intérieur automatique jour/nuit
Affichage tête haute
Protection volumétrique & anti-soulèvement
4 caméras
PHARES AUTOMATIQUE

Marchepieds électriques
grand écran avant
ÉCLAIRAGE AMBIANT ACTIF

Keyless entry + start system

Sièges ISOFIX arrière
marche-pieds latéraux chrome
Pack chrome
Main standard equipment
Android Auto & Apple CarPlay+

Rear seats entertainment

Blind Spot Monitor with Rear Cross Traffic Alert

Intelligent Cruise Control
lANE DEPARTURE PREVENTION

Soft door close

Hill assist

Front and rear ventilated seats
back windows blinds
Turnlight in outside mirrors
Automatic day/night inside mirror
Head-up display
Volumetric protection and anti-lifting
4 view cameras
AUTOMATIC HEADLIGHTS

Electrical sidesteps
Big front screen
ACTIVE AMBIENT LIGHTING

Keyless entry + start system

ISOFIX child seats on the RH and LH rear seats
Chromed sidesteps
Chrome package
Garantie constructeur valable 12 mois
Manufacturer warranty valid 12 month
More info on / Plus de renseignements sur
FR : hiện liên lạc
EN : hiện liên lạc
hiện liên lạc
hiện liên lạc
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
109.000 € ≈ 3.376.000.000 ₫ ≈ 127.200 US$
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
52.000 € ≈ 1.611.000.000 ₫ ≈ 60.690 US$
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
53.500 € ≈ 1.657.000.000 ₫ ≈ 62.450 US$
2019
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
240.000 € ≈ 7.434.000.000 ₫ ≈ 280.100 US$
2021
162 km
Nguồn điện 557 HP (410 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
130.000 € ≈ 4.027.000.000 ₫ ≈ 151.700 US$
2022
162 km
Nguồn điện 457 HP (336 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.000 € ≈ 1.053.000.000 ₫ ≈ 39.680 US$
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
199.000 € ≈ 6.164.000.000 ₫ ≈ 232.300 US$
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
199.000 € ≈ 6.164.000.000 ₫ ≈ 232.300 US$
2022
162 km
Nguồn điện 530 HP (390 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 2.757.000.000 ₫ ≈ 103.900 US$
2023
162 km
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 1.347.000.000 ₫ ≈ 50.770 US$
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
51.500 € ≈ 1.595.000.000 ₫ ≈ 60.110 US$
2024
162 km
Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
68.000 € ≈ 2.106.000.000 ₫ ≈ 79.370 US$
2024
162 km
Nguồn điện 281 HP (207 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
73.000 € ≈ 2.261.000.000 ₫ ≈ 85.210 US$
2024
162 km
Nguồn điện 302 HP (222 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 988.100.000 ₫ ≈ 37.230 US$
2024
162 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
85.000 € ≈ 2.633.000.000 ₫ ≈ 99.210 US$
Nguồn điện 415 HP (305 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 542.100.000 ₫ ≈ 20.430 US$
2024
162 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
189.000 € ≈ 5.854.000.000 ₫ ≈ 220.600 US$
Euro Euro 1 Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
189.000 € ≈ 5.854.000.000 ₫ ≈ 220.600 US$
2025
162 km
Euro Euro 1 Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
111.000 € ≈ 3.438.000.000 ₫ ≈ 129.600 US$
Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
226.000 € ≈ 7.000.000.000 ₫ ≈ 263.800 US$
Euro Euro 1 Cấu hình trục 4x4 Loại khung SUV
Bỉ, City of Brussels
TRANSAUTOMOBILE
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán