Ô tô Ford Fiesta 1.0 Titanium, airco

PDF
Ô tô Ford Fiesta 1.0 Titanium, airco - Autoline
Ô tô Ford Fiesta 1.0 Titanium, airco | Hình ảnh 1 - Autoline
Ô tô Ford Fiesta 1.0 Titanium, airco | Hình ảnh 2 - Autoline
Ô tô Ford Fiesta 1.0 Titanium, airco | Hình ảnh 3 - Autoline
Ô tô Ford Fiesta 1.0 Titanium, airco | Hình ảnh 4 - Autoline
Ô tô Ford Fiesta 1.0 Titanium, airco | Hình ảnh 5 - Autoline
Ô tô Ford Fiesta 1.0 Titanium, airco | Hình ảnh 6 - Autoline
Ô tô Ford Fiesta 1.0 Titanium, airco | Hình ảnh 7 - Autoline
Ô tô Ford Fiesta 1.0 Titanium, airco | Hình ảnh 8 - Autoline
Ô tô Ford Fiesta 1.0 Titanium, airco | Hình ảnh 9 - Autoline
Ô tô Ford Fiesta 1.0 Titanium, airco | Hình ảnh 10 - Autoline
Ô tô Ford Fiesta 1.0 Titanium, airco | Hình ảnh 11 - Autoline
Ô tô Ford Fiesta 1.0 Titanium, airco | Hình ảnh 12 - Autoline
Ô tô Ford Fiesta 1.0 Titanium, airco | Hình ảnh 13 - Autoline
Ô tô Ford Fiesta 1.0 Titanium, airco | Hình ảnh 14 - Autoline
Ô tô Ford Fiesta 1.0 Titanium, airco | Hình ảnh 15 - Autoline
Ô tô Ford Fiesta 1.0 Titanium, airco | Hình ảnh 16 - Autoline
Ô tô Ford Fiesta 1.0 Titanium, airco | Hình ảnh 17 - Autoline
Ô tô Ford Fiesta 1.0 Titanium, airco | Hình ảnh 18 - Autoline
Ô tô Ford Fiesta 1.0 Titanium, airco | Hình ảnh 19 - Autoline
Ô tô Ford Fiesta 1.0 Titanium, airco | Hình ảnh 20 - Autoline
Ô tô Ford Fiesta 1.0 Titanium, airco | Hình ảnh 21 - Autoline
Ô tô Ford Fiesta 1.0 Titanium, airco | Hình ảnh 22 - Autoline
Ô tô Ford Fiesta 1.0 Titanium, airco | Hình ảnh 23 - Autoline
Ô tô Ford Fiesta 1.0 Titanium, airco | Hình ảnh 24 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
2.150 €
≈ 66.560.000 ₫
≈ 2.534 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Ford
Loại: ô tô
Đăng ký đầu tiên: 2014-01
Tổng số dặm đã đi được: 187.411 km
Số lượng ghế: 5
Khối lượng tịnh: 955 kg
Địa điểm: Hà Lan SCHIJNDEL6551 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 317150391
Đặt vào: 16 thg 12, 2025
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu trước
Động cơ
Nguồn điện: 80 HP (58.8 kW)
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 998 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 4 l/100km
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 5
Trục
Cấu hình trục: 4x2
Phanh
AutoHold
ABS
EBD
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Hệ thống khởi dừng
Cảm biến mưa
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Sưởi kính chắn gió
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Cửa sổ điện: trước
Lái trợ lực
Điều chỉnh độ cao của ghế bên trong: điều chỉnh ghế lái bằng cơ
Đa phương tiện
Radio: CD, MP-3
Tính năng an toàn
Túi khí
Hệ thống phòng tránh va chạm phía trước
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
ESP
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Đèn chạy ban ngày
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đen

Thêm chi tiết — Ô tô Ford Fiesta 1.0 Titanium, airco

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Alloy wheels (15")
- Automatically dimming rear mirror
- Automatic dipped headlights
- Front central armrest
- Front head airbags
- Front side airbags
- Knee airbags
- Leather steering wheel
- LED daytime running lights
- Multimedia enabled
- Navigation system
- Passenger-side airbag
- Rear head airbags
- Rear seats foldable in parts
- Rear spoiler
- Remote central locking
- Telephone enabled with Bluetooth
- Tinted glass

= More information =

General information
Type of body: Hatchback (5 drs)

Technical information
Number of cylinders: 3
Acceleration (0-100 kph): 14,9 s
Top speed: 165 km/h

Measures
Wheelbase: 249 cm

Weights
Carrying capacity: 575 kg
GVW: 1.530 kg
Max. towing weight: 650 kg (unbraked 525 kg)

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 5,1 l/100km (55 MPG)
Extra urban fuel consumption: 3,8 l/100km (74 MPG)
CO2 emission: 99 g/km
Energy label: A

Maintenance, history and condition
Service history: Present
Number of keys: 1 (1 hand transmitter)

Financial information
VAT/margin: VAT not deductable (margin scheme)
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.250 € ≈ 69.650.000 ₫ ≈ 2.652 US$
Ô tô
2009
159.181 km
Nguồn điện 82 HP (60.27 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
1.650 € ≈ 51.080.000 ₫ ≈ 1.945 US$
Ô tô
2008
330.779 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
1.650 € ≈ 51.080.000 ₫ ≈ 1.945 US$
Ô tô
2010
228.154 km
Nguồn điện 60 HP (44.1 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
3.450 € ≈ 106.800.000 ₫ ≈ 4.067 US$
Ô tô
2019
74.421 km
Nguồn điện 85 HP (62.48 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
950 € ≈ 29.410.000 ₫ ≈ 1.120 US$
Ô tô
2007
290.037 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
9.250 € ≈ 286.300.000 ₫ ≈ 10.900 US$
Ô tô
2021
163.900 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện/xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
900 € ≈ 27.860.000 ₫ ≈ 1.061 US$
Ô tô
2006
269.510 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 356.000.000 ₫ ≈ 13.560 US$
Ô tô
2021
125.518 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
750 € ≈ 23.220.000 ₫ ≈ 884 US$
Ô tô
2008
167.896 km
Nguồn điện 101 HP (74 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
1.450 € ≈ 44.890.000 ₫ ≈ 1.709 US$
Ô tô
2012
177.690 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
2.150 € ≈ 66.560.000 ₫ ≈ 2.534 US$
Ô tô
2011
137.850 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 60.360.000 ₫ ≈ 2.298 US$
Ô tô
2006
274.881 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
1.999 € ≈ 61.880.000 ₫ ≈ 2.356 US$
Ô tô
2010
387.261 km
Nguồn điện 90 HP (66.15 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 433.400.000 ₫ ≈ 16.500 US$
Ô tô
2022
31.615 km
Nguồn điện 120 HP (88 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 60.360.000 ₫ ≈ 2.298 US$
Ô tô
2002
338.389 km
Nguồn điện 200 HP (147 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Schijndel
Mettler Automotive
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 518.500.000 ₫ ≈ 19.740 US$
Ô tô
2021
249.692 km
Nguồn điện 212 HP (156 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
21.850 € ≈ 676.400.000 ₫ ≈ 25.750 US$
Ô tô
2020
133.648 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Ridderkerk
Kallenberg Bedrijfsauto's B.V.
Liên hệ với người bán
29.550 € ≈ 914.700.000 ₫ ≈ 34.830 US$
Ô tô
2018
149.305 km
Nhiên liệu gas Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 739.800.000 ₫ ≈ 28.170 US$
Ô tô
2017
122.990 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Mijdrecht
Autobedrijf Tatev
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.449 € ≈ 292.500.000 ₫ ≈ 11.140 US$
Ô tô
2019
131.686 km
Nguồn điện 99 HP (72.77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Hà Lan, Bunschoten
Koops Automotive BV
Liên hệ với người bán