Dòng xe sedan Toyota Used 2023 Toyota Levin for Sale from China

PDF
dòng xe sedan Toyota Used 2023 Toyota Levin for Sale from China
dòng xe sedan Toyota Used 2023 Toyota Levin for Sale from China
dòng xe sedan Toyota Used 2023 Toyota Levin for Sale from China hình ảnh 2
dòng xe sedan Toyota Used 2023 Toyota Levin for Sale from China hình ảnh 3
dòng xe sedan Toyota Used 2023 Toyota Levin for Sale from China hình ảnh 4
dòng xe sedan Toyota Used 2023 Toyota Levin for Sale from China hình ảnh 5
dòng xe sedan Toyota Used 2023 Toyota Levin for Sale from China hình ảnh 6
dòng xe sedan Toyota Used 2023 Toyota Levin for Sale from China hình ảnh 7
dòng xe sedan Toyota Used 2023 Toyota Levin for Sale from China hình ảnh 8
dòng xe sedan Toyota Used 2023 Toyota Levin for Sale from China hình ảnh 9
dòng xe sedan Toyota Used 2023 Toyota Levin for Sale from China hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
10.500 US$
≈ 9.926 €
≈ 267.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  Used 2023 Toyota Levin for Sale from China
Loại:  dòng xe sedan
Đăng ký đầu tiên:  2023
Tổng số dặm đã đi được:  7.100 km
Khả năng chịu tải:  400 kg
Khối lượng tịnh:  1.370 kg
Tổng trọng lượng:  1.770 kg
Địa điểm:  Trung Quốc
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  VY42381
Mô tả
Số cửa:  4
Các kích thước tổng thể:  4,64 m × 1,78 m × 1,435 m
Bồn nhiên liệu:  50 1
Loại truyền động:  Dẫn động cầu trước
Động cơ
Thương hiệu:  9NR
Loại:  thẳng hàng
Nguồn điện:  115.64 HP (85 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Động cơ tăng áp: 
Thể tích:  1.197 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  5,95 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  CVT
Số lượng bánh răng:  10
Trục
Chiều dài cơ sở:  2.700 mm
Kích thước lốp:  225/45 R17
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
Brakematic: 
EBD: 
Buồng lái
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Điều hướng: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio:  CD
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Đèn phụ trợ: 
Cửa sổ trời: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Bảo hành::  1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Toyota Used 2023 Toyota Levin for Sale from China

Tiếng Anh
Used 2023 Toyota Levin for Sale from China

Features: The 2023 Toyota Levin for sale can be switched to sport mode. The 2023 Toyota Levin for sale is equipped with automatic parking, active braking, radar, ACC, and L2-level assisted driving.

Interior: The 2023 Toyota Levin for sale has a sunroof, a 9-inch center screen, and manual air conditioning. This used 2023 Toyota Levin for sale has a center screen with a voice control system and 4G internet.

Specification of Used 2023 Toyota Levin for Sale
Mileage(KM): 7100
Year: 2023
Engine: 1.2T
Transmission: CVT
Fuel: Petrol
Emission: Euro Ⅵ
Body Style: Sedan
Seats quantity: 5
Exterior Color: White
Interior Color: Black
Length: 4640mm
Width: 1780mm
Height: 1435mm
Wheelbase: 2700mm
Charger: Turbocharger
ABS: Yes
EBD: Yes
Driver airbag: Yes
Passenger airbag: Yes
Airbag quantity: 7
Tyres: 225/45 R17
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.770 US$ ≈ 8.291 € ≈ 223.100.000 ₫
2022
18.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Dung tải. 400 kg Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
9.380 US$ ≈ 8.867 € ≈ 238.600.000 ₫
2022
13.000 km
Nguồn điện 171 HP (126 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Dung tải. 570 kg Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.680 US$ ≈ 8.206 € ≈ 220.800.000 ₫
2021
24.000 km
Nguồn điện 171 HP (126 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
7.600 US$ ≈ 7.185 € ≈ 193.300.000 ₫
2019
15.900 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.700 US$ ≈ 5.389 € ≈ 145.000.000 ₫
2013
90.000 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
7.890 US$ ≈ 7.459 € ≈ 200.700.000 ₫
2021
24.000 km
Nguồn điện 121 HP (89 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.560 US$ ≈ 5.256 € ≈ 141.400.000 ₫
2012
80.000 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.500 US$ ≈ 8.036 € ≈ 216.200.000 ₫
2019
45.200 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.200 US$ ≈ 5.861 € ≈ 157.700.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.100 US$ ≈ 2.931 € ≈ 78.850.000 ₫
2008
132.000 km
Nguồn điện 167 HP (123 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.700 US$ ≈ 4.443 € ≈ 119.600.000 ₫
2014
81.000 km
Nguồn điện 122.45 HP (90 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.500 US$ ≈ 2.363 € ≈ 63.590.000 ₫
2007
140.000 km
Nguồn điện 167 HP (123 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.980 US$ ≈ 3.763 € ≈ 101.200.000 ₫
2009
129.000 km
Nguồn điện 167 HP (123 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.900 US$ ≈ 4.632 € ≈ 124.600.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 122.45 HP (90 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.200 US$ ≈ 3.971 € ≈ 106.800.000 ₫
2010
120.000 km
Nguồn điện 167 HP (123 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.490 US$ ≈ 3.299 € ≈ 88.770.000 ₫
2013
88.000 km
Nguồn điện 122.45 HP (90 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.400 US$ ≈ 4.160 € ≈ 111.900.000 ₫
2011
110.000 km
Nguồn điện 147 HP (108 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.060 US$ ≈ 1.947 € ≈ 52.400.000 ₫
2007
95.000 km
Nguồn điện 136.05 HP (100 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.000 US$ ≈ 4.727 € ≈ 127.200.000 ₫
2014
87.000 km
Nguồn điện 122.45 HP (90 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.900 US$ ≈ 4.632 € ≈ 124.600.000 ₫
2016
70.000 km
Nguồn điện 122.45 HP (90 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán