Dòng xe sedan Nissan PRESIDENT

PDF
dòng xe sedan Nissan PRESIDENT
dòng xe sedan Nissan PRESIDENT
dòng xe sedan Nissan PRESIDENT hình ảnh 2
dòng xe sedan Nissan PRESIDENT hình ảnh 3
dòng xe sedan Nissan PRESIDENT hình ảnh 4
dòng xe sedan Nissan PRESIDENT hình ảnh 5
dòng xe sedan Nissan PRESIDENT hình ảnh 6
dòng xe sedan Nissan PRESIDENT hình ảnh 7
dòng xe sedan Nissan PRESIDENT hình ảnh 8
dòng xe sedan Nissan PRESIDENT hình ảnh 9
dòng xe sedan Nissan PRESIDENT hình ảnh 10
dòng xe sedan Nissan PRESIDENT hình ảnh 11
dòng xe sedan Nissan PRESIDENT hình ảnh 12
dòng xe sedan Nissan PRESIDENT hình ảnh 13
dòng xe sedan Nissan PRESIDENT hình ảnh 14
dòng xe sedan Nissan PRESIDENT hình ảnh 15
dòng xe sedan Nissan PRESIDENT hình ảnh 16
dòng xe sedan Nissan PRESIDENT hình ảnh 17
dòng xe sedan Nissan PRESIDENT hình ảnh 18
dòng xe sedan Nissan PRESIDENT hình ảnh 19
dòng xe sedan Nissan PRESIDENT hình ảnh 20
dòng xe sedan Nissan PRESIDENT hình ảnh 21
dòng xe sedan Nissan PRESIDENT hình ảnh 22
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
3.230 US$
≈ 3.000 €
≈ 82.150.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Nissan
Mẫu:  PRESIDENT
Loại:  dòng xe sedan
Đăng ký đầu tiên:  1996-11
Tổng số dặm đã đi được:  110.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  16 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2410151403AVT
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  4.500 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Nissan PRESIDENT

Tiếng Anh
Model Code: E-PHG50
Chassis No: PHG50-300***
Status: In-Stock
colour: Silver
JS
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
54.400 US$ ≈ 50.520 € ≈ 1.384.000.000 ₫
1971
66.700 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.500 US$ ≈ 6.966 € ≈ 190.800.000 ₫
2013
63.000 km
Số cửa 4
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
3.230 US$ ≈ 3.000 € ≈ 82.150.000 ₫
2011
93.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.040 US$ ≈ 2.823 € ≈ 77.320.000 ₫
2005
137.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe sedan Toyota PREMIO dòng xe sedan Toyota PREMIO dòng xe sedan Toyota PREMIO
3
3.100 US$ ≈ 2.879 € ≈ 78.850.000 ₫
2001
111.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.680 US$ ≈ 3.418 € ≈ 93.600.000 ₫
2011
95.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.490 US$ ≈ 3.241 € ≈ 88.770.000 ₫
2012
52.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.550 US$ ≈ 3.297 € ≈ 90.290.000 ₫
2010
64.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.360 US$ ≈ 3.121 € ≈ 85.460.000 ₫
2001
93.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.360 US$ ≈ 3.121 € ≈ 85.460.000 ₫
1999
91.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.230 US$ ≈ 3.000 € ≈ 82.150.000 ₫
1996
93.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.230 US$ ≈ 3.000 € ≈ 82.150.000 ₫
2002
50.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.490 US$ ≈ 3.241 € ≈ 88.770.000 ₫
1999
124.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.490 US$ ≈ 3.241 € ≈ 88.770.000 ₫
2001
172.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.010 US$ ≈ 3.724 € ≈ 102.000.000 ₫
2011
60.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.910 US$ ≈ 2.703 € ≈ 74.010.000 ₫
2008
110.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.710 US$ ≈ 2.517 € ≈ 68.930.000 ₫
1999
49.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.880 US$ ≈ 3.604 € ≈ 98.690.000 ₫
2001
74.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.910 US$ ≈ 2.703 € ≈ 74.010.000 ₫
2006
50.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.710 US$ ≈ 2.517 € ≈ 68.930.000 ₫
2002
114.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán