Dòng xe sedan Honda Used 2018 Honda Accord Sport 1.5T Price

PDF
dòng xe sedan Honda Used 2018 Honda Accord Sport 1.5T Price
dòng xe sedan Honda Used 2018 Honda Accord Sport 1.5T Price
dòng xe sedan Honda Used 2018 Honda Accord Sport 1.5T Price hình ảnh 2
dòng xe sedan Honda Used 2018 Honda Accord Sport 1.5T Price hình ảnh 3
dòng xe sedan Honda Used 2018 Honda Accord Sport 1.5T Price hình ảnh 4
dòng xe sedan Honda Used 2018 Honda Accord Sport 1.5T Price hình ảnh 5
dòng xe sedan Honda Used 2018 Honda Accord Sport 1.5T Price hình ảnh 6
dòng xe sedan Honda Used 2018 Honda Accord Sport 1.5T Price hình ảnh 7
dòng xe sedan Honda Used 2018 Honda Accord Sport 1.5T Price hình ảnh 8
dòng xe sedan Honda Used 2018 Honda Accord Sport 1.5T Price hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
12.450 US$
≈ 11.870 €
≈ 316.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Honda
Mẫu:  Used 2018 Honda Accord Sport 1.5T Price
Loại:  dòng xe sedan
Đăng ký đầu tiên:  2018
Tổng số dặm đã đi được:  48.000 km
Khối lượng tịnh:  1.494 kg
Địa điểm:  Trung Quốc
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  QA42570
Mô tả
Số cửa:  4
Các kích thước tổng thể:  4,893 m × 1,862 m × 1,449 m
Bồn nhiên liệu:  56 1
Loại truyền động:  Dẫn động cầu trước
Động cơ
Thương hiệu:  L15BN/L15CF
Loại:  thẳng hàng
Nguồn điện:  195 HP (143 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Động cơ tăng áp: 
Thể tích:  1.498 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  6 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  CVT
Trục
Chiều dài cơ sở:  2.830 mm
Kích thước lốp:  225/50 R17
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
Brakematic: 
EBD: 
Buồng lái
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Điều hướng: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio:  CD
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Đèn phụ trợ: 
Cửa sổ trời: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Bảo hành::  1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Honda Used 2018 Honda Accord Sport 1.5T Price

Used 2018 Honda Accord Sport 1.5T Price

Features: The used 2018 Honda Accord Sport 1.5T has passive pedestrian protection, automatic parking, and reversing imaging. The used 2018 Honda Accord Sport 1.5T additionally has cruise control and keyless start.

Interior: The used 2018 Honda Accord Sport 1.5T has a power sunroof and 7-inch central control screen. The 2018 Honda Accord Sport 1.5T also features an active noise cancellation system.

Specification of Used 2018 Honda Accord Sport 1.5T
Mileage(KM): 48000
Year: 2018
Engine: 1.5T
Transmission: CVT
Fuel: Petrol
Emission: Euro Ⅵ
Body Style: Sedan
Seats quantity: 5
Exterior Color: Black
Interior Color: Black
Length: 4893mm
Width: 1862mm
Height: 1449mm
Wheelbase: 2830mm
Charger: Turbocharger
ABS: Yes
EBD: Yes
Driver airbag: Yes
Passenger airbag: Yes
Airbag quantity: 5
Tyres: 225/50 R17
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.180 US$ ≈ 3.031 € ≈ 80.940.000 ₫
2009
120.000 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.600 US$ ≈ 2.478 € ≈ 66.180.000 ₫
2009
113.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.790 US$ ≈ 6.472 € ≈ 172.800.000 ₫
2014
83.000 km
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 512 kg Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
7.075 US$ ≈ 6.743 € ≈ 180.100.000 ₫
2015
73.000 km
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 512 kg Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.900 US$ ≈ 5.623 € ≈ 150.200.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.620 US$ ≈ 2.497 € ≈ 66.680.000 ₫
2006
130.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.590 US$ ≈ 3.422 € ≈ 91.370.000 ₫
2009
120.000 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 4 Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.700 US$ ≈ 1.620 € ≈ 43.270.000 ₫
2006
130.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.490 US$ ≈ 8.092 € ≈ 216.100.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.200 US$ ≈ 2.097 € ≈ 55.990.000 ₫
2008
121.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 375 kg Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.960 US$ ≈ 3.774 € ≈ 100.800.000 ₫
2012
97.000 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.300 US$ ≈ 5.051 € ≈ 134.900.000 ₫
2012
97.000 km
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.150 US$ ≈ 3.955 € ≈ 105.600.000 ₫
2012
96.000 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.735 US$ ≈ 3.560 € ≈ 95.060.000 ₫
2010
112.000 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.700 US$ ≈ 8.292 € ≈ 221.400.000 ₫
2019
40.000 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.500 US$ ≈ 2.383 € ≈ 63.630.000 ₫
2008
128.000 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.060 US$ ≈ 1.010 € ≈ 26.980.000 ₫
2002
176.000 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
13.080 US$ ≈ 12.470 € ≈ 332.900.000 ₫
2019
46.000 km
Nguồn điện 178 HP (131 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
13.100 US$ ≈ 12.490 € ≈ 333.400.000 ₫
2021
24.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
11.690 US$ ≈ 11.140 € ≈ 297.500.000 ₫
2021
24.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán