Dòng xe sedan Geely Used Geely Emgrand 2019 for Sale - TITAN Cars

PDF
dòng xe sedan Geely Used Geely Emgrand 2019 for Sale - TITAN Cars
dòng xe sedan Geely Used Geely Emgrand 2019 for Sale - TITAN Cars
dòng xe sedan Geely Used Geely Emgrand 2019 for Sale - TITAN Cars hình ảnh 2
dòng xe sedan Geely Used Geely Emgrand 2019 for Sale - TITAN Cars hình ảnh 3
dòng xe sedan Geely Used Geely Emgrand 2019 for Sale - TITAN Cars hình ảnh 4
dòng xe sedan Geely Used Geely Emgrand 2019 for Sale - TITAN Cars hình ảnh 5
dòng xe sedan Geely Used Geely Emgrand 2019 for Sale - TITAN Cars hình ảnh 6
dòng xe sedan Geely Used Geely Emgrand 2019 for Sale - TITAN Cars hình ảnh 7
dòng xe sedan Geely Used Geely Emgrand 2019 for Sale - TITAN Cars hình ảnh 8
dòng xe sedan Geely Used Geely Emgrand 2019 for Sale - TITAN Cars hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
5.100 US$
≈ 4.820 €
≈ 129.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Geely
Mẫu:  Used Geely Emgrand 2019 for Sale - TITAN Cars
Loại:  dòng xe sedan
Đăng ký đầu tiên:  2020
Tổng số dặm đã đi được:  30.000 km
Địa điểm:  Trung Quốc
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  XF42459
Mô tả
Số cửa:  4
Các kích thước tổng thể:  4,632 m × 1,789 m × 1,47 m
Bồn nhiên liệu:  50 1
Loại truyền động:  Dẫn động cầu trước
Động cơ
Thương hiệu:  JLγ-4G15
Loại:  thẳng hàng
Nguồn điện:  109 HP (80 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.498 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  6,1 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  CVT
Trục
Chiều dài cơ sở:  2.650 mm
Kích thước lốp:  205/65 R15
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
EBD: 
EBS: 
Buồng lái
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Điều hướng: 
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Cáp chỉnh đèn pha: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Bảo hành::  1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Dòng xe sedan Geely Used Geely Emgrand 2019 for Sale - TITAN Cars

Used Geely Emgrand 2019 for Sale - TITAN Cars

Driving: This used Geely Emgrand 2019 for sale is powerful, fast, and has a particularly good shock absorption effect. This used Geely Emgrand 2019 for sale is very practical as a family car.

Exterior: The body lines of this used Geely Emgrand 2019 for sale are very perfect, like a graceful model, and the design style has a unique charm. With the new black label design, it is calm and atmospheric.

Interior: The interior of this used Geely Emgrand 2019 for sale is simple and atmospheric, which is very in line with the aesthetics of young people. With the black interior, it further highlights the high-end temperament. This used Geely Emgrand 2019 for sale is atmospheric and practical, and is a good choice.

Configuration: This used Geely Emgrand 2019 for sale has a very comprehensive configuration, including ISOFIX child seat interface, built-in driving recorder, Bluetooth/car phone, cruise control, reversing image function, etc.

Specification of Used Geely Emgrand 2019 for Sale - TITAN Cars
Mileage(KM): 30000
Year: 2020
Engine: 1.5L
Transmission: CVT
Fuel: Petrol
Emission: Euro V
Body Style: Sedan
Seats quantity: 5
Exterior Color: White
Interior Color: Black
Length: 4632mm
Width: 1789mm
Height: 1470mm
Wheelbase: 2650mm
Charger: Naturally aspirated
ABS: Yes
EBD: Yes
Driver airbag: Yes
Passenger airbag: Yes
Airbag quantity: 2
Tyres: 205/65 R15
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.330 US$ ≈ 5.037 € ≈ 135.200.000 ₫
2020
28.000 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.100 US$ ≈ 3.875 € ≈ 104.000.000 ₫
2019
40.000 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.280 US$ ≈ 2.155 € ≈ 57.850.000 ₫
2016
53.000 km
Nguồn điện 108.84 HP (80 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.210 US$ ≈ 2.089 € ≈ 56.080.000 ₫
2015
72.000 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.930 US$ ≈ 1.824 € ≈ 48.970.000 ₫
2015
72.000 km
Nguồn điện 109 HP (80 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.700 US$ ≈ 4.442 € ≈ 119.300.000 ₫
2014
81.000 km
Nguồn điện 122.45 HP (90 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.600 US$ ≈ 5.293 € ≈ 142.100.000 ₫
2013
85.000 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.380 US$ ≈ 5.085 € ≈ 136.500.000 ₫
2021
14.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.900 US$ ≈ 4.631 € ≈ 124.300.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 122.45 HP (90 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.000 US$ ≈ 4.725 € ≈ 126.900.000 ₫
2014
87.000 km
Nguồn điện 122.45 HP (90 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.420 US$ ≈ 5.122 € ≈ 137.500.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 162 HP (119 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.500 US$ ≈ 5.198 € ≈ 139.600.000 ₫
2015
49.000 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.200 US$ ≈ 4.914 € ≈ 131.900.000 ₫
2015
71.000 km
Nguồn điện 122.45 HP (90 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.720 US$ ≈ 4.461 € ≈ 119.800.000 ₫
2015
72.000 km
Nguồn điện 162 HP (119 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.900 US$ ≈ 4.631 € ≈ 124.300.000 ₫
2016
70.000 km
Nguồn điện 122.45 HP (90 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.440 US$ ≈ 5.141 € ≈ 138.000.000 ₫
2022
16.000 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.410 US$ ≈ 5.113 € ≈ 137.300.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện 128 HP (94 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.600 US$ ≈ 5.293 € ≈ 142.100.000 ₫
2017
56.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.200 US$ ≈ 5.860 € ≈ 157.300.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện 115.64 HP (85 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.700 US$ ≈ 5.387 € ≈ 144.600.000 ₫
2018
47.300 km
Nguồn điện 154 HP (113 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 4
Trung Quốc
Liên hệ với người bán