Dòng xe hatchback Volkswagen Used Volkswagen Polo 2013 for Sale in Libya

PDF
dòng xe hatchback Volkswagen Used Volkswagen Polo 2013 for Sale in Libya
dòng xe hatchback Volkswagen Used Volkswagen Polo 2013 for Sale in Libya
dòng xe hatchback Volkswagen Used Volkswagen Polo 2013 for Sale in Libya hình ảnh 2
dòng xe hatchback Volkswagen Used Volkswagen Polo 2013 for Sale in Libya hình ảnh 3
dòng xe hatchback Volkswagen Used Volkswagen Polo 2013 for Sale in Libya hình ảnh 4
dòng xe hatchback Volkswagen Used Volkswagen Polo 2013 for Sale in Libya hình ảnh 5
dòng xe hatchback Volkswagen Used Volkswagen Polo 2013 for Sale in Libya hình ảnh 6
dòng xe hatchback Volkswagen Used Volkswagen Polo 2013 for Sale in Libya hình ảnh 7
dòng xe hatchback Volkswagen Used Volkswagen Polo 2013 for Sale in Libya hình ảnh 8
dòng xe hatchback Volkswagen Used Volkswagen Polo 2013 for Sale in Libya hình ảnh 9
dòng xe hatchback Volkswagen Used Volkswagen Polo 2013 for Sale in Libya hình ảnh 10
dòng xe hatchback Volkswagen Used Volkswagen Polo 2013 for Sale in Libya hình ảnh 11
dòng xe hatchback Volkswagen Used Volkswagen Polo 2013 for Sale in Libya hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
3.880 US$
≈ 3.691 €
≈ 98.530.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volkswagen
Loại:  dòng xe hatchback
Đăng ký đầu tiên:  2014
Tổng số dặm đã đi được:  80.000 km
Địa điểm:  Trung Quốc
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  AZ42553
Mô tả
Số cửa:  5
Các kích thước tổng thể:  3,97 m × 1,682 m × 1,462 m
Bồn nhiên liệu:  45 1
Loại truyền động:  Dẫn động cầu trước
Động cơ
Thương hiệu:  Volkswagen
Loại:  thẳng hàng
Nguồn điện:  105 HP (77 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.598 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  6,8 l/100km
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  sàn tự động
Số lượng bánh răng:  6
Trục
Chiều dài cơ sở:  2.470 mm
Kích thước lốp:  185/60 R15
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
EBD: 
Buồng lái
Túi khí: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Bộ sưởi gương: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Cáp chỉnh đèn pha: 
Đèn sương mù: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Bảo hành::  1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Dòng xe hatchback Volkswagen Used Volkswagen Polo 2013 for Sale in Libya

Tiếng Anh
Used Volkswagen Polo 2013 for Sale in Libya

Driving: This used Volkswagen Polo 2013 for sale is a daily commuter car. It has a sensitive throttle response and a quick start, and it is stress-free to drive on crowded roads.

Appearance: This used Volkswagen Polo 2013 for sale has a full sense of lines, and the chrome-plated front grille looks more powerful. The whole car is very coordinated and durable.

Interior: The interior design of this used Volkswagen Polo 2013 for sale is simple and elegant, and the workmanship is very delicate, and it looks very textured. Many consumers are satisfied with the interior of this used Volkswagen Polo 2013 for sale.

Fuel consumption: This used Volkswagen Polo 2013 for sale shows good fuel economy, with a comprehensive fuel consumption of 6.8L/100km, which reduces the long-term use cost. This used Volkswagen Polo 2013 for sale is very suitable for consumers who pay attention to fuel efficiency.

Specification of Used Volkswagen Polo 2013 for Sale in Libya
Mileage(KM): 80000
Year: 2014
Engine: 1.6L
Transmission: Automatic
Fuel: Petrol
Emission: Euro V
Body Style: Hatchback
Seats quantity: 5
Exterior Color: White
Interior Color: Black/Brown
Length: 3970mm
Width: 1682mm
Height: 1462mm
Wheelbase: 2470mm
Charger: Naturally aspirated
ABS: Yes
EBD: Yes
Driver airbag: Yes
Passenger airbag: Yes
Airbag quantity: 3
Tyres: 185/60 R15
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.390 US$ ≈ 4.176 € ≈ 111.500.000 ₫
2014
60.000 km
Nguồn điện 130.61 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.320 US$ ≈ 3.158 € ≈ 84.310.000 ₫
2017
112.000 km
Nguồn điện 104.76 HP (77 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5 Khoang hành lý khoang hành lý
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.460 US$ ≈ 4.243 € ≈ 113.300.000 ₫
2013
88.000 km
Nguồn điện 130.61 HP (96 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.140 US$ ≈ 4.890 € ≈ 130.500.000 ₫
2014
80.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.630 US$ ≈ 2.502 € ≈ 66.790.000 ₫
2007
80.000 km
Nguồn điện 125.17 HP (92 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
9.650 US$ ≈ 9.180 € ≈ 245.000.000 ₫
2017
45.000 km
Nguồn điện 130.61 HP (96 kW) Euro Euro 5 Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.500 US$ ≈ 5.232 € ≈ 139.700.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện 89.79 HP (66 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.500 US$ ≈ 1.427 € ≈ 38.090.000 ₫
2007
136.000 km
Nguồn điện 104.76 HP (77 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 5 Khoang hành lý khoang hành lý
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.660 US$ ≈ 2.530 € ≈ 67.550.000 ₫
2007
55.000 km
Nguồn điện 100 HP (73.5 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
9.830 US$ ≈ 9.351 € ≈ 249.600.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.760 US$ ≈ 2.626 € ≈ 70.090.000 ₫
2011
104.000 km
Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.520 US$ ≈ 5.251 € ≈ 140.200.000 ₫
2019
40.000 km
Nguồn điện 110.2 HP (81 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.760 US$ ≈ 2.626 € ≈ 70.090.000 ₫
2011
104.000 km
Nguồn điện 85.71 HP (63 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.970 US$ ≈ 5.679 € ≈ 151.600.000 ₫
2015
72.000 km
Nguồn điện 130.61 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
9.500 US$ ≈ 9.037 € ≈ 241.200.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.700 US$ ≈ 3.520 € ≈ 93.960.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 108.84 HP (80 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.100 US$ ≈ 4.852 € ≈ 129.500.000 ₫
2017
50.000 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.900 US$ ≈ 4.661 € ≈ 124.400.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 130.61 HP (96 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.580 US$ ≈ 1.503 € ≈ 40.120.000 ₫
2009
107.000 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.620 US$ ≈ 2.492 € ≈ 66.530.000 ₫
2012
96.000 km
Nguồn điện 125.17 HP (92 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán