Dòng xe hatchback Volkswagen Gol

PDF
dòng xe hatchback Volkswagen Gol
dòng xe hatchback Volkswagen Gol
dòng xe hatchback Volkswagen Gol hình ảnh 2
dòng xe hatchback Volkswagen Gol hình ảnh 3
dòng xe hatchback Volkswagen Gol hình ảnh 4
dòng xe hatchback Volkswagen Gol hình ảnh 5
dòng xe hatchback Volkswagen Gol hình ảnh 6
dòng xe hatchback Volkswagen Gol hình ảnh 7
dòng xe hatchback Volkswagen Gol hình ảnh 8
dòng xe hatchback Volkswagen Gol hình ảnh 9
dòng xe hatchback Volkswagen Gol hình ảnh 10
dòng xe hatchback Volkswagen Gol hình ảnh 11
dòng xe hatchback Volkswagen Gol hình ảnh 12
dòng xe hatchback Volkswagen Gol hình ảnh 13
dòng xe hatchback Volkswagen Gol hình ảnh 14
dòng xe hatchback Volkswagen Gol hình ảnh 15
dòng xe hatchback Volkswagen Gol hình ảnh 16
dòng xe hatchback Volkswagen Gol hình ảnh 17
dòng xe hatchback Volkswagen Gol hình ảnh 18
dòng xe hatchback Volkswagen Gol hình ảnh 19
dòng xe hatchback Volkswagen Gol hình ảnh 20
dòng xe hatchback Volkswagen Gol hình ảnh 21
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
8.444 €
38.800.000 COP
≈ 9.236 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volkswagen
Mẫu:  Gol
Loại:  dòng xe hatchback
Năm sản xuất:  2018
Tổng số dặm đã đi được:  55.000 km
Địa điểm:  Colombia Envigado3830 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  10 thg 10, 2024
Autoline ID:  JT42587
Mô tả
Số cửa:  5
Động cơ
Thương hiệu:  1.6
Nguồn điện:  99 HP (72.77 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Số lượng van:  4
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Tình trạng lốp:  70 %
Trục thứ nhất:  tình trạng lốp 70 %
Trục sau:  tình trạng lốp 60 %
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Hệ thống điều hòa: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  ánh kim

Thêm chi tiết — Dòng xe hatchback Volkswagen Gol

Tiếng Tây Ban Nha
Versión: 1.6 Comfortline
Dirección: Hidráulica
color: Plateado
configuración del eje: Delantera
DOCUMENTACIÓN
SOAT 20 AGOSTO 2025
TECNO 17 AGOSTO 2025
PERITAJE
PLACA TERMINA EN 4
TRANSITO DE BOGOTA
MOTORIZACIÓN
CILINDRAJE: 1.600
DISTRIBUCIÓN: CADENA
COMBUSTIBLE: GASOLINA
TRANSMISIÓN: MECANICA
TRACCIÓN: 4x2
EQUIPAMIENTO
RADIO PANTALLA
VIDRIOS ELECTRICOS X 4
COJINERIA EN TELA
ENCENDIDO DESDE LLAVE
SILLAS MANUALES
LUCES HALÓGENAS
TECHO RÍGIDO
DIRECCIÓN HIDRÁULICA
BLOQUEO
5 PUESTOS
ESTE VEHÍCULO ES PARA TI
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.138 € 32.800.000 COP ≈ 7.808 US$
2019
89.500 km
Nguồn điện 67 HP (49.25 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
8.466 € 38.900.000 COP ≈ 9.260 US$
2016
57.580 km
Nguồn điện 98 HP (72.03 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
9.830 US$ ≈ 8.987 € ≈ 244.200.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
13.230 € 60.800.000 COP ≈ 14.470 US$
2017
105.000 km
Nguồn điện 153 HP (112 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
9.650 US$ ≈ 8.822 € ≈ 239.700.000 ₫
2017
45.000 km
Nguồn điện 130.61 HP (96 kW) Euro Euro 5 Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.600 US$ ≈ 7.862 € ≈ 213.700.000 ₫
2017
56.000 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 3
Argentina, paso del rey moreno
Liên hệ với người bán
8.720 US$ ≈ 7.972 € ≈ 216.600.000 ₫
2017
52.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.790 US$ ≈ 8.036 € ≈ 218.400.000 ₫
2017
57.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.850 US$ ≈ 8.091 € ≈ 219.900.000 ₫
2017
93.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.735 US$ ≈ 241.900.000 ₫
2016
95.042 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu gas/xăng Số cửa 5
Slovakia, Levice
Liên hệ với người bán
10.500 US$ ≈ 9.600 € ≈ 260.900.000 ₫
2019
27.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.735 US$ ≈ 241.900.000 ₫
2016
99.543 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu gas/xăng Số cửa 5
Slovakia, Levice
Liên hệ với người bán
7.240 US$ ≈ 6.619 € ≈ 179.900.000 ₫
2017
115.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.500 US$ ≈ 10.510 € ≈ 285.700.000 ₫
2018
46.000 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 3 Khoang hành lý khoang hành lý
Argentina, paso del rey moreno
Liên hệ với người bán
9.999 US$ ≈ 9.142 € ≈ 248.400.000 ₫
2020
82.000 km
Nguồn điện 75 HP (55.13 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Argentina, Caseros, Provincia de Buenos Aires
Liên hệ với người bán
7.750 US$ ≈ 7.085 € ≈ 192.500.000 ₫
2017
36.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.942 € 31.900.000 COP ≈ 7.594 US$
2015
135.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x2 Số cửa 5
Colombia, Envigado
Liên hệ với người bán
9.500 US$ ≈ 8.685 € ≈ 236.000.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.500 US$ ≈ 5.028 € ≈ 136.600.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện 89.79 HP (66 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
đấu giá 14.960 € 169.900 SEK ≈ 16.370 US$
2018
63.530 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 466 kg Số cửa 5
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán