Dòng xe hatchback Toyota VITZ

PDF
dòng xe hatchback Toyota VITZ
dòng xe hatchback Toyota VITZ
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 2
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 3
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 4
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 5
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 6
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 7
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 8
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
1.740 US$
≈ 1.604 €
≈ 43.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  VITZ
Loại:  dòng xe hatchback
Đăng ký đầu tiên:  2010-03
Tổng số dặm đã đi được:  51.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  12 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2410111109APS
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.000 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Phanh
ABS: 
Cabin xe
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  tím

Thêm chi tiết — Dòng xe hatchback Toyota VITZ

Tiếng Anh
Model Code: DBA-KSP90
Chassis No: KSP90-5175***
Status: In-Stock
drive type: 2WD
F
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
1.740 US$ ≈ 1.604 € ≈ 43.900.000 ₫
2007
147.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
1.740 US$ ≈ 1.604 € ≈ 43.900.000 ₫
2013
120.000 km
Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.070 US$ ≈ 1.908 € ≈ 52.220.000 ₫
2013
58.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.070 US$ ≈ 1.908 € ≈ 52.220.000 ₫
2012
109.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.000 US$ ≈ 1.844 € ≈ 50.460.000 ₫
2012
22.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Toyota AQUA dòng xe hatchback Toyota AQUA
2
yêu cầu báo giá
2015
142.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
93.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.810 US$ ≈ 3.512 € ≈ 96.120.000 ₫
2008
90.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.750 US$ ≈ 3.457 € ≈ 94.610.000 ₫
2008
48.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.680 US$ ≈ 3.393 € ≈ 92.840.000 ₫
2017
131.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.200 US$ ≈ 2.028 € ≈ 55.500.000 ₫
2013
225.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.780 US$ ≈ 6.251 € ≈ 171.000.000 ₫
2012
21.795 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.000 US$ ≈ 1.844 € ≈ 50.460.000 ₫
2011
170.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.910 US$ ≈ 4.527 € ≈ 123.900.000 ₫
2017
57.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
115.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Toyota COROLLA FIELDER dòng xe hatchback Toyota COROLLA FIELDER
2
yêu cầu báo giá
2017
81.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.550 US$ ≈ 3.273 € ≈ 89.560.000 ₫
2016
34.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.740 US$ ≈ 9.901 € ≈ 271.000.000 ₫
2017
38.000 km
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.750 US$ ≈ 3.457 € ≈ 94.610.000 ₫
2008
86.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Toyota VITZ dòng xe hatchback Toyota VITZ
2
4.850 US$ ≈ 4.471 € ≈ 122.400.000 ₫
2017
149.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán