Dòng xe hatchback Toyota VITZ

PDF
dòng xe hatchback Toyota VITZ
dòng xe hatchback Toyota VITZ
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 2
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 3
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 4
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 5
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 6
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 7
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 8
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 9
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 10
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 11
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 12
dòng xe hatchback Toyota VITZ hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
5.030 US$
≈ 4.616 €
≈ 125.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  VITZ
Loại:  dòng xe hatchback
Đăng ký đầu tiên:  2017-09
Tổng số dặm đã đi được:  94.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  12 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2410111137APS
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.000 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Dòng xe hatchback Toyota VITZ

Tiếng Anh
Model Code: DBA-KSP130
Chassis No: KSP130-2209***
Status: In-Stock
Keyless Entry
F MPKG
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
dòng xe hatchback Toyota VITZ dòng xe hatchback Toyota VITZ
2
5.100 US$ ≈ 4.680 € ≈ 127.300.000 ₫
2017
149.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.720 US$ ≈ 4.331 € ≈ 117.800.000 ₫
2011
55.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.880 US$ ≈ 5.396 € ≈ 146.700.000 ₫
2015
80.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.750 US$ ≈ 3.441 € ≈ 93.590.000 ₫
2008
48.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.810 US$ ≈ 3.496 € ≈ 95.080.000 ₫
2008
90.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Toyota TERCEL dòng xe hatchback Toyota TERCEL dòng xe hatchback Toyota TERCEL
3
4.910 US$ ≈ 4.506 € ≈ 122.500.000 ₫
1996
11.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 3
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.000 US$ ≈ 4.588 € ≈ 124.800.000 ₫
2015
120.000 km
Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
3.750 US$ ≈ 3.441 € ≈ 93.590.000 ₫
2008
86.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.880 US$ ≈ 3.561 € ≈ 96.830.000 ₫
2017
208.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.550 US$ ≈ 3.258 € ≈ 88.590.000 ₫
2016
34.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.750 US$ ≈ 3.441 € ≈ 93.590.000 ₫
2007
45.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.650 US$ ≈ 6.103 € ≈ 166.000.000 ₫
1997
95.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.650 US$ ≈ 6.103 € ≈ 166.000.000 ₫
2015
65.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.880 US$ ≈ 3.561 € ≈ 96.830.000 ₫
2017
142.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
93.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Toyota AQUA dòng xe hatchback Toyota AQUA
2
yêu cầu báo giá
2015
142.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.680 US$ ≈ 3.377 € ≈ 91.840.000 ₫
2017
131.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Toyota AQUA dòng xe hatchback Toyota AQUA dòng xe hatchback Toyota AQUA
3
3.230 US$ ≈ 2.964 € ≈ 80.610.000 ₫
2016
230.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.200 US$ ≈ 2.019 € ≈ 54.900.000 ₫
2013
225.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.110 US$ ≈ 1.936 € ≈ 52.660.000 ₫
2011
170.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán