Dòng xe hatchback Renault 2023

PDF
dòng xe hatchback Renault 2023
dòng xe hatchback Renault 2023
dòng xe hatchback Renault 2023 hình ảnh 2
dòng xe hatchback Renault 2023 hình ảnh 3
dòng xe hatchback Renault 2023 hình ảnh 4
dòng xe hatchback Renault 2023 hình ảnh 5
dòng xe hatchback Renault 2023 hình ảnh 6
dòng xe hatchback Renault 2023 hình ảnh 7
dòng xe hatchback Renault 2023 hình ảnh 8
dòng xe hatchback Renault 2023 hình ảnh 9
dòng xe hatchback Renault 2023 hình ảnh 10
dòng xe hatchback Renault 2023 hình ảnh 11
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
21.870 €
828.900 TRY
≈ 24.220 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Renault
Mẫu:  2023
Loại:  dòng xe hatchback
Năm sản xuất:  2023-07
Đăng ký đầu tiên:  2023-07-03
Địa điểm:  Thổ Nhĩ Kỳ BURSA8755 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  9 thg 9, 2024
Autoline ID:  TX38488
Mô tả
Số cửa:  5
Động cơ
Nguồn điện:  90 HP (66.15 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Động cơ tăng áp: 
Thể tích:  1 cm³
Số lượng xi-lanh:  3
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến:  2026-07-03
Bảo hành::  2 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh da trời đậm

Thêm chi tiết — Dòng xe hatchback Renault 2023

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
KOÇASLANLAR 2 GÜVENCESİYLE..
2023 Renault Clio
Hatchback Benzin Otomatik
1.0 Tce TOUCH X-Tronic 90HP.

BOYA : Yok

DEĞİŞEN : Yok

TRAMER KAYDI : Yok

SHOWROOM : OSMANGAZİ -BURSA
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.150 € 649.900 TRY ≈ 18.990 US$
2022
15.155 km
Nguồn điện 72 HP (52.92 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Thổ Nhĩ Kỳ, Bursa
Liên hệ với người bán
19.160 € 725.900 TRY ≈ 21.210 US$
2019
83.600 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5 Khoang hành lý khoang hành lý
Thổ Nhĩ Kỳ, Bursa
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2020
54.500 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Số cửa 5
Thổ Nhĩ Kỳ, Bursa
Liên hệ với người bán
24.990 € ≈ 27.670 US$ ≈ 681.200.000 ₫
2021
66.700 km
Nguồn điện 115 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Pháp, MIRECOURT
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback Renault Clio 1.0 TCE 90 TECHNO dòng xe hatchback Renault Clio 1.0 TCE 90 TECHNO dòng xe hatchback Renault Clio 1.0 TCE 90 TECHNO
3
yêu cầu báo giá
2022
9.150 km
Nguồn điện 91 HP (66.89 kW)
Tây Ban Nha, Vilamalla (Gerona)
Liên hệ với người bán
9.256 € 200.000 MX$ ≈ 10.250 US$
2022
67.000 km
Số cửa 5
Mexico, Chihuahua, Chih
Liên hệ với người bán
22.100 € ≈ 24.470 US$ ≈ 602.500.000 ₫
2023
5.425 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Đức, Leipzig
Liên hệ với người bán
23.062,18 € ≈ 25.530 US$ ≈ 628.700.000 ₫
2023
5.169 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Dung tải. 480 kg Số cửa 5
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
24.238,66 € ≈ 26.830 US$ ≈ 660.800.000 ₫
2023
9.548 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Dung tải. 480 kg Số cửa 5
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
20.970 € 22.500.000 ARS ≈ 23.220 US$
2024
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Argentina, San Martín
Liên hệ với người bán
25.170 € 27.000.000 ARS ≈ 27.860 US$
2024
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Argentina, San Martín
Liên hệ với người bán
25.170 € 27.000.000 ARS ≈ 27.860 US$
2024
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Argentina, San Martín
Liên hệ với người bán
23.300 € 25.000.000 ARS ≈ 25.800 US$
2024
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Argentina, Buenos Aires
Liên hệ với người bán
22.460 € 24.100.000 ARS ≈ 24.870 US$
2024
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Argentina, San Martín
Liên hệ với người bán
24.890 € 26.700.000 ARS ≈ 27.550 US$
2024
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Argentina, San Martín
Liên hệ với người bán
26.143,70 € ≈ 28.940 US$ ≈ 712.700.000 ₫
2023
8.423 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Dung tải. 510 kg Số cửa 5
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
22.180 € 23.800.000 ARS ≈ 24.560 US$
2024
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Argentina, Buenos Aires
Liên hệ với người bán
21.440 € 23.000.000 ARS ≈ 23.730 US$
2024
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Argentina, San Martín
Liên hệ với người bán
23.300 € 25.000.000 ARS ≈ 25.800 US$
2024
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Argentina, Buenos Aires
Liên hệ với người bán
16.200 € 17.380.000 ARS ≈ 17.930 US$
2019
61.918 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Argentina, San Martín
Liên hệ với người bán