Dòng xe hatchback Peugeot 308

PDF
dòng xe hatchback Peugeot 308
dòng xe hatchback Peugeot 308
dòng xe hatchback Peugeot 308 hình ảnh 2
dòng xe hatchback Peugeot 308 hình ảnh 3
dòng xe hatchback Peugeot 308 hình ảnh 4
dòng xe hatchback Peugeot 308 hình ảnh 5
dòng xe hatchback Peugeot 308 hình ảnh 6
dòng xe hatchback Peugeot 308 hình ảnh 7
dòng xe hatchback Peugeot 308 hình ảnh 8
dòng xe hatchback Peugeot 308 hình ảnh 9
dòng xe hatchback Peugeot 308 hình ảnh 10
dòng xe hatchback Peugeot 308 hình ảnh 11
dòng xe hatchback Peugeot 308 hình ảnh 12
dòng xe hatchback Peugeot 308 hình ảnh 13
dòng xe hatchback Peugeot 308 hình ảnh 14
dòng xe hatchback Peugeot 308 hình ảnh 15
dòng xe hatchback Peugeot 308 hình ảnh 16
dòng xe hatchback Peugeot 308 hình ảnh 17
dòng xe hatchback Peugeot 308 hình ảnh 18
dòng xe hatchback Peugeot 308 hình ảnh 19
dòng xe hatchback Peugeot 308 hình ảnh 20
dòng xe hatchback Peugeot 308 hình ảnh 21
dòng xe hatchback Peugeot 308 hình ảnh 22
dòng xe hatchback Peugeot 308 hình ảnh 23
dòng xe hatchback Peugeot 308 hình ảnh 24
dòng xe hatchback Peugeot 308 hình ảnh 25
dòng xe hatchback Peugeot 308 hình ảnh 26
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
21.150 €
Giá ròng
532.800 CZK
≈ 22.750 US$
25.591,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Peugeot
Mẫu:  308
Loại:  dòng xe hatchback
Năm sản xuất:  2022
Tổng số dặm đã đi được:  21670 km
Địa điểm:  Séc Zlín
Đặt vào:  14 thg 6, 2024
Autoline ID:  MD40558
Mô tả
Số cửa:  5
Loại truyền động:  Dẫn động cầu trước
Động cơ
Nguồn điện:  131 HP (96 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1199 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  5.7 l/100km
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Túi khí: 
Thiết bị cố định: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  VR3FPHxxxxxxxx114
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Dòng xe hatchback Peugeot 308

Tiếng Séc
na objednávku do 20 dní
Jak to u nás funguje? (1.) Vyberete si z naší nabídky (2.) Pošleme detailní specifikaci vozu (3.) Zjistíme předprodejní detaily: lakování, poškození, servisní historie (4.) Informace konzultujeme (5.) Projednáváme financování, podepisujeme kupní smlouvu, čekáme na zálohu (6.) Kupujeme vůz, zajištujeme přepravu (7.) Nabízíme všechny druhy pojištění, servisní balíčky, doplňky (8.) Přebíráme vůz od přepravce (9.) Vyřídíme STK (10.) Přebíráte, platíte, odjíždíte (11.) Registrujeme vůz a pošleme SPZ.
V provozu od: 11/2022
Karosérie: Hatchback
Klimatizace: Dvouzónová automatická
Serv. knížka: Ano
Země původu: Jiná
Karoserie: Hatchback
stav: Předváděcí
konfigurace nápravy: Pohon předních kol
Parkovací asistent
Bezklíčkové ovládání
Deaktivace airbagu spolujezdce
Multifunkční volant
Nastavitelný volant
Pádla řazení na volantu
Senzor opotřebení brzd. destiček
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
dòng xe hatchback Peugeot 308 dòng xe hatchback Peugeot 308 dòng xe hatchback Peugeot 308
3
Liên hệ với người bán
22.550 € PLN USD 97.000 PLN ≈ 24.260 US$
Số cửa 5
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được 33000 km Nguồn điện
Ba Lan, Lubicz
Liên hệ với người bán
19.000 € USD VND ≈ 20.440 US$ ≈ 522.600.000 ₫
Năm 10/2021 Tổng số dặm đã đi được 9500 km Nguồn điện
Romania, Bihor
Liên hệ với người bán
26.350 € CZK USD 663.900 CZK ≈ 28.350 US$
Số cửa 5
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được 3950 km Nguồn điện
Séc, Zlín
Liên hệ với người bán
đấu giá 18.450 € SEK USD 209.800 SEK ≈ 19.850 US$
Dung tải. 349 kg
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 32010 km Nguồn điện
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
15.488 € USD VND ≈ 16.660 US$ ≈ 426.000.000 ₫
Euro Euro 5
Năm 2021-12 Tổng số dặm đã đi được 28375 km Nguồn điện
Séc, Boleslavska
Liên hệ với người bán
26.210 € CZK USD 660.300 CZK ≈ 28.200 US$
Năm 2024 Tổng số dặm đã đi được Nguồn điện
Séc, Zlín
Liên hệ với người bán
39.330 € CZK USD 990.900 CZK ≈ 42.310 US$
Số cửa 3
Năm 2023 Tổng số dặm đã đi được 500 km Nguồn điện
Séc, Zlín
Liên hệ với người bán
18.000 US$ EUR VND ≈ 16.730 € ≈ 460.200.000 ₫
Số cửa 5
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 31000 km Nguồn điện
Argentina, paso del rey moreno
Liên hệ với người bán
32.000 US$ EUR VND ≈ 29.750 € ≈ 818.100.000 ₫
Số cửa 5 Khoang hành lý khoang hành lý
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 25000 km Nguồn điện
Argentina, paso del rey moreno
Liên hệ với người bán
3.771 € CZK USD 95.000 CZK ≈ 4.057 US$
Năm 2008 Tổng số dặm đã đi được 102600 km Nguồn điện
Séc, JABLONEC Nad Nisou.
Liên hệ với người bán
19.990 € USD VND ≈ 21.510 US$ ≈ 549.800.000 ₫
Euro Euro 6 Số cửa 5
Năm 2022-01-25 Tổng số dặm đã đi được 50100 km Nguồn điện
Bỉ, Diegem
Liên hệ với người bán
21.150 € USD VND ≈ 22.750 US$ ≈ 581.700.000 ₫
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được 45050 km Nguồn điện
Ba Lan, ŁAZISKA GÓRNE
Liên hệ với người bán
25.760 € CZK USD 649.000 CZK ≈ 27.710 US$
Euro Euro 6 Ngừng lò xo/lò xo Số cửa 5
Năm 03/2019 Tổng số dặm đã đi được 222000 km Nguồn điện
Séc, Benešov
Liên hệ với người bán
18.540 € TRY USD 649.900 TRY ≈ 19.950 US$
Số cửa 5
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được 15155 km Nguồn điện
Thổ Nhĩ Kỳ, Bursa
Liên hệ với người bán
26.250 € USD VND ≈ 28.240 US$ ≈ 722.000.000 ₫
Euro Euro 6 Số cửa 5
Năm 03/2022 Tổng số dặm đã đi được 22600 km Nguồn điện
Hà Lan, Someren
Liên hệ với người bán
đấu giá 21.530 € SEK USD 244.800 SEK ≈ 23.160 US$
Dung tải. 426 kg
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 36240 km Nguồn điện
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
18.900 US$ EUR VND ≈ 17.570 € ≈ 483.200.000 ₫
Số cửa 4
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được 29000 km Nguồn điện
Argentina, Caseros, Provincia de Buenos Aires
Liên hệ với người bán
24.083 € USD VND ≈ 25.910 US$ ≈ 662.400.000 ₫
Euro Euro 6 Số cửa 5
Năm 3/2023 Tổng số dặm đã đi được 21200 km Nguồn điện
Slovakia, Bratislava 3 - Nové Mesto
Liên hệ với người bán
9.900 € USD VND ≈ 10.650 US$ ≈ 272.300.000 ₫
Khoang hành lý khoang hành lý
Năm 2020-12 Tổng số dặm đã đi được 118909 km Nguồn điện
Italia, Cazzago di Pianiga
Liên hệ với người bán
17.110 € COP USD 75.900.000 COP ≈ 18.410 US$
Số cửa 5
Năm 2022 Tổng số dặm đã đi được 13000 km Nguồn điện
Colombia, Envigado