Dòng xe hatchback Ford Focus mới

PDF
Dòng xe hatchback Ford Focus mới - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 7 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 8 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 9 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 10 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 11 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 12 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 13 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 14 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 15 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 16 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 17 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 18 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 19 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 20 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 21 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 22 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 23 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 24 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 25 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 26 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 27 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 28 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 29 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 30 - Autoline
Dòng xe hatchback Ford Focus mới | Hình ảnh 31 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/31
PDF
24.815 €
Giá ròng
≈ 28.080 US$
≈ 729.200.000 ₫
29.529,85 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Ford
Mẫu: Focus
Năm sản xuất: 2023-04
Tổng số dặm đã đi được: 5.110 km
Địa điểm: Romania oradea7822 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID: DX44145
Mô tả
Số cửa: 5
Loại truyền động: Dẫn động cầu trước
Động cơ
Thương hiệu: Ford Ecoboost
Nguồn điện: 125 HP (92 kW)
Nhiên liệu: điện/xăng
Động cơ tăng áp
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6+1
Tình trạng
Tình trạng: mới
Tình trạng kỹ thuật: sổ tay dịch vụ
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Dòng xe hatchback Ford Focus mới

Disponibil in STOC cu livrare imediata si variante de culoare RACE RED si MAGNETIC.

FOCUS MCA ST-LINE X 5 USI 1.0 ECOBOOST mHEV 125 CP

PRET DE VANZARE: 24.815 Euro+TVA*


Posibilitate de extindere Garantie pana la 9 ani in limita a 200.000 km*

Garanție extinsă până la 10 ani – Predictibilitate și siguranță pe termen lung.

Prioritate în service – Timpi de așteptare reduși pentru intervenții.

Discounturi exclusive la service – Economii semnificative la întreținere și reparații.

Programări flexibile – Adaptate nevoilor și programului tău.

Suport clienți dedicat – Consultanță specializată pentru orice problemă.


*oferta este supusa unor termene si conditii!



Dotari optionale incluse in pret:

Pachet Design ST Line - include Eleron "Performance", Pedale cu finisaj metalic, Etriere frână vopsite, Protecție praguri față design ST Line

Roată de rezervă mini 16", anvelopă T125/70 R16 96M

Pachet Iarnă (Parbriz încălzit electric, Volan încălzit, Scaune față incalzite)

Sistem multimedia SYNC 4, ecran tactil 13.2", sistem navigatie, DAB, Apple Car Play & Android Auto, sistem audio B&O cu interfață egalizator BeoSonic™, 10 difuzoare

Vopsea Nemetalizata - FROZEN WHITE



Dotari standard:

2 Porturi USB

Aer conditionat automat 2 zone (actionare/control prin touchscreen)

Airbag-uri frontale si laterale tip cortina;

Anvelope 215/50 R17

Bancheta spate rabatabila 60/40, cotiera centrala si deschidere pentru schiuri spre portbagaj

Bare de protectie tip sport față si spate in culoarea caroseriei (in partea superioara) si de culoare neagra (in partea inferioara)

Camera video pentru mers in marsarier

Consola centrala cu suport pentru pahare si cotiera

Cotiera bancheta cu spatiu de depozitare

Covorașe (față și spate) velour

Cruise control cu limitator de viteza

Ecran de bord digital 12"

Evacuare eșapament, design Sport

Faruri și lumini de zi cu tehnologie LED (proiectoare de ceață LED cu funcție Adaptive Cornering)

Frana de mana electrica EPB, cu functie autohold

Geamuri electrice față si spate cu inchidere automata si inchidere / deschidere dintr-un impuls

Geamuri fumurii spate

Grilă frontală superioară - ST Line

Inchidere centralizata cu telecomanda

Jante aluminiu 17"

Kit reparatie pana

Lumina ambientala

Lumini lectura față si spate cu tehnologie LED

Maner schimbator viteze (piele)

Moduri de condus selectabile

Oglinda electrocromata

Oglinzi exterioare incalzite, reglabile si pliabile electric, in culoarea caroseriei, lumini de curtoazie

Pachet NCAP (Sistem de avertizare la părăsirea benzii de rulare, Sistem de asistență la păstrarea benzii de rulare, Sistem de asistență pre-coliziune, Sistem de frânare cu suport dinamic (DBS - Dynamic Brake Support), Sistem de avertizare pre-coliziune frontală, Frânare de urgență automată (AEB - Automated Emergency Braking))

Parasolar cu iluminare (sofer +pasager)

Plafon interior de culoare neagra

Rama portiera de culoare neagra

Scaun pasager reglabil manual pe 2 direcţii

Scaun sofer reglabil manual pe 4 directii

Scaune fata stil confort, cu tapiterie textila

Senzori de parcare față si spate

Sistem Keyless Entry & Start

Sistem MyKey Gen 2

Sistem de avertizare pentru necuplarea centurilor de siguranta fata; Sistem de monitorizare pentru necuplarea centurilor de siguranta pentru locurile spate;

Sistem de fixare ISOFIX

Sistem incarcare wireless - smartphone compatibil

Spoiler spate în culoarea caroseriei

Stergatoare parbriz cu senzori de ploaie

Stopuri cu tehnologie LED

Suspensie tip sport (-10mm)

Tapiţerie tip Foundry - Generic Red

Vopsea nemetalizată, Race Red

Zona material moale pentru genuchi (cusatura rosie)
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
32.000 € ≈ 36.210 US$ ≈ 940.300.000 ₫
2022
1.800 km
Nhiên liệu điện
Romania, Borș
Liên hệ với người bán
27.000 € ≈ 30.560 US$ ≈ 793.400.000 ₫
2021
14.110 km
Nguồn điện 245 HP (180 kW) Nhiên liệu xăng
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
9.499 US$ ≈ 8.394 € ≈ 246.700.000 ₫
2021
51.000 km
Nguồn điện 123 HP (90 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Argentina, Caseros, Provincia de Buenos Aires
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 23.770 US$ ≈ 617.100.000 ₫
2024
11.590 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu xăng
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 35.650 US$ ≈ 925.700.000 ₫
2023
11.810 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Nhiên liệu xăng
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
20.080 US$ ≈ 17.740 € ≈ 521.400.000 ₫
2023
5.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
30.731 € ≈ 34.780 US$ ≈ 903.100.000 ₫
2024
10.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán
3.990 € ≈ 4.515 US$ ≈ 117.200.000 ₫
2014
276.348 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Romania, Târgoviște
Liên hệ với người bán
đấu giá 14.240 € 154.800 SEK ≈ 16.110 US$
2020
64.530 km
Nguồn điện 100 HP (73.5 kW) Nhiên liệu xăng
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
10.490 US$ ≈ 9.269 € ≈ 272.400.000 ₫
2023
10.000 km
Peru, Lima
Liên hệ với người bán
10.490 US$ ≈ 9.269 € ≈ 272.400.000 ₫
2023
10.000 km
Peru, Lima
Liên hệ với người bán
20.960 € 88.900 PLN ≈ 23.720 US$
2022
57.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Nhiên liệu xăng
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 24.330 US$ ≈ 631.800.000 ₫
2024
90 km
Nguồn điện 100 HP (73.5 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Italia, Castegnato (BS)
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 39.610 US$ ≈ 1.029.000.000 ₫
2023
144 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Nhiên liệu xăng
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
8.300 € ≈ 9.393 US$ ≈ 243.900.000 ₫
2019
48.553 km
Nguồn điện 70.7 HP (51.97 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 3
Đức, Korschenbroich-Glehn bei Düsseldorf
Liên hệ với người bán
16.200 € ≈ 18.330 US$ ≈ 476.100.000 ₫
2024
10.000 km
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Đức, Bad Bentheim
Liên hệ với người bán
đấu giá 13.930 € 151.500 SEK ≈ 15.770 US$
2021
53.090 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Nhiên liệu điện/xăng
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
19.635 € ≈ 22.220 US$ ≈ 577.000.000 ₫
2023
32.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Đức, Bad Bentheim
Liên hệ với người bán
15.250 € ≈ 17.260 US$ ≈ 448.100.000 ₫
2024
11.805 km
Nguồn điện 70 HP (51.45 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 5
Italia, Castegnato (BS)
Liên hệ với người bán
41.924 € ≈ 47.450 US$ ≈ 1.232.000.000 ₫
2022
6.600 km
Nguồn điện 421 HP (309 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Đức, Burghaun/Gruben
Liên hệ với người bán