Dòng xe hatchback BYD Seagull 405km Flying mới

PDF
dòng xe hatchback BYD Seagull 405km Flying mới
dòng xe hatchback BYD Seagull 405km Flying mới
dòng xe hatchback BYD Seagull 405km Flying mới hình ảnh 2
dòng xe hatchback BYD Seagull 405km Flying mới hình ảnh 3
dòng xe hatchback BYD Seagull 405km Flying mới hình ảnh 4
dòng xe hatchback BYD Seagull 405km Flying mới hình ảnh 5
dòng xe hatchback BYD Seagull 405km Flying mới hình ảnh 6
dòng xe hatchback BYD Seagull 405km Flying mới hình ảnh 7
dòng xe hatchback BYD Seagull 405km Flying mới hình ảnh 8
dòng xe hatchback BYD Seagull 405km Flying mới hình ảnh 9
dòng xe hatchback BYD Seagull 405km Flying mới hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
15.660 €
Giá tổng, VAT – 12%
208.300.000 UZS
≈ 16.050 US$
13.982,14 €
Giá ròng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  BYD
Mẫu:  Seagull 405km Flying
Loại:  dòng xe hatchback
Năm sản xuất:  2024
Địa điểm:  Uzbekistan Tashkent10557 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  MD42186
Có thể mua bằng tín dụng: 
Có thể mua trả góp: 
Mô tả
Số cửa:  5
Khoang hành lý: 
Loại truyền động:  Dẫn động cầu trước
Động cơ
Nguồn điện:  75 HP (55.13 kW)
Nhiên liệu:  điện
Dung lượng ắc quy:  38,88 kW⋅h
Hộp số
Loại:  số tự động
Thiết bị bổ sung
Khoang hành lý: 
Tình trạng
Tình trạng:  mới
Bảo hành::  6 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Dòng xe hatchback BYD Seagull 405km Flying mới

Предлагаем вашему вниманию от BYD AUTOZONE (Яшнабад)!

Успейте купить до конца сентября BYD Seagull 405km Flying и получите в ПОДАРОК комплект автоаксессуаров: автомобильные коврики (полики), коврики в багажник автомобиля, чехол (кейс) для дистанционного пульта управления автомобилем, подномерная рамка.

Автомобиль в наличии!

Удобный способ оплаты:
- Кредит
- Перечисление
- Наличными
- Или Автокредит через банк прямо в салоне в комфортных условиях

BYD Seagull 405km Flying

Цена - 208 300 000 UZS

Город: Ташкент
Год: 2024
Кузов: Хэтчбек
Коробка передач: Автомат
Цвет: Белый
Привод: FWD
Запас Хода (km,NEDC): 405
Д·Ш·В (мм): 3780×1715×1540
Колесная база (мм): 2500
Колея передних/задних колес (мм): 1500
Спецификации шин: 175/55 R16

Тип электродвигателя - Синхронные электродвигатели переменного тока с постоянными магнитами
Макс. мощность электродвигателя (кВт) - 55
Макс. крутящий момент электродвигателя (Н·м) - 135
Емкость аккумлятора (кВт.ч) - 38.88
Тип аккумулятора - BYD Blade Battery (LFP)
Время зарядки постоянным током от 30 до 80% - 33мин.
Время разгона от 0 до 50 км/ч (с) - 4.9

Форма оплаты - любая
Кредит от 1 года до 5 лет
Гарантия на автомобиль - 6 лет или 150 000 км
Гарантия Аккумулятора - 8 лет или 150 000 км
Тест-драйв - Доступно.

Адреса салонов:
1. Город Ташкент, Яшнабадский район, ул. Махтумкули, 79.
2. Город Фергана, Малая кольцевая дорога, ул. Ферганская, 6.

Режим работы: Ежедневно 09.00 до 21.00.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.790 € 236.600.000 UZS ≈ 18.230 US$
2024
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Nhiên liệu điện
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
dòng xe hatchback BYD seagull mới dòng xe hatchback BYD seagull mới
2
15.660 € 208.300.000 UZS ≈ 16.050 US$
2024
Nguồn điện 65.3 HP (48 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu điện Số cửa 5
Uzbekistan, Tashkent
Liên hệ với người bán
15.960 € 17.100.000 ARS ≈ 16.350 US$
2024
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Argentina, Buenos Aires
Liên hệ với người bán
15.960 € 17.100.000 ARS ≈ 16.350 US$
2024
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Argentina, Buenos Aires
Liên hệ với người bán
15.960 € 17.100.000 ARS ≈ 16.350 US$
2024
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Argentina, Buenos Aires
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 15.880 US$ ≈ 405.200.000 ₫
2024
Áo, Redlham
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 14.860 US$ ≈ 379.100.000 ₫
2023
9.000 km
Nguồn điện 100 HP (73.5 kW) Nhiên liệu dầu diesel
Tây Ban Nha, Burgos
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 16.390 US$ ≈ 418.300.000 ₫
2023
28.100 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 14.340 US$ ≈ 366.000.000 ₫
2023
Romania, Otopeni
Liên hệ với người bán
18.200 € 19.500.000 ARS ≈ 18.650 US$
2024
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Argentina, Buenos Aires
Liên hệ với người bán
20.770 € 22.250.000 ARS ≈ 21.280 US$
2024
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Argentina, San Martín
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 15.370 US$ ≈ 392.200.000 ₫
2022
18.856 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng
Slovakia, Košice
Liên hệ với người bán
21.930 € 23.500.000 ARS ≈ 22.470 US$
2024
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Argentina, San Martín
Liên hệ với người bán
18.950 € 20.300.000 ARS ≈ 19.410 US$
2024
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Argentina, San Martín
Liên hệ với người bán