Dòng xe crossover Toyota RAV4

PDF
Dòng xe crossover Toyota RAV4 - Autoline
Dòng xe crossover Toyota RAV4 | Hình ảnh 1 - Autoline
Dòng xe crossover Toyota RAV4 | Hình ảnh 2 - Autoline
Dòng xe crossover Toyota RAV4 | Hình ảnh 3 - Autoline
Dòng xe crossover Toyota RAV4 | Hình ảnh 4 - Autoline
Dòng xe crossover Toyota RAV4 | Hình ảnh 5 - Autoline
Dòng xe crossover Toyota RAV4 | Hình ảnh 6 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
13.940 US$
≈ 12.430 €
≈ 360.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Mẫu: RAV4
Đăng ký đầu tiên: 2021
Tổng số dặm đã đi được: 78.000 km
Địa điểm: Nhật Bản
ID hàng hoá của người bán: 2505010901APS
Đặt vào: 2 thg 5, 2025
Mô tả
Loại truyền động: AWD
Động cơ
Nhiên liệu: xăng
Thể tích: 2.000 cm³
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Buồng lái
Tay lái bên phải
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Vật liệu nội thất: da
Lái trợ lực: thủy lực
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xám

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Toyota RAV4

Model Code: 6BA-MXAA54
Chassis No: MXAA54-4025***
Status: In-Stock
colour: Gray
Leather Seats
X 4WD
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.940 US$ ≈ 12.430 € ≈ 360.800.000 ₫
2020
168.000 km
Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.590 US$ ≈ 12.120 € ≈ 351.800.000 ₫
2020
91.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.940 US$ ≈ 12.430 € ≈ 360.800.000 ₫
2022
33.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.420 US$ ≈ 12.860 € ≈ 373.300.000 ₫
2019
106.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
15.110 US$ ≈ 13.470 € ≈ 391.100.000 ₫
2024
14.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
14.700 US$ ≈ 13.110 € ≈ 380.500.000 ₫
2024
21.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
13.900 US$ ≈ 12.400 € ≈ 359.800.000 ₫
2014
88.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5 Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota RAV4 dòng xe crossover Toyota RAV4
2
Yêu cầu báo giá
2001
125.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota HARRIER dòng xe crossover Toyota HARRIER
2
Yêu cầu báo giá
2008
114.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
96.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
83.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota HARRIER dòng xe crossover Toyota HARRIER
2
Yêu cầu báo giá
2015
79.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota HARRIER dòng xe crossover Toyota HARRIER
2
Yêu cầu báo giá
2007
96.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota HARRIER dòng xe crossover Toyota HARRIER
2
Yêu cầu báo giá
2016
90.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2004
83.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
232.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.900 US$ ≈ 5.261 € ≈ 152.700.000 ₫
2008
44.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.110 US$ ≈ 4.557 € ≈ 132.300.000 ₫
2010
109.000 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
43.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 7
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
dòng xe crossover Toyota HARRIER dòng xe crossover Toyota HARRIER
2
Yêu cầu báo giá
2001
106.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán