Dòng xe crossover Mercedes-Benz GLA mới

PDF
Dòng xe crossover Mercedes-Benz GLA mới - Autoline
Dòng xe crossover Mercedes-Benz GLA mới | Hình ảnh 1 - Autoline
Dòng xe crossover Mercedes-Benz GLA mới | Hình ảnh 2 - Autoline
Dòng xe crossover Mercedes-Benz GLA mới | Hình ảnh 3 - Autoline
Dòng xe crossover Mercedes-Benz GLA mới | Hình ảnh 4 - Autoline
Dòng xe crossover Mercedes-Benz GLA mới | Hình ảnh 5 - Autoline
Dòng xe crossover Mercedes-Benz GLA mới | Hình ảnh 6 - Autoline
Dòng xe crossover Mercedes-Benz GLA mới | Hình ảnh 7 - Autoline
Dòng xe crossover Mercedes-Benz GLA mới | Hình ảnh 8 - Autoline
Dòng xe crossover Mercedes-Benz GLA mới | Hình ảnh 9 - Autoline
Dòng xe crossover Mercedes-Benz GLA mới | Hình ảnh 10 - Autoline
Dòng xe crossover Mercedes-Benz GLA mới | Hình ảnh 11 - Autoline
Dòng xe crossover Mercedes-Benz GLA mới | Hình ảnh 12 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
40.800 €
≈ 47.300 US$
≈ 1.231.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Mẫu: GLA
Số lượng ghế: 5
Địa điểm: Bỉ Bruxelles6526 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 3325-c2
Đặt vào: 12 thg 6, 2025
Động cơ
Thương hiệu: 2.0
Nguồn điện: 148 HP (109 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Tình trạng
Tình trạng: mới
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh da trời đậm

Thêm chi tiết — Dòng xe crossover Mercedes-Benz GLA mới

Visibility: public
Country Version: JP
Type: Public
Version: 200d Automatic Progressive
Body Colorgroup: black
Body Painting: metallic
Interior Color: black
Covering: cloth
Doors: 5
Capacity: 1950
Urban: 10
Extra Urban: 10
Combined: 10
Co2 Liquid: 150
Efficiency Class: c
Vat Type: not-reclaimable
Warranty Duration: 12
Position: 12
Accident Free: 1
Alloy Wheel Size: 1
Prix T1 (net hors douane et hors TVA pour export)
Transport à travers le monde sur demande (VIP
RoRo
Container
Assurance)
Price T1 (Net W/O Taxes and custom duties for export)
World Wide expedition (VIP
RoRo
Container
insurance)
Principaux équipements
14U
Smartphone integration package
235
Assistant de stationnement actif
252
Rétroviseur intérieur électrochromatique
365
Navigation sur disque dur
500
Rétroviseurs extérieurs rabattables électriquement
72B
Pack USB
840
Vitres teintées
890
Hayon arrière automatique
P49
Pack rétroviseurs
218 CAMERA DE RECUL
458 TABLEAU DE BORD DIGITAL
521 MBUX MULTIMEDIA
632 PHARES LED
roof rails
873 SIÈGES CHAUFFANTS
DL2 PROGRESSIVE ADVANCED VERSION
P44 PAACK ASSISTANCE AU STATIONNEMENT
P59 PROGRESSIVE
U12 TAPIS VELOURS
U62 PACK VISIBILITÉ
Main standard equipment
14U
Smartphone integration package
235
Active Parking Assist
252
Dimming inside rearview mirror
365
Hard drive navigation
500
Electrically folding exterior mirrors
72B
USB package
840
Privacy Glass
890
Automatic rear-end door
P49
Mirror package
218 REVERSE CAMERA
458 DIGITAL DASHBOARD
521 MBUX MULTIMEDIA
632 LED HEADLIGHTS
roof rails
873 HEATED SEATS
DL2 PROGRESSIVE ADVANCED VERSION
P44 PARKING PACK
P59 PROGRESSIVE
U12 VELOURS CARPETS
U62 VISIBILITY PACK
Garantie constructeur valable 12 mois
Manufacturer warranty valid 12 month
More info on / Plus de renseignements sur
FR : hiện liên lạc
EN : hiện liên lạc
hiện liên lạc
hiện liên lạc
Facebook : facebook.com/Transautomobile
Instagram : instagram.com/transautomobile
Twitter : twitter.com/Transautomobile
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
40.800 € ≈ 47.300 US$ ≈ 1.231.000.000 ₫
2025
162 km
Nguồn điện 148 HP (109 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
133.000 € ≈ 154.200 US$ ≈ 4.013.000.000 ₫
Euro Euro 1 Nhiên liệu gas
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
130.000 € ≈ 150.700 US$ ≈ 3.923.000.000 ₫
Nguồn điện 457 HP (336 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
133.000 € ≈ 154.200 US$ ≈ 4.013.000.000 ₫
2025
162 km
Euro Euro 1 Nhiên liệu gas
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
145.000 € ≈ 168.100 US$ ≈ 4.375.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 634 HP (466 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
145.000 € ≈ 168.100 US$ ≈ 4.375.000.000 ₫
Nguồn điện 634 HP (466 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
111.000 € ≈ 128.700 US$ ≈ 3.349.000.000 ₫
2025
162 km
Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
42.000 € ≈ 48.690 US$ ≈ 1.267.000.000 ₫
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
42.000 € ≈ 48.690 US$ ≈ 1.267.000.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện 132 HP (97 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
đấu giá Đấu giá
2021
49.725 km
Nhiên liệu xăng
Bỉ, Lokeren
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 36.520 US$ ≈ 950.500.000 ₫
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu gas
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
51.500 € ≈ 59.710 US$ ≈ 1.554.000.000 ₫
Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 36.520 US$ ≈ 950.500.000 ₫
2025
162 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu gas
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
10.600 € ≈ 12.290 US$ ≈ 319.800.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 66.62 HP (48.97 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
17.200 € ≈ 19.940 US$ ≈ 519.000.000 ₫
Nguồn điện 95.17 HP (69.95 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu điện
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 31.880 US$ ≈ 829.800.000 ₫
2025
162 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu gas
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 31.880 US$ ≈ 829.800.000 ₫
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu gas
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
25.000 € ≈ 28.990 US$ ≈ 754.400.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
12.990 € ≈ 15.060 US$ ≈ 392.000.000 ₫
2022
162 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
58.500 € ≈ 67.820 US$ ≈ 1.765.000.000 ₫
2023
162 km
Nguồn điện 291 HP (214 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán