SUV Toyota RAV4 Wildlander 2020 Used Car

PDF
SUV Toyota RAV4 Wildlander 2020 Used Car
SUV Toyota RAV4 Wildlander 2020 Used Car
SUV Toyota RAV4 Wildlander 2020 Used Car hình ảnh 2
SUV Toyota RAV4 Wildlander 2020 Used Car hình ảnh 3
SUV Toyota RAV4 Wildlander 2020 Used Car hình ảnh 4
SUV Toyota RAV4 Wildlander 2020 Used Car hình ảnh 5
SUV Toyota RAV4 Wildlander 2020 Used Car hình ảnh 6
SUV Toyota RAV4 Wildlander 2020 Used Car hình ảnh 7
SUV Toyota RAV4 Wildlander 2020 Used Car hình ảnh 8
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
14.000 US$
≈ 12.550 €
≈ 344.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Loại:  SUV
Đăng ký đầu tiên:  2020
Tổng số dặm đã đi được:  36.000 km
Khả năng chịu tải:  580 kg
Khối lượng tịnh:  1.555 kg
Tổng trọng lượng:  2.135 kg
Địa điểm:  Trung Quốc
Đặt vào:  25 thg 9, 2024
Autoline ID:  PF42398
Mô tả
Số cửa:  5
Các kích thước tổng thể:  4,665 m × 1,855 m × 1,68 m
Bồn nhiên liệu:  55 1
Loại truyền động:  Dẫn động cầu trước
Động cơ
Thương hiệu:  M20C
Loại:  thẳng hàng
Nguồn điện:  171 HP (126 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Đầu phun nhiên liệu: 
Thể tích:  1.987 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  5,9 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  CVT
Số lượng bánh răng:  10
Trục
Kích thước lốp:  225/60 R18
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
Brakematic: 
EBD: 
Buồng lái
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Điều hướng: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio:  CD
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Đèn phụ trợ: 
Cửa sổ trời: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Bảo hành::  1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — SUV Toyota RAV4 Wildlander 2020 Used Car

Tiếng Anh
Toyota RAV4 Wildlander 2020 Used Car

Handling: The Toyota RAV4 Wildlander 2020 drives smoothly. The steering wheel of the Toyota RAV4 Wildlander 2020 steers lightly, making driving easy.

Features: The Toyota RAV4 Wildlander 2020 has a tire pressure alarm, lane departure warning, full-speed adaptive cruise control, sunroof, 10.1-inch center screen, and automatic air conditioning.

Specification of Used Toyota RAV4 Wildlander 2020
Mileage(KM): 36000
Year: 2020
Engine: 2.0L
Transmission: CVT
Fuel: Petrol
Emission: Euro Ⅵ
Body Style: SUV
Seats quantity: 5
Exterior Color: White
Interior Color: Black
Length: 4665mm
Width: 1855mm
Height: 1680mm
Wheelbase: 2690mm
Charger: Naturally aspirated
ABS: Yes
EBD: Yes
Driver airbag: Yes
Passenger airbag: Yes
Airbag quantity: 7
Tyres: 225/60 R18
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.980 US$ ≈ 11.630 € ≈ 318.900.000 ₫
2015
72.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
13.100 US$ ≈ 11.740 € ≈ 321.900.000 ₫
2020
31.000 km
Nguồn điện 171 HP (126 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
16.370 US$ ≈ 14.670 € ≈ 402.200.000 ₫
2017
59.400 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
11.900 US$ ≈ 10.660 € ≈ 292.400.000 ₫
2019
43.000 km
Nguồn điện 151 HP (111 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Dung tải. 1.142 kg Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
11.900 US$ ≈ 10.660 € ≈ 292.400.000 ₫
2021
16.900 km
Nguồn điện 171 HP (126 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Dung tải. 455 kg Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
12.000 US$ ≈ 10.750 € ≈ 294.900.000 ₫
2022
13.600 km
Nguồn điện 171 HP (126 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Dung tải. 455 kg Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
16.900 US$ ≈ 15.150 € ≈ 415.300.000 ₫
2021
23.900 km
Nguồn điện 171 HP (126 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
10.900 US$ ≈ 9.769 € ≈ 267.800.000 ₫
2016
68.000 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
18.350 US$ ≈ 16.450 € ≈ 450.900.000 ₫
2018
42.200 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.600 US$ ≈ 7.707 € ≈ 211.300.000 ₫
2018
40.000 km
Nguồn điện 171 HP (126 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.040 US$ ≈ 4.517 € ≈ 123.800.000 ₫
2012
96.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
9.800 US$ ≈ 8.783 € ≈ 240.800.000 ₫
2020
37.600 km
Nguồn điện 171 HP (126 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
9.200 US$ ≈ 8.245 € ≈ 226.100.000 ₫
2013
88.000 km
Nguồn điện 188 HP (138 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
9.880 US$ ≈ 8.855 € ≈ 242.800.000 ₫
2012
96.000 km
Nguồn điện 188 HP (138 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.430 US$ ≈ 5.763 € ≈ 158.000.000 ₫
2012
90.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
10.300 US$ ≈ 9.231 € ≈ 253.100.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện 151 HP (111 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.500 US$ ≈ 7.618 € ≈ 208.900.000 ₫
2011
105.000 km
Nguồn điện 188 HP (138 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.090 US$ ≈ 3.666 € ≈ 100.500.000 ₫
2009
120.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
12.700 US$ ≈ 11.380 € ≈ 312.100.000 ₫
2020
20.500 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
13.200 US$ ≈ 11.830 € ≈ 324.300.000 ₫
2020
31.900 km
Nguồn điện 192 HP (141 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán