SUV BYD Used 2019 BYD Tang for Sale from China
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Mô tả
Số cửa:
5
Các kích thước tổng thể:
4,87 m × 1,95 m × 1,725 m
Bồn nhiên liệu:
53 1
Loại truyền động:
AWD
Động cơ
Thương hiệu:
BYD487ZQB
Loại:
thẳng hàng
Nguồn điện:
192 HP (141 kW)
Nhiên liệu:
điện/xăng
Dung lượng ắc quy:
20 kW⋅h
Thể tích:
1.999 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
1,6 l/100km
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số tự động
Số lượng bánh răng:
6
Trục
Chiều dài cơ sở:
2.820 mm
Kích thước lốp:
255/50 R20
Phanh:
đĩa
Phanh
ABS:
EBD:
EBS:
Buồng lái
Túi khí:
Thiết bị cố định:
Hệ thống điều hòa không khí:
Điều hướng:
Bộ sưởi ghế:
Điện thoại di động:
Bộ sưởi gương:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Khóa trung tâm:
Đèn phụ trợ:
Cửa sổ trời:
Cáp chỉnh đèn pha:
Đèn sương mù:
Thiết bị bổ sung
ASR:
Khóa vi sai:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Bảo hành::
1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:
đỏ
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
CIMC Vehicles Co., Ltd.
Trong kho:
500 quảng cáo
Đăng ký với người bán
Karen
Ngôn ngữ:
Tiếng Trung, Tiếng Anh
+86 186 786...
Hiển thị
+86 186 7865 7523
+86 186 156...
Hiển thị
+86 186 1568 2683
Địa chỉ
Trung Quốc
Thời gian địa phương của người bán:
16:41 (CST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
CIMC Vehicles Co., Ltd.
Trung Quốc
Đăng ký với người bán
+86 186 786...
Hiển thị
+86 186 7865 7523
+86 186 156...
Hiển thị
+86 186 1568 2683
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.500 US$
≈ 9.993 €
≈ 266.400.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện
205 HP (151 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
điện/xăng
Số cửa
5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
7.040 US$
≈ 6.700 €
≈ 178.600.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện
205 HP (151 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
điện/xăng
Số cửa
5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.230 US$
≈ 4.978 €
≈ 132.700.000 ₫
2016
59.000 km
Nguồn điện
205 HP (151 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
điện/xăng
Số cửa
5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
9.180 US$
≈ 8.737 €
≈ 232.900.000 ₫
2015
72.000 km
Nguồn điện
186 HP (137 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
10.300 US$
≈ 9.803 €
≈ 261.400.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện
151 HP (111 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.990 US$
≈ 5.701 €
≈ 152.000.000 ₫
2014
80.000 km
Nguồn điện
155 HP (114 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
7.060 US$
≈ 6.719 €
≈ 179.100.000 ₫
2013
89.000 km
Nguồn điện
155 HP (114 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.600 US$
≈ 8.185 €
≈ 218.200.000 ₫
2017
56.000 km
Nguồn điện
186 HP (137 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.000 US$
≈ 4.759 €
≈ 126.900.000 ₫
2012
83.000 km
Nguồn điện
184 HP (135 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.600 US$
≈ 8.185 €
≈ 218.200.000 ₫
2018
40.000 km
Nguồn điện
171 HP (126 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.120 US$
≈ 5.825 €
≈ 155.300.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện
177 HP (130 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.940 US$
≈ 2.798 €
≈ 74.600.000 ₫
2015
70.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Ngừng
thủy lực
Số cửa
5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.470 US$
≈ 3.303 €
≈ 88.050.000 ₫
2013
88.000 km
Nguồn điện
141 HP (104 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Ngừng
thủy lực
Số cửa
5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.450 US$
≈ 4.235 €
≈ 112.900.000 ₫
2013
88.000 km
Nguồn điện
174 HP (128 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Ngừng
thủy lực
Số cửa
5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.840 US$
≈ 4.606 €
≈ 122.800.000 ₫
2018
46.000 km
Nguồn điện
169 HP (124 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.050 US$
≈ 2.903 €
≈ 77.390.000 ₫
2011
95.000 km
Nguồn điện
144 HP (106 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.200 US$
≈ 3.997 €
≈ 106.600.000 ₫
2013
70.000 km
Nguồn điện
189 HP (139 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.400 US$
≈ 4.188 €
≈ 111.600.000 ₫
2013
82.000 km
Nguồn điện
144 HP (106 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.240 US$
≈ 2.132 €
≈ 56.840.000 ₫
2013
90.000 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
xăng
Ngừng
thủy lực
Số cửa
5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
9.200 US$
≈ 8.756 €
≈ 233.400.000 ₫
2013
88.000 km
Nguồn điện
188 HP (138 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
Power: The used 2019 BYD Tang for sale is equipped with a 2.0T turbocharged engine, which is combined with an electric motor to form a plug-in hybrid system, providing full-time four-wheel drive function, and can easily cope with complex roads.
Space: This used 2019 BYD Tang for sale has 7 seats, providing more riding space and flexibility, suitable for family use.
Driving: Strong power is one of the reasons why consumers like the used 2019 BYD for sale. It starts smoothly, accelerates quickly and stably, and is very easy to drive.
Energy consumption: This used 2019 BYD Tang for sale is within a controllable range in terms of power consumption and fuel consumption, and has strong economy. The used 2019 BYD Tang for sale is the first choice for family commuting.
Appearance: This used 2019 BYD Tang for sale has a more sporty shape, smooth body lines, high appearance, and meets the public's aesthetics.
Specification of Used 2019 BYD Tang for Sale from China
Mileage(KM): 31900
Year: 2020
Engine: 2.0T
Endurance: 100KM
Transmission: DCT
Fuel: Hybrid
Emission: Euro VI
Capacity: 20kWh
Body Style: SUV
Seats quantity: 7
Exterior Color: Red/Purple
Interior Color: Black
Length: 4870mm
Width: 1950mm
Height: 1725mm
Wheelbase: 2820mm
Charger: Turbocharger
ABS: Yes
EBD: Yes
Driver airbag: Yes
Passenger airbag: Yes
Airbag quantity: 5
Tyres: 255/50 R20