SUV Toyota LAND CRUISER PRADO

PDF
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 2
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 3
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 4
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 5
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 6
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 7
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 8
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 9
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 10
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 11
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 12
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 13
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 14
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 15
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 16
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 17
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 18
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 19
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 20
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 21
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 22
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 23
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 24
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 25
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 26
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 27
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 28
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 29
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO hình ảnh 30
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
26.550 US$
≈ 23.960 €
≈ 651.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Loại:  SUV
Đăng ký đầu tiên:  2017-04
Tổng số dặm đã đi được:  88.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  29 thg 8, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2408271318APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.800 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Phanh
ABS: 
Cabin xe
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Cửa sổ trời: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — SUV Toyota LAND CRUISER PRADO

Tiếng Anh
Model Code: LDA-GDJ150W
Chassis No: GDJ150-0019***
Status: In-Stock
colour: Pearl
TX
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
27.650 US$ ≈ 24.950 € ≈ 678.900.000 ₫
2018
82.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
28.830 US$ ≈ 26.020 € ≈ 707.900.000 ₫
2018
46.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.270 US$ ≈ 23.710 € ≈ 645.000.000 ₫
2016
87.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.240 US$ ≈ 26.390 € ≈ 717.900.000 ₫
2016
57.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.960 US$ ≈ 22.530 € ≈ 612.800.000 ₫
2016
114.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.610 US$ ≈ 22.210 € ≈ 604.200.000 ₫
2015
80.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.650 US$ ≈ 24.950 € ≈ 678.900.000 ₫
2017
69.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.590 US$ ≈ 26.700 € ≈ 726.500.000 ₫
2018
37.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.080 US$ ≈ 28.950 € ≈ 787.700.000 ₫
2018
54.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO SUV Toyota LAND CRUISER PRADO SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
3
23.640 US$ ≈ 21.330 € ≈ 580.400.000 ₫
2016
118.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO SUV Toyota LAND CRUISER PRADO SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
3
30.350 US$ ≈ 27.390 € ≈ 745.200.000 ₫
2019
35.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
31.320 US$ ≈ 28.260 € ≈ 769.000.000 ₫
2019
46.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
31.590 US$ ≈ 28.510 € ≈ 775.600.000 ₫
2019
66.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
29.310 US$ ≈ 26.450 € ≈ 719.600.000 ₫
2016
104.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.470 US$ ≈ 20.280 € ≈ 551.700.000 ₫
2014
38.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
31.870 US$ ≈ 28.760 € ≈ 782.500.000 ₫
2017
111.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.500 US$ ≈ 24.820 € ≈ 675.200.000 ₫
2019
98.000 km
Nhiên liệu gas/xăng
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
35.470 US$ ≈ 32.010 € ≈ 870.900.000 ₫
2018
51.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
32.630 US$ ≈ 29.450 € ≈ 801.200.000 ₫
2021
43.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
33.530 US$ ≈ 30.260 € ≈ 823.300.000 ₫
2022
51.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán