SUV Toyota LAND CRUISER 40

PDF
SUV Toyota LAND CRUISER 40 - Autoline
SUV Toyota LAND CRUISER 40 | Hình ảnh 1 - Autoline
SUV Toyota LAND CRUISER 40 | Hình ảnh 2 - Autoline
SUV Toyota LAND CRUISER 40 | Hình ảnh 3 - Autoline
SUV Toyota LAND CRUISER 40 | Hình ảnh 4 - Autoline
SUV Toyota LAND CRUISER 40 | Hình ảnh 5 - Autoline
SUV Toyota LAND CRUISER 40 | Hình ảnh 6 - Autoline
SUV Toyota LAND CRUISER 40 | Hình ảnh 7 - Autoline
SUV Toyota LAND CRUISER 40 | Hình ảnh 8 - Autoline
SUV Toyota LAND CRUISER 40 | Hình ảnh 9 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
22.980 US$
≈ 21.210 €
≈ 587.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Toyota
Loại: SUV
Đăng ký đầu tiên: 1981-04
Tổng số dặm đã đi được: 71.000 km
Địa điểm: Nhật Bản
ID hàng hoá của người bán: 2502271214APS
Đặt vào: 28 thg 2, 2025
Mô tả
Loại truyền động: AWD
Động cơ
Thương hiệu: 2B
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 3.200 cm³
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Buồng lái
Tay lái bên phải
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đen
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — SUV Toyota LAND CRUISER 40

Model Code: K-BJ41V
Chassis No: BJ41012***
Status: In-Stock
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
23.720 US$ ≈ 21.900 € ≈ 606.700.000 ₫
2016
70.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
22.650 US$ ≈ 20.910 € ≈ 579.300.000 ₫
2016
71.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.510 US$ ≈ 19.860 € ≈ 550.200.000 ₫
2016
54.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.790 US$ ≈ 22.880 € ≈ 634.100.000 ₫
1988
127.650 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.320 US$ ≈ 21.530 € ≈ 596.500.000 ₫
2015
100.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.920 US$ ≈ 22.080 € ≈ 611.800.000 ₫
2015
83.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
23.650 US$ ≈ 21.830 € ≈ 604.900.000 ₫
2017
71.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
18.830 US$ ≈ 17.380 € ≈ 481.600.000 ₫
2015
125.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.140 US$ ≈ 25.050 € ≈ 694.200.000 ₫
2019
112.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.940 US$ ≈ 25.790 € ≈ 714.600.000 ₫
2015
30.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.100 US$ ≈ 18.550 € ≈ 514.100.000 ₫
1996
167.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.070 US$ ≈ 24.990 € ≈ 692.400.000 ₫
2018
56.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.000 US$ ≈ 24.000 € ≈ 665.000.000 ₫
2016
75.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.400 US$ ≈ 24.370 € ≈ 675.300.000 ₫
2016
33.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.930 US$ ≈ 23.940 € ≈ 663.200.000 ₫
2018
53.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.200 US$ ≈ 25.110 € ≈ 695.700.000 ₫
2020
56.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.520 US$ ≈ 24.480 € ≈ 678.300.000 ₫
2011
53.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.470 US$ ≈ 25.360 € ≈ 702.600.000 ₫
2018
92.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
27.400 US$ ≈ 25.290 € ≈ 700.800.000 ₫
2018
38.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.360 US$ ≈ 17.870 € ≈ 495.200.000 ₫
1994
148.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán