SUV Toyota LAND CRUISER 300

PDF
SUV Toyota LAND CRUISER 300
SUV Toyota LAND CRUISER 300
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 2
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 3
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 4
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 5
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 6
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 7
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 8
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 9
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 10
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 11
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 12
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 13
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 14
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 15
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 16
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 17
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 18
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 19
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 20
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 21
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 22
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 23
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 24
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 25
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 26
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 27
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 28
SUV Toyota LAND CRUISER 300 hình ảnh 29
Quan tâm đến quảng cáo?
1/29
PDF
62.400 US$
≈ 60.750 €
≈ 1.586.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  LAND CRUISER 300
Loại:  SUV
Đăng ký đầu tiên:  2024-01
Tổng số dặm đã đi được:  3.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  8 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  2501071341APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  3.500 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
TV/Video: 
Ghế có thể điều chỉnh: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Cửa sổ trời: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — SUV Toyota LAND CRUISER 300

Model Code: 3BA-VJA300W
Chassis No: VJA300-4123***
Status: In-Stock
Leather Seats
GR SPORT JBL
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
50.750 US$ ≈ 49.410 € ≈ 1.290.000.000 ₫
2023
8.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
62.910 US$ ≈ 61.240 € ≈ 1.599.000.000 ₫
2023
20.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
57.220 US$ ≈ 55.700 € ≈ 1.454.000.000 ₫
2023
1.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
67.780 US$ ≈ 65.990 € ≈ 1.722.000.000 ₫
2023
16.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
67.070 US$ ≈ 65.290 € ≈ 1.704.000.000 ₫
1997
259.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
47.680 US$ ≈ 46.420 € ≈ 1.212.000.000 ₫
2023
3.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
60.610 US$ ≈ 59.010 € ≈ 1.540.000.000 ₫
2024
64 km
Nhiên liệu xăng Cấu hình trục 4x4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
SUV Toyota LAND CRUISER 300 SUV Toyota LAND CRUISER 300
2
yêu cầu báo giá
2023
2.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
51.070 US$ ≈ 49.720 € ≈ 1.298.000.000 ₫
2025
18.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
53.180 US$ ≈ 51.770 € ≈ 1.351.000.000 ₫
2023
18.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
50.240 US$ ≈ 48.910 € ≈ 1.277.000.000 ₫
2023
251 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
79.500 US$ ≈ 77.390 € ≈ 2.020.000.000 ₫
2022
7.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
50.180 US$ ≈ 48.850 € ≈ 1.275.000.000 ₫
2023
10.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
2
yêu cầu báo giá
2020
38.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2010
139.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2004
193.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1993
259.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
SUV Toyota RAV4 SUV Toyota RAV4
2
yêu cầu báo giá
2013
28.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
SUV Toyota LAND CRUISER PRADO SUV Toyota LAND CRUISER PRADO
2
yêu cầu báo giá
2018
28.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
26.180 US$ ≈ 25.490 € ≈ 665.300.000 ₫
2018
65.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán