SUV Toyota LAND CRUISER 200

PDF
SUV Toyota LAND CRUISER 200
SUV Toyota LAND CRUISER 200
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 2
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 3
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 4
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 5
SUV Toyota LAND CRUISER 200 hình ảnh 6
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
58.070 US$
≈ 52.410 €
≈ 1.426.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  LAND CRUISER 200
Loại:  SUV
Đăng ký đầu tiên:  2021-01
Tổng số dặm đã đi được:  27.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  3 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  2408291316APS
Mô tả
Loại truyền động:  AWD
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  4.600 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Cabin xe
TV/Video: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Cửa sổ trời: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — SUV Toyota LAND CRUISER 200

Tiếng Anh
Model Code: 3BA-URJ202W
Chassis No: URJ202W-4225***
Status: In-Stock
colour: Gray
Leather Seats
ZX
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
56.140 US$ ≈ 50.660 € ≈ 1.378.000.000 ₫
2020
17.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
27.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
50.360 US$ ≈ 45.450 € ≈ 1.236.000.000 ₫
2019
27.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
50.930 US$ ≈ 45.960 € ≈ 1.250.000.000 ₫
2017
11.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
48.950 US$ ≈ 44.170 € ≈ 1.202.000.000 ₫
2021
47.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
50.930 US$ ≈ 45.960 € ≈ 1.250.000.000 ₫
2019
27.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
70.240 US$ ≈ 63.390 € ≈ 1.725.000.000 ₫
2023
22.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
48.950 US$ ≈ 44.170 € ≈ 1.202.000.000 ₫
2021
35.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
55.000 US$ ≈ 49.630 € ≈ 1.350.000.000 ₫
2016
55.302 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
54.000 € ≈ 59.840 US$ ≈ 1.469.000.000 ₫
2018
58.000 km
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
54.200 US$ ≈ 48.910 € ≈ 1.331.000.000 ₫
2023
9.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
43.070 US$ ≈ 38.870 € ≈ 1.057.000.000 ₫
2021
30.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
59.000 US$ ≈ 53.240 € ≈ 1.449.000.000 ₫
2018
18.000 km
Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
43.550 US$ ≈ 39.300 € ≈ 1.069.000.000 ₫
2019
19.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
43.550 US$ ≈ 39.300 € ≈ 1.069.000.000 ₫
2020
22.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
45.520 US$ ≈ 41.080 € ≈ 1.118.000.000 ₫
2022
41.500 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
63.670 US$ ≈ 57.460 € ≈ 1.563.000.000 ₫
2024
1.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
60.150 US$ ≈ 54.280 € ≈ 1.477.000.000 ₫
2023
3.000 km
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
73.970 US$ ≈ 66.750 € ≈ 1.816.000.000 ₫
2017
30.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
38.300 US$ ≈ 34.560 € ≈ 940.400.000 ₫
2019
22.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán