SUV Suzuki Jimny 1.5L GLX
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
22.990 US$
≈ 21.730 €
≈ 584.800.000 ₫
≈ 584.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Suzuki
Mẫu:
Jimny 1.5L GLX
Loại:
SUV
Khả năng chịu tải:
435 kg
Khối lượng tịnh:
1.095 kg
Tổng trọng lượng:
1.530 kg
Địa điểm:
Peru Juliaca6310 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
hôm qua
Autoline ID:
AG42001
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
3,48 m × 1,64 m × 1,72 m
Bồn nhiên liệu:
40 1
Động cơ
Nguồn điện:
100 HP (73.5 kW)
Nhiên liệu:
xăng
Thể tích:
1.462 cm³
Số lượng xi-lanh:
4
Số lượng van:
16
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
5
Trục
Chiều dài cơ sở:
2.250 mm
Kích thước lốp:
195/80/R15
Trục thứ nhất:
phanh - đĩa
Trục sau:
phanh - tang trống
Phanh
ABS:
EBD:
Buồng lái
Máy tính hành trình:
Điều khiển hành trình:
Hệ thống báo động:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Junior Molina
Ngôn ngữ:
Tiếng Tây Ban Nha
+51 921 12...
Hiển thị
+51 921 121 506
Địa chỉ
Peru, 211101, Juliaca, Jr. Jose Domingo Choquehuanca Mza. a Lote. 2 Parque Indust. Taparachi, San Roman
Thời gian địa phương của người bán:
09:33 (-05)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.500 €
≈ 20.630 US$
≈ 524.700.000 ₫
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
22.900 €
≈ 24.220 US$
≈ 616.200.000 ₫
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 20.630 US$
≈ 524.700.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
22.900 €
≈ 24.220 US$
≈ 616.200.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 19.570 US$
≈ 497.800.000 ₫
2024
162 km
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 19.570 US$
≈ 497.800.000 ₫
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Euro
Euro 1
Nhiên liệu
xăng
Bỉ, City of Brussels
Liên hệ với người bán
5.500 €
≈ 5.818 US$
≈ 148.000.000 ₫
2004
266.149 km
Nguồn điện
65.26 HP (47.97 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Khoang hành lý
khoang hành lý
Bỉ, ST.VITH
Liên hệ với người bán
2.100 €
≈ 2.221 US$
≈ 56.500.000 ₫
1998
47.951 km
Nguồn điện
69.39 HP (51 kW)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
2
Séc, ŽELEZNÝ BROD
Liên hệ với người bán
10.500 US$
≈ 9.926 €
≈ 267.100.000 ₫
2004
131.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Argentina, paso del rey moreno
Liên hệ với người bán
5.500 €
≈ 5.818 US$
≈ 148.000.000 ₫
2002
176.588 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Hy Lạp
Liên hệ với người bán
16.970 €
73.500 PLN
≈ 17.950 US$
2010
222.556 km
Nguồn điện
122 HP (90 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.178 kg
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
3
Ba Lan, Gmina Tuliszków
Liên hệ với người bán
18.400 €
≈ 19.460 US$
≈ 495.100.000 ₫
2015
Khoang hành lý
khoang hành lý
Số cửa
5
Ba Lan, Jasło
Liên hệ với người bán
24.500 US$
≈ 23.160 €
≈ 623.200.000 ₫
2014
75.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
24.500 US$
≈ 23.160 €
≈ 623.200.000 ₫
2008
65.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.220 US$
≈ 20.060 €
≈ 539.800.000 ₫
2010
81.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.000 US$
≈ 23.630 €
≈ 635.900.000 ₫
2009
48.000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
21.190 US$
≈ 20.030 €
≈ 539.000.000 ₫
2017
16.800 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Alimentación: inyección multipunto
Consumo en ciudad: 13,2 l/100km
Consumo en ruta: 17,6 l/100km
Consumo mixto: 15,7 l/100km
Suspensión delantera: eje rígido
Suspensión trasera: resortes helicoidales
Altura de piso: 210 mm
Aire acondicionado: climatizador
Asientos delanteros: con ajuste manual
Asientos traseros: abatibles 60/40
Tapicería: tela
Cierre de puertas: centralizado con comando a distancia
Vidrios (del. - tras.): eléctricos - eléctricos
Espejos exteriores: eléctricos
Espejo interior: antideslumbrante manual
Faros delanteros: con encendido automático, con luces de marcha diurna, con luces led
Faros antiniebla: delanteros
Aros: aleación
Techo solar: no tiene
Timón: con ajuste en altura, multifunción revestido en cuero
Cámara de visión: trasera
Airbags: conductor y acompañante, de cabeza delanteros (cortina), laterales delanteros
Alarma e inmovilizador de motor: inmovilizador de motor
Cinturones de seguridad: delanteros inerciales pirotécnicos, traseros inerciales
Parlantes: 4
Pantalla: táctil de 7''
tipo de tracción: delantero - integral
Tercera luz de freno
Autobloqueo de puertas con velocidad
Conexión USB
Interfaz bluetooth
control de ascenso en pendientes
control de descenso en pendientes
AM - FM
con comandos de audio al volante
Dirección asistida hidráulica
Ubicación
Puno
Puno
Origen
Hecho en Japón