SUV Suzuki Jimmy GXR 5 Door

PDF
SUV Suzuki Jimmy GXR 5 Door
SUV Suzuki Jimmy GXR 5 Door
SUV Suzuki Jimmy GXR 5 Door hình ảnh 2
SUV Suzuki Jimmy GXR 5 Door hình ảnh 3
SUV Suzuki Jimmy GXR 5 Door hình ảnh 4
SUV Suzuki Jimmy GXR 5 Door hình ảnh 5
SUV Suzuki Jimmy GXR 5 Door hình ảnh 6
SUV Suzuki Jimmy GXR 5 Door hình ảnh 7
SUV Suzuki Jimmy GXR 5 Door hình ảnh 8
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
27.000 US$
≈ 24.590 €
≈ 671.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Suzuki
Mẫu:  Jimmy GXR 5 Door
Loại:  SUV
Năm sản xuất:  2024
Tổng số dặm đã đi được:  4.500 km
Địa điểm:  Nhật Bản Chiba ken10507 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  NY40243
Mô tả
Số cửa:  5
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  AD-12003
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — SUV Suzuki Jimmy GXR 5 Door

Tiếng Anh
Suzuki Jimmy GXR 2024
Wheels - 15´
4,500 Km
Gasoline
Cylinders - 4
US$ 27,000/-
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
92.000 US$ ≈ 83.770 € ≈ 2.286.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 309 HP (227 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
241 US$ ≈ 219,50 € ≈ 5.989.000 ₫
2024
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Nguồn điện 612 HP (450 kW) Nhiên liệu điện Số cửa 4
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
219.000 US$ ≈ 199.400 € ≈ 5.443.000.000 ₫
2024
25 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
122.000 US$ ≈ 111.100 € ≈ 3.032.000.000 ₫
2024
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
112.500 US$ ≈ 102.400 € ≈ 2.796.000.000 ₫
2024
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
92.000 US$ ≈ 83.770 € ≈ 2.286.000.000 ₫
2024
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
130.000 US$ ≈ 118.400 € ≈ 3.231.000.000 ₫
2024
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
19.750 US$ ≈ 17.980 € ≈ 490.800.000 ₫
2023
6 km
Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
91.900 US$ ≈ 83.680 € ≈ 2.284.000.000 ₫
2023
8 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
82.000 US$ ≈ 74.670 € ≈ 2.038.000.000 ₫
2023
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
81.000 US$ ≈ 73.760 € ≈ 2.013.000.000 ₫
2023
9 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
2.000 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
119.400 US$ ≈ 108.700 € ≈ 2.967.000.000 ₫
2023
22 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán