SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới

PDF
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 2
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 3
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 4
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 5
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 6
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 7
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 8
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 9
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 10
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 11
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 12
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 13
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 14
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 15
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 16
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 17
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 18
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 19
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 20
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 21
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 22
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 23
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 24
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 25
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 26
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 27
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 28
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 29
SUV Lotus Eletre Full electric 450KW 515 KM range mới hình ảnh 30
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Lotus
Mẫu:  Eletre Full electric 450KW 515 KM range
Loại:  SUV
Năm sản xuất:  2024
Địa điểm:  Nhật Bản Chiba ken
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  GN38273
Mô tả
Số cửa:  4
Động cơ
Nguồn điện:  612 HP (450 kW)
Nhiên liệu:  điện
Hộp số
Loại:  số tự động
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tình trạng
Tình trạng:  mới
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh lục
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
241 US$ ≈ 220,80 € ≈ 6.053.000 ₫
2024
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
112.500 US$ ≈ 103.100 € ≈ 2.826.000.000 ₫
2024
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
92.000 US$ ≈ 84.270 € ≈ 2.311.000.000 ₫
2024
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
122.000 US$ ≈ 111.800 € ≈ 3.064.000.000 ₫
2024
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
92.000 US$ ≈ 84.270 € ≈ 2.311.000.000 ₫
2024
Nguồn điện 309 HP (227 kW) Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
91.900 US$ ≈ 84.180 € ≈ 2.308.000.000 ₫
2023
8 km
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Nhiên liệu xăng
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
81.000 US$ ≈ 74.200 € ≈ 2.035.000.000 ₫
2023
9 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
119.400 US$ ≈ 109.400 € ≈ 2.999.000.000 ₫
2023
22 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
393.500 US$ ≈ 360.400 € ≈ 9.884.000.000 ₫
2023
422 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
179.000 € ≈ 195.400 US$ ≈ 4.908.000.000 ₫
2023
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Nhiên liệu dầu diesel Số cửa 4
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
144.500 US$ ≈ 132.400 € ≈ 3.629.000.000 ₫
2023
Nhiên liệu xăng Số cửa 4
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
127.000 US$ ≈ 116.300 € ≈ 3.190.000.000 ₫
2022
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
215.800 US$ ≈ 197.700 € ≈ 5.420.000.000 ₫
2022
46 km
Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản, Chiba ken
Liên hệ với người bán