Haval Used 2016 Haval H6 SUV Price

PDF
Haval Used 2016 Haval H6 SUV Price
Haval Used 2016 Haval H6 SUV Price
Haval Used 2016 Haval H6 SUV Price hình ảnh 2
Haval Used 2016 Haval H6 SUV Price hình ảnh 3
Haval Used 2016 Haval H6 SUV Price hình ảnh 4
Haval Used 2016 Haval H6 SUV Price hình ảnh 5
Haval Used 2016 Haval H6 SUV Price hình ảnh 6
Haval Used 2016 Haval H6 SUV Price hình ảnh 7
Haval Used 2016 Haval H6 SUV Price hình ảnh 8
Haval Used 2016 Haval H6 SUV Price hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
3.050 US$
≈ 2.799 €
≈ 76.150.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Haval
Mẫu:  Used 2016 Haval H6 SUV Price
Loại:  SUV
Đăng ký đầu tiên:  2016
Tổng số dặm đã đi được:  64.000 km
Khả năng chịu tải:  808 kg
Khối lượng tịnh:  1.554 kg
Tổng trọng lượng:  2.362 kg
Địa điểm:  Trung Quốc
Đặt vào:  30 thg 9, 2024
Autoline ID:  JV42461
Mô tả
Số cửa:  5
Các kích thước tổng thể:  4,64 m × 1,825 m × 1,69 m
Bồn nhiên liệu:  58 1
Loại truyền động:  Dẫn động cầu trước
Động cơ
Thương hiệu:  GW4G15B
Loại:  thẳng hàng
Nguồn điện:  150 HP (110 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Động cơ tăng áp: 
Thể tích:  1.497 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  8,3 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 4
Hộp số
Loại:  sàn tự động
Số lượng bánh răng:  6
Trục
Ngừng:  thủy lực
Chiều dài cơ sở:  2.680 mm
Kích thước lốp:  225/65 R17
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
Brakematic: 
EBD: 
Buồng lái
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Điều hướng: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio:  CD
Bộ sưởi gương: 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Đèn phụ trợ: 
Cửa sổ trời: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Bảo hành::  1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Haval Used 2016 Haval H6 SUV Price

Tiếng Anh
Used 2016 Haval H6 SUV Price

Comfort: The seat of the used Haval H6 2016 is well-wrapped, and the driver's seat can be adjusted in front and rear height. The steering wheel of the used Haval H6 2016 has a good grip.

Features: The used Haval H6 2016 is equipped with sunroof, cruise control, navigation, and reversing image. The used Haval H6 2016 also has power adjustment for the mirrors.

Specification of Used 2016 Haval H6 SUV
Mileage(KM): 64000
Year: 2016
Engine: 1.5T
Transmission: Automatic
Fuel: Petrol
Emission: Euro Ⅴ
Body Style: SUV
Seats quantity: 5
Exterior Color: White
Interior Color: Black
Length: 4640mm
Width: 1825mm
Height: 1690mm
Wheelbase: 2680mm
Charger: Turbocharger
ABS: Yes
EBD: Yes
Driver airbag: Yes
Passenger airbag: Yes
Airbag quantity: 2
Tyres: 225/65 R17
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.940 US$ ≈ 2.698 € ≈ 73.410.000 ₫
2015
70.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.840 US$ ≈ 4.442 € ≈ 120.800.000 ₫
2018
46.000 km
Nguồn điện 169 HP (124 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.240 US$ ≈ 2.056 € ≈ 55.930.000 ₫
2013
90.000 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.400 US$ ≈ 1.285 € ≈ 34.960.000 ₫
2012
97.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 808 kg Ngừng thủy lực Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.100 US$ ≈ 5.598 € ≈ 152.300.000 ₫
2019
40.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.480 US$ ≈ 4.111 € ≈ 111.900.000 ₫
2017
60.000 km
Nguồn điện 197 HP (145 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.380 US$ ≈ 3.102 € ≈ 84.390.000 ₫
2011
104.000 km
Nguồn điện 174 HP (128 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.360 US$ ≈ 3.083 € ≈ 83.890.000 ₫
2015
72.000 km
Nguồn điện 174 HP (128 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.050 US$ ≈ 2.799 € ≈ 76.150.000 ₫
2011
95.000 km
Nguồn điện 144 HP (106 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.900 US$ ≈ 2.661 € ≈ 72.410.000 ₫
2008
125.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.200 US$ ≈ 2.937 € ≈ 79.900.000 ₫
2008
100.000 km
Nguồn điện 144 HP (106 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.470 US$ ≈ 3.184 € ≈ 86.640.000 ₫
2013
88.000 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.650 US$ ≈ 2.432 € ≈ 66.170.000 ₫
2010
110.000 km
Nguồn điện 139 HP (102 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.700 US$ ≈ 3.395 € ≈ 92.380.000 ₫
2010
100.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.090 US$ ≈ 3.753 € ≈ 102.100.000 ₫
2009
120.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.500 US$ ≈ 2.294 € ≈ 62.420.000 ₫
2008
120.000 km
Nguồn điện 139 HP (102 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 352 kg Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.500 US$ ≈ 2.294 € ≈ 62.420.000 ₫
2007
135.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.780 US$ ≈ 5.304 € ≈ 144.300.000 ₫
2009
120.000 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.120 US$ ≈ 5.616 € ≈ 152.800.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.000 US$ ≈ 4.588 € ≈ 124.800.000 ₫
2012
83.000 km
Nguồn điện 184 HP (135 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán