Haval Used SUV Haval H6 2012 in Nigeria

PDF
Haval Used SUV Haval H6 2012 in Nigeria
Haval Used SUV Haval H6 2012 in Nigeria
Haval Used SUV Haval H6 2012 in Nigeria hình ảnh 2
Haval Used SUV Haval H6 2012 in Nigeria hình ảnh 3
Haval Used SUV Haval H6 2012 in Nigeria hình ảnh 4
Haval Used SUV Haval H6 2012 in Nigeria hình ảnh 5
Haval Used SUV Haval H6 2012 in Nigeria hình ảnh 6
Haval Used SUV Haval H6 2012 in Nigeria hình ảnh 7
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
1.400 US$
≈ 1.285 €
≈ 34.960.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Haval
Mẫu:  Used SUV Haval H6 2012 in Nigeria
Loại:  SUV
Đăng ký đầu tiên:  2012
Tổng số dặm đã đi được:  97.000 km
Khả năng chịu tải:  808 kg
Khối lượng tịnh:  1.541 kg
Tổng trọng lượng:  2.349 kg
Địa điểm:  Trung Quốc
Đặt vào:  30 thg 9, 2024
Autoline ID:  PT42461
Mô tả
Số cửa:  5
Các kích thước tổng thể:  4,64 m × 1,825 m × 1,69 m
Bồn nhiên liệu:  58 1
Loại truyền động:  Dẫn động cầu trước
Động cơ
Thương hiệu:  GW4G15B
Loại:  thẳng hàng
Nguồn điện:  150 HP (110 kW)
Nhiên liệu:  xăng
Động cơ tăng áp: 
Thể tích:  1.497 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  7,2 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 4
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  6
Trục
Ngừng:  thủy lực
Chiều dài cơ sở:  2.680 mm
Kích thước lốp:  225/65 R17
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
Brakematic: 
EBD: 
Buồng lái
Túi khí: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Đèn phụ trợ: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Bảo hành::  1 năm
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Haval Used SUV Haval H6 2012 in Nigeria

Tiếng Anh
Used SUV Haval H6 2012 in Nigeria

Comfort: The shock absorption system of the used Haval H6 2012 is excellent and can effectively filter bumps on the road. Even when driving on rough roads, the shock inside the used SUV Haval H6 2012 is relatively small and the passengers will not feel discomfort.

Interior: The combination of the painted panel and chrome decoration on the center console of the used Haval H6 2012 makes the overall interior full of texture.

Specification of Used Haval H6 2012
Mileage(KM): 97000
Year: 2012
Engine: 1.5T
Transmission: Manual
Fuel: Petrol
Emission: Euro Ⅳ
Body Style: SUV
Seats quantity: 5
Exterior Color: Black
Interior Color: Black
Length: 4640mm
Width: 1825mm
Height: 1690mm
Wheelbase: 2680mm
Charger: Turbocharger
ABS: Yes
EBD: Yes
Driver airbag: Yes
Passenger airbag: Yes
Airbag quantity: 2
Tyres: 225/65 R17
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.940 US$ ≈ 2.698 € ≈ 73.410.000 ₫
2015
70.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.840 US$ ≈ 4.442 € ≈ 120.800.000 ₫
2018
46.000 km
Nguồn điện 169 HP (124 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.240 US$ ≈ 2.056 € ≈ 55.930.000 ₫
2013
90.000 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.100 US$ ≈ 5.598 € ≈ 152.300.000 ₫
2019
40.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
1.900 US$ ≈ 1.744 € ≈ 47.440.000 ₫
2005
120.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.960 US$ ≈ 8.222 € ≈ 223.700.000 ₫
2019
37.700 km
Nguồn điện 154 HP (113 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 486 kg Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
7.040 US$ ≈ 6.460 € ≈ 175.800.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện 205 HP (151 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
10.500 US$ ≈ 9.636 € ≈ 262.200.000 ₫
2018
48.000 km
Nguồn điện 205 HP (151 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu điện/xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
8.600 US$ ≈ 7.892 € ≈ 214.700.000 ₫
2018
40.000 km
Nguồn điện 171 HP (126 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
2.500 US$ ≈ 2.294 € ≈ 62.420.000 ₫
2008
120.000 km
Nguồn điện 139 HP (102 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Dung tải. 352 kg Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
9.800 US$ ≈ 8.993 € ≈ 244.700.000 ₫
2020
37.600 km
Nguồn điện 171 HP (126 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
11.200 US$ ≈ 10.280 € ≈ 279.600.000 ₫
2019
40.200 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
16.370 US$ ≈ 15.020 € ≈ 408.700.000 ₫
2017
59.400 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
4.090 US$ ≈ 3.753 € ≈ 102.100.000 ₫
2009
120.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.780 US$ ≈ 5.304 € ≈ 144.300.000 ₫
2009
120.000 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
6.120 US$ ≈ 5.616 € ≈ 152.800.000 ₫
2016
64.000 km
Nguồn điện 177 HP (130 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.470 US$ ≈ 3.184 € ≈ 86.640.000 ₫
2013
88.000 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.040 US$ ≈ 4.625 € ≈ 125.800.000 ₫
2012
96.000 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
5.990 US$ ≈ 5.497 € ≈ 149.600.000 ₫
2014
80.000 km
Nguồn điện 155 HP (114 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu xăng Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán
3.380 US$ ≈ 3.102 € ≈ 84.390.000 ₫
2011
104.000 km
Nguồn điện 174 HP (128 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu xăng Ngừng thủy lực Số cửa 5
Trung Quốc
Liên hệ với người bán