Bộ lọc -
Dòng xe crossover, điện/xăng
Kết quả tìm kiếm:
44 quảng cáo
Hiển thị
44 quảng cáo: Dòng xe crossover
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈

2019
193.590 km
Nguồn điện
177 HP (130 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Liên hệ với người bán

2018
76.280 km
Nguồn điện
98 HP (72.03 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm

2021
110.800 km
Nguồn điện
185 HP (136 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Liên hệ với người bán

2023
101.360 km
Nguồn điện
286 HP (210 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Cấu hình trục
4x4
Liên hệ với người bán

2021
77.070 km
Nguồn điện
129 HP (95 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Liên hệ với người bán

2017
139.920 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Liên hệ với người bán

2021
113.140 km
Nguồn điện
253 HP (186 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Liên hệ với người bán

2022
32.220 km
Nguồn điện
180 HP (132 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Liên hệ với người bán

2023
104.020 km
Nguồn điện
310 HP (228 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Liên hệ với người bán

2023
66.310 km
Nguồn điện
253 HP (186 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Liên hệ với người bán

2024
7.580 km
Nguồn điện
192 HP (141 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Liên hệ với người bán

2018
128.840 km
Nguồn điện
61 HP (44.84 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Liên hệ với người bán

2023
76.130 km
Nguồn điện
265 HP (195 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Liên hệ với người bán

2018
149.770 km
Nguồn điện
61 HP (44.84 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Liên hệ với người bán
38.571,43 €
≈ 43.740 US$
≈ 1.139.000.000 ₫
2021
75.500 km
Nguồn điện
303 HP (223 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
điện/xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
100.000 €
≈ 113.400 US$
≈ 2.953.000.000 ₫
2025
24 km
Nguồn điện
449 HP (330 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán

2020
70.900 km
Nguồn điện
135 HP (99 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Liên hệ với người bán

2022
34.140 km
Nguồn điện
180 HP (132 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán

2014
132.770 km
Nguồn điện
68 HP (49.98 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Liên hệ với người bán
26.740 €
387.200.000 UZS
≈ 30.320 US$
2024
Nguồn điện
307 HP (226 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
28.290 €
409.700.000 UZS
≈ 32.080 US$
2024
Nguồn điện
307 HP (226 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán

2015
176.860 km
Nguồn điện
68 HP (49.98 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán

2017
81.620 km
Nguồn điện
98 HP (72.03 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Liên hệ với người bán
3.000 €
≈ 3.402 US$
≈ 88.580.000 ₫
2008
245.000 km
Nguồn điện
233 HP (171 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán

2022
45.060 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
điện/xăng
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
44 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho dòng xe crossover
BMW X-Series | Năm sản xuất: 2016, tổng số dặm đã đi được: 130.000 - 270.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 5 | 11.000 € - 32.000 € |
Audi A-series | Năm sản xuất: 2019, tổng số dặm đã đi được: 200.000 - 250.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 5 | 13.000 € - 18.000 € |
Mazda CX | Năm sản xuất: 2016, tổng số dặm đã đi được: 84.000 - 130.000 km, nhiên liệu: xăng/dầu diesel, cấu hình trục: 4x2/4x4, số cửa: 5 | 4.500 € - 20.000 € |
Citroen C-series | Năm sản xuất: 2015, tổng số dặm đã đi được: 88.000 km, nhiên liệu: xăng | 10.000 € |
Volkswagen Polo | Năm sản xuất: 2025, tổng số dặm đã đi được: 6.900 km, nhiên liệu: xăng, cấu hình trục: 4x2, ngừng: lò xo cuộn | 10.000 € - 24.000 € |
Volvo XC | Năm sản xuất: 2021, tổng số dặm đã đi được: 41.000 - 79.000 km, nhiên liệu: xăng/điện, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 4 - 5 | 21.000 € - 48.000 € |
Mitsubishi D-series | Năm sản xuất: 2007, tổng số dặm đã đi được: 200.000 - 220.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4, số cửa: 5 | 8.200 € - 11.000 € |