Bộ lọc -
Dòng xe crossover Volkswagen Passat
Kết quả tìm kiếm:
0 quảng cáo
Hiển thị
0 quảng cáo: Dòng xe crossover Volkswagen Passat
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
Các phiên bản khác trong mục "Dòng xe crossover Volkswagen"
29.070 €
34.500.000 ARS
≈ 32.110 US$
2025
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
24.860 €
29.500.000 ARS
≈ 27.460 US$
2025
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
24.860 €
29.500.000 ARS
≈ 27.460 US$
2025
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
28.040 €
33.270.000 ARS
≈ 30.970 US$
2025
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Cấu hình trục
4x2
Khoang hành lý
khoang hành lý
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
39.180 €
46.500.000 ARS
≈ 43.280 US$
2025
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
15.600 €
≈ 17.230 US$
≈ 445.300.000 ₫
2018
314.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
lò xo cuộn
Khoang hành lý
khoang hành lý
Số cửa
5
Liên hệ với người bán
29.910 €
35.500.000 ARS
≈ 33.040 US$
2025
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
24.860 €
29.500.000 ARS
≈ 27.460 US$
2025
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
47.740 €
56.650.000 ARS
≈ 52.730 US$
2025
Nguồn điện
220 HP (162 kW)
Cấu hình trục
4x4
Khoang hành lý
khoang hành lý
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
15.590 €
18.500.000 ARS
≈ 17.220 US$
2019
98.345 km
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
39.180 €
46.500.000 ARS
≈ 43.280 US$
2025
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
29.910 €
35.500.000 ARS
≈ 33.040 US$
2025
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
31.180 €
37.000.000 ARS
≈ 34.440 US$
2025
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
21.900 €
≈ 24.190 US$
≈ 625.100.000 ₫
2022
85.000 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
32.700 €
38.800.000 ARS
≈ 36.110 US$
2025
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Cấu hình trục
4x2
Khoang hành lý
khoang hành lý
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
33.030 €
39.200.000 ARS
≈ 36.480 US$
2025
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Cấu hình trục
4x2
Khoang hành lý
khoang hành lý
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
24.610 €
29.200.000 ARS
≈ 27.180 US$
2025
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Cấu hình trục
4x2
Khoang hành lý
khoang hành lý
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
31.140 €
36.950.000 ARS
≈ 34.390 US$
2025
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Khoang hành lý
khoang hành lý
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
28.140 €
33.400.000 ARS
≈ 31.090 US$
2025
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Cấu hình trục
4x2
Khoang hành lý
khoang hành lý
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
38.340 €
45.500.000 ARS
≈ 42.350 US$
2025
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
31.050 €
36.850.000 ARS
≈ 34.300 US$
2025
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
26.540 €
31.500.000 ARS
≈ 29.320 US$
2025
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
29.410 €
34.900.000 ARS
≈ 32.480 US$
2025
Nguồn điện
116 HP (85 kW)
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
31.600 €
37.500.000 ARS
≈ 34.900 US$
2025
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
31.600 €
37.500.000 ARS
≈ 34.900 US$
2025
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Cấu hình trục
4x2
Số cửa
5
Số lượng ghế
5

Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
0 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho dòng xe crossover Volkswagen Passat
Volkswagen Nivus | Năm: 2025, nguồn điện: 116 HP (85 kW), cấu hình trục: 4x2, số cửa: 5, số lượng ghế: 5 | 26.540 € |
Volkswagen Taos | Năm: 2025, nguồn điện: 150 HP (110 kW), cấu hình trục: 4x2, số cửa: 5, số lượng ghế: 5 | 31.050 € |
Volkswagen T-Cross | Năm: 2025, nguồn điện: 116 HP (85 kW), cấu hình trục: 4x2, khoang hành lý: khoang hành lý, số cửa: 5 | 24.610 € |
Volkswagen Tiguan Life | Năm: 2022, tổng số dặm đã đi được: 85.000 km, nguồn điện: 150 HP (110 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 21.900 € |
Volkswagen Suran | Năm: 2019, tổng số dặm đã đi được: 98.345 km, nguồn điện: 101 HP (74 kW), số cửa: 5, số lượng ghế: 5 | 15.590 € |
Volkswagen Tiguan Allspace | Năm: 2025, nguồn điện: 220 HP (162 kW), cấu hình trục: 4x4, khoang hành lý: khoang hành lý, số cửa: 5 | 47.740 € |
Volkswagen Tiguan Allspace 4x4, Panoramisch Dak | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 314.000 km, nguồn điện: 150 HP (110 kW), Euro: Euro 6, nhiên liệu: dầu diesel | 15.600 € |
Volkswagen Taos | Năm: 2025, nguồn điện: 150 HP (110 kW), cấu hình trục: 4x2, số cửa: 5, số lượng ghế: 5 | 31.600 € |
Volkswagen Nivus | Năm: 2025, nguồn điện: 116 HP (85 kW), cấu hình trục: 4x2, số cửa: 5, số lượng ghế: 5 | 29.410 € |
Volkswagen Taos | Năm: 2025, nguồn điện: 150 HP (110 kW), cấu hình trục: 4x2, số cửa: 5, số lượng ghế: 5 | 38.340 € |