Bộ lọc -
Dòng xe crossover Subaru Impreza
Kết quả tìm kiếm:
0 quảng cáo
Hiển thị
0 quảng cáo: Dòng xe crossover Subaru Impreza
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá thấp nhất
Từ giá cao nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
Các phiên bản khác trong mục "Dòng xe crossover Subaru"
6.420 US$
≈ 5.925 €
≈ 163.200.000 ₫
2018
20000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.940 US$
≈ 2.713 €
≈ 74.730.000 ₫
2007
159000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
4.350 US$
≈ 4.015 €
≈ 110.600.000 ₫
2013
139000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
25.950 US$
≈ 23.950 €
≈ 659.600.000 ₫
2021
31000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
19.460 US$
≈ 17.960 €
≈ 494.600.000 ₫
2019
28000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
10.230 US$
≈ 9.442 €
≈ 260.000.000 ₫
2018
117000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
11.390 €
132.000 SEK
≈ 12.350 US$
2020
71430 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
449 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
9.927 €
115.000 SEK
≈ 10.760 US$
2018
72850 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
386 kg
Cấu hình trục
4x4
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
21.950 €
≈ 23.780 US$
≈ 604.500.000 ₫
2020
44748 km
Nguồn điện
182 HP (134 kW)
Nhiên liệu
xăng
Cấu hình trục
4x4
Ngừng
lò xo/lò xo
Khoang hành lý
khoang hành lý
Số cửa
5
Latvia, Valmiera
Liên hệ với người bán
3.237 €
37.500 SEK
≈ 3.507 US$
2010
244150 km
Nguồn điện
260 HP (191 kW)
Nhiên liệu
điện
Dung tải.
401 kg
Thụy Điển, Gothenburg
Liên hệ với người bán
2.700 €
≈ 2.925 US$
≈ 74.360.000 ₫
2006
224400 km
Nguồn điện
230 HP (169 kW)
Nhiên liệu
xăng
Litva, Tauragė
Liên hệ với người bán
3.530 US$
≈ 3.258 €
≈ 89.720.000 ₫
2012
117000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
4
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.220 US$
≈ 2.972 €
≈ 81.840.000 ₫
2014
84000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.010 US$
≈ 6.470 €
≈ 178.200.000 ₫
2015
73000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.910 US$
≈ 3.609 €
≈ 99.380.000 ₫
2013
149000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.220 US$
≈ 2.972 €
≈ 81.840.000 ₫
2014
86000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.850 US$
≈ 2.630 €
≈ 72.440.000 ₫
2012
93000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.200 US$
≈ 5.722 €
≈ 157.600.000 ₫
2016
117000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.120 US$
≈ 7.494 €
≈ 206.400.000 ₫
2017
131000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.350 US$
≈ 3.092 €
≈ 85.150.000 ₫
2013
141000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.660 US$
≈ 3.378 €
≈ 93.030.000 ₫
2011
106000 km
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
1460 kg
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.320 US$
≈ 5.833 €
≈ 160.600.000 ₫
2017
191000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.010 US$
≈ 6.470 €
≈ 178.200.000 ₫
2015
79000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
5.080 US$
≈ 4.689 €
≈ 129.100.000 ₫
2015
206000 km
Nhiên liệu
xăng
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.540 US$
≈ 2.344 €
≈ 64.560.000 ₫
2008
118000 km
Nhiên liệu
xăng
Số cửa
5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
0 quảng cáo
Hiển thị