Bộ lọc -
Xe tải hạng nhẹ Toyota Dyna, số sàn
Kết quả tìm kiếm:
34 quảng cáo
Hiển thị
34 quảng cáo: Xe tải hạng nhẹ Toyota Dyna
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
Yêu cầu báo giá
Xe tải hạng nhẹ - xe ben < 3.5t
2006
444.275 km
Cấu hình trục
4x2
Butterfly Secret, Lda
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 565.200.000 ₫
≈ 21.440 US$
Xe tải hạng nhẹ - xe ben < 3.5t
2008
280.000 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.100 kg
Ngừng
lò xo/lò xo
PIRIN INVEST
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
7.780 US$
≈ 205.100.000 ₫
≈ 6.713 €
Xe tải hạng nhẹ - xe tải san phẳng < 3.5t
2013
217.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.110 US$
≈ 266.500.000 ₫
≈ 8.723 €
Xe tải hạng nhẹ - xe ben < 3.5t
2006
197.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.930 US$
≈ 340.800.000 ₫
≈ 11.160 €
Xe tải hạng nhẹ - xe ben < 3.5t
2012
132.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.200 US$
≈ 295.200.000 ₫
≈ 9.664 €
Xe tải hạng nhẹ - xe ben < 3.5t
2006
77.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.820 US$
≈ 285.200.000 ₫
≈ 9.336 €
Xe tải hạng nhẹ - xe tải san phẳng < 3.5t
2014
100.000 km
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
1.250 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
Yêu cầu báo giá
Xe tải hạng nhẹ - xe tải san phẳng < 3.5t
1994
203.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải hạng nhẹ - xe tải san phẳng < 3.5t
2004
112.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.750 US$
≈ 916.000.000 ₫
≈ 29.980 €
Xe tải hạng nhẹ - xe ben < 3.5t
2025
1.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.970 US$
≈ 1.581.000.000 ₫
≈ 51.740 €
Xe tải hạng nhẹ - xe tải san phẳng < 3.5t
2025
1.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.660 US$
≈ 597.300.000 ₫
≈ 19.550 €
Xe tải hạng nhẹ - xe tải san phẳng < 3.5t
2025
1.000 km
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
1.250 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.620 US$
≈ 912.600.000 ₫
≈ 29.870 €
Xe tải hạng nhẹ - xe ben < 3.5t
2024
1.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.130 US$
≈ 846.900.000 ₫
≈ 27.720 €
Xe tải hạng nhẹ - xe tải san phẳng < 3.5t
2024
1.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.640 US$
≈ 860.400.000 ₫
≈ 28.160 €
Xe tải hạng nhẹ - xe tải san phẳng < 3.5t
2024
7.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.380 US$
≈ 563.600.000 ₫
≈ 18.450 €
Xe tải hạng nhẹ - xe tải san phẳng < 3.5t
2025
5.000 km
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
1.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.010 US$
≈ 712.000.000 ₫
≈ 23.300 €
Xe tải hạng nhẹ - xe tải san phẳng < 3.5t
2024
1.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.750 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.940 US$
≈ 710.100.000 ₫
≈ 23.240 €
Xe tải hạng nhẹ - xe tải san phẳng < 3.5t
2024
9.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.310 US$
≈ 1.194.000.000 ₫
≈ 39.090 €
Xe tải hạng nhẹ - xe ben < 3.5t
2025
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
58.690 US$
≈ 1.547.000.000 ₫
≈ 50.640 €
Xe tải hạng nhẹ - xe tải san phẳng < 3.5t
2025
1.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.340 US$
≈ 878.800.000 ₫
≈ 28.770 €
Xe tải hạng nhẹ - xe ben < 3.5t
2025
1.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.580 US$
≈ 647.900.000 ₫
≈ 21.210 €
Xe tải hạng nhẹ - xe tải san phẳng < 3.5t
2025
1.000 km
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
1.250 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.790 US$
≈ 679.800.000 ₫
≈ 22.250 €
Xe tải hạng nhẹ - xe tải san phẳng < 3.5t
2025
1.000 km
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
1.250 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 €
≈ 412.400.000 ₫
≈ 15.650 US$
Xe tải hạng nhẹ - xe tải san phẳng < 3.5t
2007
164.000 km
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Irmãos Ferreira
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải hạng nhẹ - xe tải san phẳng < 3.5t
2007
224.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
34 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe tải hạng nhẹ Toyota Dyna
| Toyota DYNA 3.0 | Năm: 2008, tổng số dặm đã đi được: 280.000 km, nguồn điện: 110 HP (81 kW), nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 1.100 kg | 18.500 € |
| Toyota DYNA | Năm: 2013, tổng số dặm đã đi được: 217.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 2.000 kg | 6.713 € |
| Toyota Dyna D4D 3.0 | Năm: 2007, tổng số dặm đã đi được: 164.000 km, Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2 | 13.500 € |
| Toyota DYNA | Năm: 2025, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 3.000 kg | 39.090 € |
| Toyota DYNA | Năm: 2024, tổng số dặm đã đi được: 1.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 2.000 kg | 29.870 € |
| Toyota DYNA | Năm: 2025, tổng số dặm đã đi được: 1.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 3.000 kg | 29.980 € |
| Toyota DYNA | Năm: 2025, tổng số dặm đã đi được: 1.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 2.000 kg | 28.770 € |
| Toyota DYNA | Năm: 2006, tổng số dặm đã đi được: 77.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 2.000 kg | 9.664 € |
| Toyota DYNA | Năm: 2012, tổng số dặm đã đi được: 132.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 2.000 kg | 11.160 € |
| Toyota DYNA | Năm: 2006, tổng số dặm đã đi được: 197.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 2.000 kg | 8.723 € |
Main specifications of Toyota Dyna:
Data gathered based on the ads database at Autoline
Nguồn động cơ
88 HP - 144 HP
Nhiên liệu
dầu diesel | xăng
Khả năng chịu tải
1.000 kg - 2.000 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo | lò xo/không khí
























