Bộ lọc -
Xe tải hạng nhẹ Toyota
Kết quả tìm kiếm:
102 quảng cáo
Hiển thị
102 quảng cáo: Xe tải hạng nhẹ Toyota
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
7.999 €
≈ 9.181 US$
≈ 240.800.000 ₫
Xe tải san phẳng < 3.5t
2015
206.000 km
Nguồn điện
144 HP (106 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
3.624 €
15.500 PLN
≈ 4.159 US$
Xe tải san phẳng < 3.5t
2010
225.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.400 kg

Liên hệ với người bán


Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
8.899 €
≈ 10.210 US$
≈ 267.900.000 ₫
Xe tải bán kem < 3.5t
2010
180.000 km
Liên hệ với người bán
7.870 US$
≈ 6.857 €
≈ 206.400.000 ₫
Xe tải san phẳng < 3.5t
2009
131.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.000 kg

Liên hệ với người bán
12.970 US$
≈ 11.300 €
≈ 340.200.000 ₫
Xe tải thùng kín < 3.5t
2016
286.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
4.280 US$
≈ 3.729 €
≈ 112.300.000 ₫
Xe tải thùng kín < 3.5t
2001
240.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
10.010 US$
≈ 8.721 €
≈ 262.600.000 ₫
Xe tải san phẳng < 3.5t
2015
242.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg

Liên hệ với người bán
5.520 US$
≈ 4.809 €
≈ 144.800.000 ₫
Xe tải san phẳng < 3.5t
2010
141.000 km
Nhiên liệu
xăng
Liên hệ với người bán
3.240 US$
≈ 2.823 €
≈ 84.990.000 ₫
Xe tải san phẳng < 3.5t
1985
42.000 km
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
850 kg

Liên hệ với người bán
7.250 US$
≈ 6.316 €
≈ 190.200.000 ₫
Xe tải san phẳng < 3.5t
2000
31.000 km
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
750 kg

Liên hệ với người bán
9.660 US$
≈ 8.416 €
≈ 253.400.000 ₫
Xe tải san phẳng < 3.5t
2019
351.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.250 kg

Liên hệ với người bán
14.900 US$
≈ 12.980 €
≈ 390.800.000 ₫
Xe tải san phẳng < 3.5t
2017
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x4
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe ben < 3.5t
1992
300 km
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
11.520 US$
≈ 10.040 €
≈ 302.200.000 ₫
Xe tải san phẳng < 3.5t
2008
71.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg

Liên hệ với người bán
5.040 US$
≈ 4.391 €
≈ 132.200.000 ₫
Xe tải san phẳng < 3.5t
1995
236.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
850 kg
Cấu hình trục
4x4

Liên hệ với người bán
8.000 €
≈ 9.182 US$
≈ 240.900.000 ₫
Xe tải đông lạnh < 3.5t
2006
478.000 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
650 kg
Thể tích
5,1 m³
Ngừng
lò xo/lò xo

Liên hệ với người bán
10.350 US$
≈ 9.017 €
≈ 271.500.000 ₫
Xe tải san phẳng < 3.5t
2017
122.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg

Liên hệ với người bán
6.750 US$
≈ 5.881 €
≈ 177.100.000 ₫
Xe tải san phẳng < 3.5t
1980
86.000 km
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe ben < 3.5t
2008
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
lò xo/lò xo
Liên hệ với người bán
4.460 US$
≈ 3.886 €
≈ 117.000.000 ₫
Xe tải san phẳng < 3.5t
2006
270.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg

Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 13.660 US$
≈ 358.300.000 ₫
Xe ben < 3.5t
2009
155.532 km
Nguồn điện
109 HP (80 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
975 kg


B-tham Trade & Consultancy B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.650 US$
≈ 7.536 €
≈ 226.900.000 ₫
Xe tải san phẳng < 3.5t
2017
187.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
4.790 US$
≈ 4.173 €
≈ 125.600.000 ₫
Xe tải san phẳng < 3.5t
2016
187.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.200 kg

Liên hệ với người bán
10.140 US$
≈ 8.834 €
≈ 266.000.000 ₫
Xe tải đông lạnh < 3.5t
2017
261.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
9.440 US$
≈ 8.224 €
≈ 247.600.000 ₫
Xe tải san phẳng < 3.5t
2015
131.000 km
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
1.250 kg

Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
102 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe tải hạng nhẹ Toyota
Toyota Dyna 100 | Năm: 2015, tổng số dặm đã đi được: 206.000 km, nguồn điện: 144 HP (106 kW), Euro: Euro 5, nhiên liệu: dầu diesel | 7.999 € |
Toyota DYNA | Năm: 2016, tổng số dặm đã đi được: 187.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 1.200 kg | 4.173 € |
Toyota HIACE TRUCK | Năm: 1995, tổng số dặm đã đi được: 236.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 850 kg, cấu hình trục: 4x4 | 4.391 € |
Toyota TPG-XZU605 | Năm: 2017, nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x4 | 12.980 € |
Toyota LITEACE TRUCK | Năm: 1985, tổng số dặm đã đi được: 42.000 km, nhiên liệu: xăng, dung tải.: 850 kg | 2.823 € |
Toyota TOYOACE | Năm: 2001, tổng số dặm đã đi được: 240.000 km, nhiên liệu: dầu diesel | 3.729 € |
Toyota HILUX CON FRIGO SUPER PREZZO! | Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 180.000 km | 8.899 € |
Toyota HILUX PICK UP D4D FRIGO MERCATO ITALIA | Năm: 2006, tổng số dặm đã đi được: 478.000 km, nguồn điện: 102 HP (75 kW), nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 650 kg | 8.000 € |
Toyota DYNA 3.0 D BRYKADÓWKA DOKA KABINA | Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 225.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 1.400 kg | 3.624 € |
Toyota DYNA | Năm: 2015, tổng số dặm đã đi được: 131.000 km, nhiên liệu: xăng, dung tải.: 1.250 kg | 8.224 € |