Bộ lọc -
Xe thương mại Toyota Dyna diesel
Kết quả tìm kiếm:
36 quảng cáo
Hiển thị
36 quảng cáo: Xe thương mại Toyota Dyna
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Tổng số dặm đã đi được ⬊
Tổng số dặm đã đi được ⬈
6.900 €
≈ 212.500.000 ₫
≈ 8.027 US$
Xe thương mại - xe tải san phẳng < 3.5t
1992
289.000 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Pawel‘s Truck Center GmbH
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 323.400.000 ₫
≈ 12.220 US$
Xe thương mại - xe tải kéo cứu hộ < 3.5t
2010
226.000 km
Nguồn điện
109 HP (80 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
TJ Automobiler ApS
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Đăng ký theo dõi để nhận được các quảng cáo mới từ mục này
4.450 €
≈ 137.100.000 ₫
≈ 5.177 US$
Xe thương mại - xe tải san phẳng < 3.5t
2002
215.515 km
Nguồn điện
88 HP (64.68 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.410 kg
Cấu hình trục
4x2
Autohandel Winkel BV
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.480 US$
≈ 118.600.000 ₫
≈ 3.851 €
Xe thương mại - xe tải thùng kín < 3.5t
2001
27.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.800 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 €
≈ 569.800.000 ₫
≈ 21.520 US$
Xe thương mại - xe ben < 3.5t
2008
280.000 km
Nguồn điện
110 HP (81 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.100 kg
Ngừng
lò xo/lò xo
PIRIN INVEST
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 US$
≈ 278.000.000 ₫
≈ 9.025 €
Xe thương mại - xe tải san phẳng < 3.5t
2017
331.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.870 US$
≈ 181.900.000 ₫
≈ 5.905 €
Xe thương mại - xe tải san phẳng < 3.5t
2009
203.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Marketing agency for truck and trailer dealers
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
5.780 US$
≈ 153.000.000 ₫
≈ 4.968 €
Xe thương mại - xe tải thùng kín < 3.5t
2012
208.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.740 US$
≈ 416.700.000 ₫
≈ 13.530 €
Xe thương mại - xe tải san phẳng < 3.5t
2018
108.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.450 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.720 US$
≈ 151.400.000 ₫
≈ 4.917 €
Xe thương mại - xe tải san phẳng < 3.5t
1976
80.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.800 US$
≈ 127.100.000 ₫
≈ 4.126 €
Xe thương mại - xe tải san phẳng < 3.5t
2004
238.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.300 US$
≈ 193.300.000 ₫
≈ 6.275 €
Xe thương mại - xe tải thùng kín < 3.5t
2018
134.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.950 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.200 €
≈ 98.570.000 ₫
≈ 3.723 US$
Xe thương mại - xe tải thùng kín < 3.5t
2007
381.226 km
Nguồn điện
108.84 HP (80 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 €
≈ 200.200.000 ₫
≈ 7.562 US$
Xe thương mại - xe tải phủ bạt < 3.5t
2008
182.780 km
Nguồn điện
109 HP (80 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.330 kg
Cấu hình trục
4x2
cars2africa
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe thương mại - xe tải san phẳng < 3.5t
2004
238.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe thương mại - xe tải san phẳng < 3.5t
1996
267.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.200 €
≈ 98.570.000 ₫
≈ 3.723 US$
Xe thương mại - xe tải thùng kín < 3.5t
2007
381.226 km
Nguồn điện
108.84 HP (80 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo
Laslo Truck Romania
Liên hệ với người bán
34.750 US$
≈ 920.000.000 ₫
≈ 29.870 €
Xe thương mại - xe ben < 3.5t
2025
1.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.940 US$
≈ 925.100.000 ₫
≈ 30.030 €
Xe thương mại - xe tải san phẳng < 3.5t
2024
25.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
59.970 US$
≈ 1.588.000.000 ₫
≈ 51.550 €
Xe thương mại - xe tải san phẳng < 3.5t
2025
1.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
3.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.620 US$
≈ 916.600.000 ₫
≈ 29.760 €
Xe thương mại - xe ben < 3.5t
2024
1.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.130 US$
≈ 850.700.000 ₫
≈ 27.620 €
Xe thương mại - xe tải san phẳng < 3.5t
2024
1.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.640 US$
≈ 864.200.000 ₫
≈ 28.060 €
Xe thương mại - xe tải san phẳng < 3.5t
2024
7.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.010 US$
≈ 715.100.000 ₫
≈ 23.220 €
Xe thương mại - xe tải san phẳng < 3.5t
2024
1.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.750 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.750 US$
≈ 708.200.000 ₫
≈ 22.990 €
Xe thương mại - xe tải san phẳng < 3.5t
2024
26.000 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
2.000 kg
EVERY CO., LTD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Autoline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
36 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe thương mại Toyota Dyna
| Toyota DYNA | Năm: 2001, tổng số dặm đã đi được: 27.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 1.800 kg | 3.851 € |
| Toyota Dyna 100 3,0 D - Koffer | Năm: 2007, tổng số dặm đã đi được: 381.226 km, nguồn điện: 108.84 HP (80 kW), nhiên liệu: dầu diesel, cấu hình trục: 4x2 | 3.200 € |
| Toyota DYNA 3.0 | Năm: 2008, tổng số dặm đã đi được: 280.000 km, nguồn điện: 110 HP (81 kW), nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 1.100 kg | 18.500 € |
| Toyota Dyna 100 2.5 D4-D 90 DC | Năm: 2002, tổng số dặm đã đi được: 215.515 km, nguồn điện: 88 HP (64.68 kW), Euro: Euro 3, nhiên liệu: dầu diesel | 4.450 € |
| Toyota Dyna 300 | Năm: 1992, tổng số dặm đã đi được: 289.000 km, nguồn điện: 102 HP (75 kW), nhiên liệu: dầu diesel | 6.900 € |
| Toyota Dyna 100 3.0 D-4D | Năm: 2008, tổng số dặm đã đi được: 182.780 km, nguồn điện: 109 HP (80 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel | 6.500 € |
| Toyota DYNA 150 | Năm: 2010, tổng số dặm đã đi được: 226.000 km, nguồn điện: 109 HP (80 kW), Euro: Euro 4, nhiên liệu: dầu diesel | 10.500 € |
| Toyota DYNA | Năm: 2018, tổng số dặm đã đi được: 134.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 1.950 kg | 6.275 € |
| Toyota DYNA | Năm: 2012, tổng số dặm đã đi được: 208.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 2.000 kg | 4.968 € |
| Toyota DYNA | Năm: 2024, tổng số dặm đã đi được: 1.000 km, nhiên liệu: dầu diesel, dung tải.: 2.000 kg | 29.760 € |
Thông số chính của Toyota Dyna:
Dữ liệu thu thập được dựa trên cơ sở dữ liệu quảng cáo tại Autoline
Nguồn động cơ
102 HP - 144 HP
Nhiên liệu
dầu diesel | xăng
Khả năng chịu tải
960 kg - 2.000 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo | lò xo/không khí
























