Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FH500 8x2

PDF
Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FH500 8x2 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FH500 8x2 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FH500 8x2 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FH500 8x2 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FH500 8x2 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FH500 8x2 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FH500 8x2 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FH500 8x2 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FH500 8x2 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FH500 8x2 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FH500 8x2 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FH500 8x2 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FH500 8x2 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FH500 8x2 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FH500 8x2 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FH500 8x2 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FH500 8x2 | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
225.000 €
Giá ròng
≈ 257.200 US$
≈ 6.679.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: FH500 8x2
Đăng ký đầu tiên: 2023-10-30
Tổng số dặm đã đi được: 39.000 km
Khả năng chịu tải: 16.100 kg
Khối lượng tịnh: 15.900 kg
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Heinenoord6483 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 93-BXB-5
Có thể thuê
Đặt vào: 7 thg 6, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 11,8 m × 2,5 m × 1 m
Động cơ
Nguồn điện: 510 HP (375 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 7.400 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 355/50 R22.5
Trục thứ cấp: 355/50 R22.5
Trục thứ ba: 295/60 R22.5
Trục thứ tư: 295/60 R22.5
Phanh
ABS
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Thiết bị bổ sung
PTO
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FH500 8x2

Tiếng Anh
- 8x2
- Euro 6
- Въздушно окачване
- 8x2
- Euro 6
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 8x2
- Euro 6
- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Vorderachse 1: Refenmaß: 355/50 R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Vorderachse 2: Refenmaß: 355/50 R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Hinterachse 1: Refenmaß: 295/60 R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 90%; Reifen Profil links außen: 90%; Reifen Profil rechts innerhalb: 90%; Reifen Profil rechts außen: 90%
Hinterachse 2: Refenmaß: 295/60 R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- 8x2
- Euro 6
- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Foraksel 1: Dækstørrelse: 355/50 R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Foraksel 2: Dækstørrelse: 355/50 R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 295/60 R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 90%; Dækprofil venstre udvendige: 90%; Dækprofil højre udvendige: 90%; Dækprofil højre udvendige: 90%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 295/60 R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- 8x2
- Euro 6
- Αερανάρτηση
= Additional options and accessories =

- 8x2
- Air suspension
- Euro 6

= More information =

Front axle 1: Tyre size: 355/50 R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Front axle 2: Tyre size: 355/50 R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Rear axle 1: Tyre size: 295/60 R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 90%; Tyre profile left outer: 90%; Tyre profile right outer: 90%; Tyre profile right outer: 90%
Rear axle 2: Tyre size: 295/60 R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- 8x2
- Euro 6
- Suspensión neumática

= Más información =

Eje delantero 1: Tamaño del neumático: 355/50 R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Eje delantero 2: Tamaño del neumático: 355/50 R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 295/60 R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 90%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 90%; Dibujo del neumático derecha exterior: 90%; Dibujo del neumático derecha exterior: 90%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 295/60 R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno
- 8x2
- Euro 6
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- 8x2
- Euro 6
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Essieu avant 1: Dimension des pneus: 355/50 R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Essieu avant 2: Dimension des pneus: 355/50 R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 295/60 R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 90%; Sculptures des pneus gauche externe: 90%; Sculptures des pneus droit externe: 90%; Sculptures des pneus droit externe: 90%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 295/60 R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun
- 8x2
- Euro 6
- Zračni ovjes
- 8x2
- Euro 6
- Légrugós felfüggesztés
- 8x2
- Euro 6
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- 8x2
- Air suspension
- Automatic lubrification
- Euro 6
- Lift-Axle
- Sleeper cab
- Steering Axle

= Bijzonderheden =

New and Unused Volvo FH500 8x2 Truck/Machine Transporter Platform with Hydraulic ramps.

In excellent condition !!

2x Hydraulic adjustable double rear ramps , total lenght 3.92mtr.
side shifted.
2x Hydraulic stamps under rear bumper.
Remote controled winch integrated.

27MC radio.
Axle load indicator.
12" infotainment display.
Adaptive cruise control.
Rain sensor.
Forward collision warning.
2x rotating beacons on Cab roof.
Additional working lights.
Full LED lights.
Airconditioning.
Load Platform lenght : 9.15 mtr.
Load Platform height : 1.06 mtr.

Truck is ready for use.
Also for rent.

Neu und nicht gebraucht Volvo FH500 8x2 Truck/Machine Transporter Platform mit Hydraulische rampen.

2x Hydraulische verstellbar doppel hinten rampen, total lange 3.92mtr.
seite verstellbar..
2x Hydraulische abstutzung unter hinten bumper.
Funk steuerung winde integriert.

27MC radio.
Achse ladung indicator.
12" infotainment display.
Adaptive cruise control.
Regen sensor.
Vorseite kollision warnung.
2x rotating leuchtfeuer auf Cab dach.
Zusatzlich werkzeug lichten.
Full LED lichten.
Klima.
Load Platform lenght : 9.15 mtr.
Load Platform height : 1.06 mtr.


LKW ist direct furfugbar.
Frage sie nach der vermiet mogenlichheit.

In sehr gute condition

= Meer informatie =

Vooras 1: Bandenmaat: 355/50 R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Vooras 2: Bandenmaat: 355/50 R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Achteras 1: Bandenmaat: 295/60 R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 90%; Bandenprofiel linksbuiten: 90%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 90%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 90%
Achteras 2: Bandenmaat: 295/60 R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij
- 8x2
- Euro 6
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- 8x2
- Euro 6
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Oś przednia 1: Rozmiar opon: 355/50 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Oś przednia 2: Rozmiar opon: 355/50 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 295/60 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 90%; Profil opon lewa zewnętrzna: 90%; Profil opon prawa zewnętrzna: 90%; Profil opon prawa zewnętrzna: 90%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 295/60 R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- 8x2
- Euro 6
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Eixo dianteiro 1: Tamanho dos pneus: 355/50 R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Eixo dianteiro 2: Tamanho dos pneus: 355/50 R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 295/60 R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 90%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 90%; Perfil do pneu exterior direito: 90%; Perfil do pneu exterior direito: 90%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 295/60 R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum
- 8x2
- Euro 6
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- 8x2
- Euro 6
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Передний мост 1: Размер шин: 355/50 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Передний мост 2: Размер шин: 355/50 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Задний мост 1: Размер шин: 295/60 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 90%; Профиль шин левое внешнее: 90%; Профиль шин правое внешнее: 90%; Профиль шин правое внешнее: 90%
Задний мост 2: Размер шин: 295/60 R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- 8x2
- Euro 6
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- 8x2
- Euro 6
- Luftfjädring

= Ytterligare information =

Framaxel 1: Däckets storlek: 355/50 R22.5; Max. axellast: 8000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 90%; Däckprofil rätt: 90%
Framaxel 2: Däckets storlek: 355/50 R22.5; Max. axellast: 8000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 90%; Däckprofil rätt: 90%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 295/60 R22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 90%; Däckprofil lämnades utanför: 90%; Däckprofil innanför höger: 90%; Däckprofil utanför höger: 90%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 295/60 R22.5; Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 90%; Däckprofil rätt: 90%
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
Skada på fordon: skadefri
- 8x2
- Euro 6
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
199.950 € ≈ 228.500 US$ ≈ 5.935.000.000 ₫
2020
265.262 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.560 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
189.950 € ≈ 217.100 US$ ≈ 5.638.000.000 ₫
2021
397.955 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.500 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng xe ô tô 7
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
16.450 € ≈ 18.800 US$ ≈ 488.300.000 ₫
2002
1.117.517 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.320 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Holten
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 17.710 US$ ≈ 460.100.000 ₫
2004
1.012.310 km
Nguồn điện 379 HP (279 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.280 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
49.800 € ≈ 56.920 US$ ≈ 1.478.000.000 ₫
2015
868.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.885 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
89.950 € ≈ 102.800 US$ ≈ 2.670.000.000 ₫
2024
472 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.458 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Số lượng xe ô tô 1
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
85.900 € ≈ 98.180 US$ ≈ 2.550.000.000 ₫
2017
769.200 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 28.460 US$ ≈ 739.100.000 ₫
2016
1.044.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 33.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1991
Nguồn điện 171 HP (126 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.044 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
99.000 € ≈ 113.100 US$ ≈ 2.939.000.000 ₫
2014
573.607 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x2
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
94.950 € ≈ 108.500 US$ ≈ 2.818.000.000 ₫
2017
477.801 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.520 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng xe ô tô 10
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
32.950 € ≈ 37.660 US$ ≈ 978.100.000 ₫
2010
1.594.735 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.300 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng xe ô tô 10
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
119.950 € ≈ 137.100 US$ ≈ 3.561.000.000 ₫
2018
684.273 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.875 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng xe ô tô 10
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
89.950 € ≈ 102.800 US$ ≈ 2.670.000.000 ₫
2012
1.128.681 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.880 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Số lượng xe ô tô 5
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
7.450 € ≈ 8.515 US$ ≈ 221.100.000 ₫
1994
647.739 km
Nguồn điện 179 HP (132 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.430 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
59.950 € ≈ 68.520 US$ ≈ 1.780.000.000 ₫
2010
24.750 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.135 kg Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
279.950 € ≈ 320.000 US$ ≈ 8.310.000.000 ₫
2024
297 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.116 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng xe ô tô 5
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
36.850 € ≈ 42.120 US$ ≈ 1.094.000.000 ₫
2021
62.000 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 916 kg
Hà Lan, Lienden
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 14.800 US$ ≈ 384.400.000 ₫
2007
113.548 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.760 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Veen
Liên hệ với người bán
259.950 € ≈ 297.100 US$ ≈ 7.716.000.000 ₫
2025
389 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.190 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng xe ô tô 5
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán