Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FL6

PDF
Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FL6 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FL6 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FL6 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FL6 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FL6 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FL6 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FL6 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FL6 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FL6 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FL6 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FL6 | Hình ảnh 10 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: FL6
Năm sản xuất: 1991-12
Đăng ký đầu tiên: 1991-12
Khả năng chịu tải: 3.044 kg
Khối lượng tịnh: 4.456 kg
Tổng trọng lượng: 7.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Weert6589 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: VO980088
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Nguồn điện: 171 HP (126 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 6
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 4.300 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 235/75 R17.5
Trục thứ cấp: 215/75 R17.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải vận chuyển ô tô Volvo FL6

Tiếng Anh
Kabina: den
Přední náprava: Velikost pneumatiky: 235/75 R17.5; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 70%; Profil pneumatiky vpravo: 70%
Zadní náprava: Velikost pneumatiky: 215/75 R17.5; Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 70%; Profil pneumatiky ponecháno venku: 70%; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 70%; Profil pneumatiky vpravo venku: 70%
Poškození: bez poškození
Registrační číslo: BG-BZ-80
Auffahrrampen electrisch / hydraulisch

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Vorderachse: Refenmaß: 235/75 R17.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse: Refenmaß: 215/75 R17.5; Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%
Schäden: keines
Kennzeichen: BG-BZ-80
Førerhus: day cab
Foraksel: Dækstørrelse: 235/75 R17.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel: Dækstørrelse: 215/75 R17.5; Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%
Skade: fri for skader
Registreringsnummer: BG-BZ-80
WORLDWIDE DELIVERY
Electric / hydraulic ramps

= More information =

Cab: day
Front axle: Tyre size: 235/75 R17.5; Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle: Tyre size: 215/75 R17.5; Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%
Damages: none
Registration number: BG-BZ-80
Cabina: día
Eje delantero: Tamaño del neumático: 235/75 R17.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 215/75 R17.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%
Daños: ninguno
Matrícula: BG-BZ-80
Electric / hydraulic ramps

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Essieu avant: Dimension des pneus: 235/75 R17.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 215/75 R17.5; Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: BG-BZ-80
Kabin: nap
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 235/75 R17.5; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 70%; Gumiabroncs profilja jobbra: 70%
Hátsó tengely: Gumiabroncs mérete: 215/75 R17.5; Gumiabroncs profilja belül balra: 70%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 70%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 70%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 70%
Kár: sérülésmentes
Rendszám: BG-BZ-80
WORLDWIDE DELIVERY

= Ulteriori informazioni =

Cabina: giorno
Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 235/75 R17.5; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 70%; Profilo del pneumatico destra: 70%
Asse posteriore: Dimensioni del pneumatico: 215/75 R17.5; Profilo del pneumatico interno sinistro: 70%; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 70%; Profilo del pneumatico interno destro: 70%; Profilo del pneumatico esterno destro: 70%
Danni: senza danni
Numero di immatricolazione: BG-BZ-80
Electrisch / hydraulische oprij rampen

= Meer informatie =

Cabine: dag
Vooras: Bandenmaat: 235/75 R17.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras: Bandenmaat: 215/75 R17.5; Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%
Schade: schadevrij
Kenteken: BG-BZ-80
Kabina: dzienna
Oś przednia: Rozmiar opon: 235/75 R17.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna: Rozmiar opon: 215/75 R17.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: BG-BZ-80
Cabina: dia
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 235/75 R17.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 215/75 R17.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%
Danos: nenhum
Número de registo: BG-BZ-80
WORLDWIDE DELIVERY
WORLDWIDE DELIVERY

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Передний мост: Размер шин: 235/75 R17.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост: Размер шин: 215/75 R17.5; Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%
Повреждения: без повреждений
Регистрационный номер: BG-BZ-80
Kabína: deň
Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 235/75 R17.5; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 70%; Profil pneumatiky vpravo: 70%
Zadná náprava: Veľkosť pneumatiky: 215/75 R17.5; Profil pneumatiky vnútri vľavo: 70%; Profil pneumatiky ponechané vonku: 70%; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 70%; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 70%
Poškodenie: bez poškodenia
Registračné číslo: BG-BZ-80
Hytt: dag
Framaxel: Däckets storlek: 235/75 R17.5; Styrning; Däckprofil vänster: 70%; Däckprofil rätt: 70%
Bakaxel: Däckets storlek: 215/75 R17.5; Däckprofil inuti vänster: 70%; Däckprofil lämnades utanför: 70%; Däckprofil innanför höger: 70%; Däckprofil utanför höger: 70%
Skada på fordon: skadefri
Registreringsnummer: BG-BZ-80
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.900 € ≈ 241.100.000 ₫ ≈ 9.128 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
1991
284.605 km
Nguồn điện 89 HP (65.42 kW) Dung tải. 3.505 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Landhorst
Bart Straatman Landhorst BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.800 € ≈ 329.700.000 ₫ ≈ 12.480 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
1991
331.000 km
Nguồn điện 139 HP (102 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.830 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng xe ô tô 1
Hà Lan, Meerkerk
Engel Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
69.750 € ≈ 2.129.000.000 ₫ ≈ 80.590 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2019
Hà Lan, Nuland
VAN DE WERT TRADING B.V.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.200 € ≈ 311.300.000 ₫ ≈ 11.790 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
1992
454.500 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng xe ô tô 1
Hà Lan, Meerkerk
Engel Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 473.100.000 ₫ ≈ 17.910 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2004
1.012.310 km
Nguồn điện 379 HP (279 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.280 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Van Hemert Trucks BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
89.950 € ≈ 2.746.000.000 ₫ ≈ 103.900 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2024
472 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.458 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Số lượng xe ô tô 1
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
189.950 € ≈ 5.798.000.000 ₫ ≈ 219.500 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2021
397.955 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.500 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng xe ô tô 7
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
89.950 € ≈ 2.746.000.000 ₫ ≈ 103.900 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2017
477.801 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.520 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng xe ô tô 10
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
114.950 € ≈ 3.509.000.000 ₫ ≈ 132.800 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2018
684.273 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.875 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Số lượng xe ô tô 10
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
69.950 € ≈ 2.135.000.000 ₫ ≈ 80.820 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2012
1.128.681 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.880 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Số lượng xe ô tô 5
Hà Lan, Drachten
Boonstra Recovery Trucks
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 760.100.000 ₫ ≈ 28.770 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2016
1.066.400 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 33.000 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 271.700.000 ₫ ≈ 10.280 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
1992
434.000 km
Dung tải. 5.810 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 549.400.000 ₫ ≈ 20.800 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
1993
833.239 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Dung tải. 14.950 kg
Phần Lan, Joensuu
Kenttäsepät Oy
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 364.800.000 ₫ ≈ 13.810 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
1994
394.965 km
Nguồn điện 181 HP (133 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.080 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải vận chuyển ô tô
1995
292.080 km
Nguồn điện 212 HP (156 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.250 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Barneveld
A.Z. Industrials B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
66.000 € ≈ 2.015.000.000 ₫ ≈ 76.260 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2019
518.500 km
Nguồn điện 730 HP (537 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Apeldoorn
Truckcenter-Apeldoorn B.V.
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 547.900.000 ₫ ≈ 20.740 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2012
181.932 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.330 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Holten
CABSTORE
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải vận chuyển ô tô
2003
350.000 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.430 kg
Hà Lan, Barneveld
A.Z. Industrials B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 485.300.000 ₫ ≈ 18.370 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2016
1.075.500 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.040 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.950 € ≈ 944.700.000 ₫ ≈ 35.760 US$
Xe tải vận chuyển ô tô
2011
1.530.053 km
Nguồn điện 761 HP (559 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Số lượng xe ô tô 8
Hà Lan, Groesbeek
Zegers Truck Im- en Export
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán