Xe van kết hợp Toyota TOWNACE VAN

PDF
xe van kết hợp Toyota TOWNACE VAN
xe van kết hợp Toyota TOWNACE VAN
xe van kết hợp Toyota TOWNACE VAN hình ảnh 2
xe van kết hợp Toyota TOWNACE VAN hình ảnh 3
xe van kết hợp Toyota TOWNACE VAN hình ảnh 4
xe van kết hợp Toyota TOWNACE VAN hình ảnh 5
xe van kết hợp Toyota TOWNACE VAN hình ảnh 6
xe van kết hợp Toyota TOWNACE VAN hình ảnh 7
xe van kết hợp Toyota TOWNACE VAN hình ảnh 8
xe van kết hợp Toyota TOWNACE VAN hình ảnh 9
xe van kết hợp Toyota TOWNACE VAN hình ảnh 10
xe van kết hợp Toyota TOWNACE VAN hình ảnh 11
xe van kết hợp Toyota TOWNACE VAN hình ảnh 12
xe van kết hợp Toyota TOWNACE VAN hình ảnh 13
xe van kết hợp Toyota TOWNACE VAN hình ảnh 14
xe van kết hợp Toyota TOWNACE VAN hình ảnh 15
xe van kết hợp Toyota TOWNACE VAN hình ảnh 16
xe van kết hợp Toyota TOWNACE VAN hình ảnh 17
xe van kết hợp Toyota TOWNACE VAN hình ảnh 18
xe van kết hợp Toyota TOWNACE VAN hình ảnh 19
xe van kết hợp Toyota TOWNACE VAN hình ảnh 20
xe van kết hợp Toyota TOWNACE VAN hình ảnh 21
xe van kết hợp Toyota TOWNACE VAN hình ảnh 22
xe van kết hợp Toyota TOWNACE VAN hình ảnh 23
xe van kết hợp Toyota TOWNACE VAN hình ảnh 24
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
3.350 US$
≈ 3.193 €
≈ 85.260.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  TOWNACE VAN
Loại:  xe van kết hợp
Đăng ký đầu tiên:  2015-11
Tổng số dặm đã đi được:  137.000 km
Địa điểm:  Nhật Bản
Đặt vào:  hôm qua
ID hàng hoá của người bán:  2412031122AVT
Động cơ
Nhiên liệu:  xăng
Thể tích:  1.500 cm³
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái bên phải: 
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe van kết hợp Toyota TOWNACE VAN

Model Code: DBF-S402M
Chassis No: S402M-0056***
Status: In-Stock
DX
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
3.120 US$ ≈ 2.974 € ≈ 79.410.000 ₫
2010
193.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.370 US$ ≈ 3.212 € ≈ 85.770.000 ₫
2015
148.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.310 US$ ≈ 3.155 € ≈ 84.250.000 ₫
2010
113.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.440 US$ ≈ 3.279 € ≈ 87.560.000 ₫
2014
205.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 700 kg Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.370 US$ ≈ 3.212 € ≈ 85.770.000 ₫
2014
205.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 700 kg Cấu hình trục 4x4 Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.690 US$ ≈ 3.517 € ≈ 93.920.000 ₫
2007
341.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 1.250 kg Số lượng ghế 6
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
3.690 US$ ≈ 3.517 € ≈ 93.920.000 ₫
1996
107.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.680 US$ ≈ 2.554 € ≈ 68.210.000 ₫
2009
180.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.480 US$ ≈ 2.364 € ≈ 63.120.000 ₫
2010
238.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
2.550 US$ ≈ 2.430 € ≈ 64.900.000 ₫
2014
128.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.000 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 6
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1995
180.000 km
Nhiên liệu dầu diesel
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
4.770 US$ ≈ 4.546 € ≈ 121.400.000 ₫
2005
218.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.000 kg Số lượng ghế 3
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
8.530 US$ ≈ 8.130 € ≈ 217.100.000 ₫
2001
121.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
9.040 US$ ≈ 8.616 € ≈ 230.100.000 ₫
1984
63.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 9
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
20.570 US$ ≈ 19.610 € ≈ 523.600.000 ₫
2019
52.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 10
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
7.000 US$ ≈ 6.672 € ≈ 178.200.000 ₫
2019
122.000 km
Nhiên liệu xăng Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2010
333.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 3
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2005
224.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.940 US$ ≈ 6.615 € ≈ 176.600.000 ₫
2018
121.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 700 kg Số lượng ghế 2
Nhật Bản
Liên hệ với người bán
6.430 US$ ≈ 6.128 € ≈ 163.700.000 ₫
2018
166.000 km
Nhiên liệu xăng Dung tải. 700 kg Số lượng ghế 5
Nhật Bản
Liên hệ với người bán