Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD

PDF
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD | Hình ảnh 26 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
19.950 €
Giá ròng
≈ 22.760 US$
≈ 593.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Năm sản xuất: 2018-03
Đăng ký đầu tiên: 2018-03-26
Tổng số dặm đã đi được: 95.605 km
Số lượng ghế: 2
Khả năng chịu tải: 2.252 kg
Khối lượng tịnh: 2.248 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoofddorp6470 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 573452
Đặt vào: 11 thg 5, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 5,93 m × 2,02 m × 2,62 m
Bồn nhiên liệu: 75 1
Động cơ
Nguồn điện: 114 HP (84 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.143 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 9 l/100km
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 3.670 mm
Trục thứ nhất: 235/65R16, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 235/65R16, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bánh xe dự phòng
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
Thiết bị bổ sung
ASR
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: be

Thêm chi tiết — Xe van khoang kín Mercedes-Benz Sprinter 311 CDI L2H2 EURO 6 2.2 CDI RWD

Tiếng Anh
- Въздушни възглавници
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Регулиране на температурата
- Ресорно пружинно окачване
- Усилвател на волана
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
- Airbagy
- Odpružení listovými pružinami
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
- Posuvné boční dveře vpravo
- Částicový filtr
- Částicový filtr
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 230V Stromanschluss
- Airbags
- Blattfederung
- Klimaanlage
- Lenkhilfe
- Partikelfilter
- Schiebetur Rechts
- Wechselrichter 12/230V

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: einfach, Tag

Achskonfiguration
Refenmaß: 235/65R16
Vorderachse: Max. Achslast: 1650 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse: Max. Achslast: 2250 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%

Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 11 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 7,1 l/100km

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Moussa oder Youssef, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbags
- Bladaffjedring
- Klimaanlæg
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Servostyring
- Skydedør i højre side

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Førerhus: enkeltseng, day cab

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 235/65R16
Foraksel: Maks. akselbelastning: 1650 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 2250 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%

Forbrug
Brændstofforbrug ved bykørsel: 11 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 7,1 l/100km

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Αερόσακοι
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- 230V power connection
- Airbags
- Climate control
- Inverter 12/230V
- Leaf spring suspension
- Particulate filter
- Power steering
- Side Door Right

= More information =

General information
Cab: single, day

Axle configuration
Tyre size: 235/65R16
Front axle: Max. axle load: 1650 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle: Max. axle load: 2250 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%

Consumption
Urban fuel consumption: 11 l/100km (26 MPG)
Extra urban fuel consumption: 7,1 l/100km (40 MPG)

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying

Additional information
Please contact Moussa or Youssef for more information
= Más opciones y accesorios =

- Airbags
- Climatizador
- Dirección asistida
- Filtro de particulas
- Puerta corredera lateral derecha
- Suspensión

= Más información =

Información general
Cabina: simple, día

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 235/65R16
Eje delantero: Carga máxima del eje: 1650 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 2250 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%

Consumo
Consumo de combustible urbano: 11 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 7,1 l/100km

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Ilmastointi
- Lehtijousitus
- Liukuovi oikealla
- Ohjaustehostin
- Turvatyynyt
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbags
- Climate control
- Direction assistée
- Filtre à particules
- Porte latérale coulissante droite
- Suspension de feuille

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: simple, jour

Configuration essieu
Dimension des pneus: 235/65R16
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 1650 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 2250 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%

Consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 11 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 7,1 l/100km

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible

Informations complémentaires
Veuillez contacter Moussa ou Youssef pour plus d'informations
- Desna klizna bočna vrata
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Lisnata opruga
- Servo-upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
- Zračni jastuci
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Klímavezérlés
- Légzsákok
- Rugós felfüggesztés
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Szervokormány
- Airbag
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Portiera laterale scorrevole destra
- Quadro di comando climatizzatore
- Servosterzo
- Sospensione balestra
= Aanvullende opties en accessoires =

- 230V Stroomaansluiting
- Airbags
- Bladvering
- Carkit / Handsfree
- Climate control
- Omvormer 12/230V
- Radio/cd/audio systeem
- Radiografisch Afstandbediening
- Roetfilter
- Schuifdeur Rechts
- Stuurbekrachtiging

= Bijzonderheden =

VIDEO: hiện liên lạc
Zeer mooie en nette
Mercedes Sprinter 311 CDI 2.2 CDI 114 PK Euro 6B
95000 KM Aantoonbaar Dealer onderhouden
Airco / Elektrisch pakket / Alarm ( voor en achter )
230 V Aansluiting extern
Technisch en optisch in zeer goede staat

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: enkel, dag

Asconfiguratie
Bandenmaat: 235/65R16
Vooras: Max. aslast: 1650 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras: Max. aslast: 2250 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%

Verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 11 l/100km (1 op 9,1)
Brandstofverbruik op de snelweg: 7,1 l/100km (1 op 14,1)

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Moussa of Youssef
- Bladfjæring
- Dieselpartikkelfilter
- Klimaanlegg
- Kollisjonsputer
- Partikkelfilter
- Servostyring
- Skyvedør på høyre side
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- HVAC
- Poduszki powietrzne
- Resory
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Kabina: pojedynczy, dzienna

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 235/65R16
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 1650 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 2250 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%

Zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 11 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7,1 l/100km

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbags
- Controlo da climatização
- Direcção assistida
- Filtro de partículas
- Filtro de partículas de diesel
- Porta lateral corrediça direita
- Suspensão de molas

= Mais informações =

Informações gerais
Cabina: simples, dia

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 235/65R16
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 1650 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 2250 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%

Consumo
Consumo de combustível urbano: 11 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 7,1 l/100km

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
- Airbaguri
- Climatizare
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Servodirecţie
- Suspensie pe arcuri
- Ușă laterală glisantă dreapta
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Подушки безопасности
- Противосажевый фильтр
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Рессорная подвеска
- Сажевый фильтр
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кабина: односпальная, кабина без спального места (day)

Конфигурация осей
Размер шин: 235/65R16
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 1650 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 2250 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%

Расход
Расход топлива в городском цикле: 11 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 7,1 l/100km

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Airbagy
- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Odpruženie listovými pružinami
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
- Pravé posuvné bočné dvere
= Extra tillval och tillbehör =

- Bladfjäder
- Dieselpartikelfilter
- Klimatanläggning
- Krockkuddar
- Partikelfilter
- Servostyrning
- Skjutdörr på höger sida

= Ytterligare information =

Allmän information
Hytt: endast, dag

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 235/65R16
Framaxel: Max. axellast: 1650 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel: Max. axellast: 2250 kg; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%

Förbrukning
Bränsleförbrukning i staden: 11 l/100km
Bränsleförbrukning på motorväg: 7,1 l/100km

Delstat
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
Skada på fordon: skadefri

Finansiell information
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Hava yastıkları
- Hidrolik direksiyon
- Kayar sağ yan kapı
- Klima kontrolü
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.950 € ≈ 22.760 US$ ≈ 593.000.000 ₫
2018
246.949 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.491 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 22.760 US$ ≈ 593.000.000 ₫
2018
155.297 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.240 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 20.480 US$ ≈ 533.600.000 ₫
2018
157.707 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.091 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 20.480 US$ ≈ 533.600.000 ₫
2018
203.456 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.162 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 20.480 US$ ≈ 533.600.000 ₫
2018
236.898 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.058 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 6
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 20.480 US$ ≈ 533.600.000 ₫
2020
262.856 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.086 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 20.480 US$ ≈ 533.600.000 ₫
2020
279.285 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 786 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
20.950 € ≈ 23.910 US$ ≈ 622.700.000 ₫
2019
191.788 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 793 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.280 US$ ≈ 502.300.000 ₫
2018
239.824 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.294 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.944 € ≈ 22.760 US$ ≈ 592.800.000 ₫
2019
44.244 km
Nhiên liệu điện Dung tải. 1.003 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.750 € ≈ 20.250 US$ ≈ 527.600.000 ₫
2018
253.065 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.304 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Monster
Liên hệ với người bán
17.444 € ≈ 19.910 US$ ≈ 518.500.000 ₫
2017
114.980 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.400 € ≈ 19.860 US$ ≈ 517.200.000 ₫
2018
161.454 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.349 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán