Xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 114 CDI L2 Euro 6 RWD 2.2 CDI

PDF
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 114 CDI L2 Euro 6 RWD 2.2 CDI
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 114 CDI L2 Euro 6 RWD 2.2 CDI
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 114 CDI L2 Euro 6 RWD 2.2 CDI hình ảnh 2
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 114 CDI L2 Euro 6 RWD 2.2 CDI hình ảnh 3
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 114 CDI L2 Euro 6 RWD 2.2 CDI hình ảnh 4
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 114 CDI L2 Euro 6 RWD 2.2 CDI hình ảnh 5
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 114 CDI L2 Euro 6 RWD 2.2 CDI hình ảnh 6
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 114 CDI L2 Euro 6 RWD 2.2 CDI hình ảnh 7
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 114 CDI L2 Euro 6 RWD 2.2 CDI hình ảnh 8
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 114 CDI L2 Euro 6 RWD 2.2 CDI hình ảnh 9
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 114 CDI L2 Euro 6 RWD 2.2 CDI hình ảnh 10
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 114 CDI L2 Euro 6 RWD 2.2 CDI hình ảnh 11
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 114 CDI L2 Euro 6 RWD 2.2 CDI hình ảnh 12
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 114 CDI L2 Euro 6 RWD 2.2 CDI hình ảnh 13
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 114 CDI L2 Euro 6 RWD 2.2 CDI hình ảnh 14
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 114 CDI L2 Euro 6 RWD 2.2 CDI hình ảnh 15
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 114 CDI L2 Euro 6 RWD 2.2 CDI hình ảnh 16
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 114 CDI L2 Euro 6 RWD 2.2 CDI hình ảnh 17
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 114 CDI L2 Euro 6 RWD 2.2 CDI hình ảnh 18
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 114 CDI L2 Euro 6 RWD 2.2 CDI hình ảnh 19
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 114 CDI L2 Euro 6 RWD 2.2 CDI hình ảnh 20
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 114 CDI L2 Euro 6 RWD 2.2 CDI hình ảnh 21
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 114 CDI L2 Euro 6 RWD 2.2 CDI hình ảnh 22
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 114 CDI L2 Euro 6 RWD 2.2 CDI hình ảnh 23
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 114 CDI L2 Euro 6 RWD 2.2 CDI hình ảnh 24
xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 114 CDI L2 Euro 6 RWD 2.2 CDI hình ảnh 25
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
14.950 €
Giá ròng
≈ 15.400 US$
≈ 390.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mercedes-Benz
Loại:  xe van khoang kín
Năm sản xuất:  2019-01
Đăng ký đầu tiên:  2019-01-29
Tổng số dặm đã đi được:  182.044 km
Số lượng ghế:  3
Khả năng chịu tải:  700 kg
Khối lượng tịnh:  2.103 kg
Tổng trọng lượng:  2.800 kg
Địa điểm:  Hà Lan Hoofddorp6470 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  hôm qua
ID hàng hoá của người bán:  559396
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  5,14 m × 1,93 m × 1,91 m
Bồn nhiên liệu:  75 1
Khung
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  136 HP (100 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  2.143 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  7 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Euro:  Euro 6
Bộ lọc hạt: 
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  6
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở:  3.200 mm
Trục thứ nhất:  205/65R16, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  205/65R16, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều hướng: 
Radio:  CD
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Bồn AdBlue: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe van khoang kín Mercedes-Benz Vito 114 CDI L2 Euro 6 RWD 2.2 CDI

Tiếng Anh
- Багажник на покрива
- Въздушни възглавници
- Кожена тапицерия
- Многофункционален волан
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Филтър за твърди частици
- Airbagy
- Kůže
- Multifunkční volant
- Posuvné boční dveře vpravo
- Střešní držák
- Částicový filtr
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Airbags
- Dachgepäckträger
- Lederpolster
- Multifunktionslenkrad
- Partikelfilter
- Schiebetur Rechts

= Anmerkungen =

Video: hiện liên lạc
Mercedes Vito 114 CDI Euro 6B 2.2 CDI RWD (Hinterradantrieb)
L2 (Erweiterte Version) H1
182.000 KM nachweisbar
Klimaanlage / Elektropaket / Navigation
Anhängerkupplung/Dachträger mit Leiter
Trolley-Einrichtung von Sortimo
Technisch und optisch in gutem Zustand

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 5
Kabine: einfach, Tag

Achskonfiguration
Refenmaß: 205/65R16
Vorderachse: Max. Achslast: 1490 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Max. Achslast: 1490 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%

Gewichte
Max. Zuglast: 2.000 kg (ungebremst 750 kg)

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 8,9 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 5,6 l/100km
CO₂-Emission: 182 g/km

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Moussa oder Youssef, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbags
- Læder
- Multifunktionsrat
- Partikelfilter
- Skydedør i højre side
- Tagstativ

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 5
Førerhus: enkeltseng, day cab

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 205/65R16
Foraksel: Maks. akselbelastning: 1490 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 1490 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%

Miljø og forbrug
Brændstofforbrug ved bykørsel: 8,9 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 5,6 l/100km
CO₂-emission: 182 g/km

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Αερόσακοι
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Δερμάτινη ταπετσαρία
- Πολυλειτουργικό τιμόνι
- Σχάρα οροφής
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
= Additional options and accessories =

- Airbags
- Leather interior
- Multifunctional Steering Wheel
- Particulate filter
- Roof rack
- Side Door Right

= Remarks =

Video: hiện liên lạc
Mercedes Vito 114 CDI Euro 6B 2.2 CDI RWD ( Rear-wheel drive )
L2 ( Extended version ) H1
182000 KM Demonstrable
Air conditioning / Electrical package / Navigation
Tow bar / Roof rack with ladder
Sortimo vehicle equipment
Technically and optically in good condition

= More information =

General information
Number of doors: 5
Cab: single, day

Axle configuration
Tyre size: 205/65R16
Front axle: Max. axle load: 1490 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Max. axle load: 1490 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%

Weights
Max. towing weight: 2.000 kg (unbraked 750 kg)

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 8,9 l/100km (32 MPG)
Extra urban fuel consumption: 5,6 l/100km (50 MPG)
CO2 emission: 182 g/km

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying

Additional information
Please contact Moussa or Youssef for more information
= Más opciones y accesorios =

- Airbags
- Baca
- Filtro de particulas
- Puerta corredera lateral derecha
- Tapicería de cuero
- Volante multifuncional

= Más información =

Información general
Número de puertas: 5
Cabina: simple, día

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 205/65R16
Eje delantero: Carga máxima del eje: 1490 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 1490 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%

Pesos
Peso máx. de remolque: 2.000 kg (sin freno 750 kg)

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 8,9 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 5,6 l/100km
Emisiones de CO2: 182 g/km

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- Dieselhiukkassuodatin
- Kattoteline
- Liukuovi oikealla
- Monitoiminen ohjauspyörä
- Nahkaverhoilu
- Turvatyynyt
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbags
- Filtre à particules
- Impériale
- Porte latérale coulissante droite
- Revêtement cuir
- Volant multifonction

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 5
Cabine: simple, jour

Configuration essieu
Dimension des pneus: 205/65R16
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 1490 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 1490 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%

Poids
Poids de traction max.: 2.000 kg (non freiné 750 kg)

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 8,9 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 5,6 l/100km
Émission de CO2: 182 g/km

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible

Informations complémentaires
Veuillez contacter Moussa ou Youssef pour plus d'informations
- Desna klizna bočna vrata
- Filtar krutih čestica
- Kožne presvlake
- Krovni nosač
- Višenamjenski upravljač
- Zračni jastuci
- Bőr
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Légzsákok
- Részecskeszűrő
- Tetőcsomagtartó
- Többfunkciós kormánykerék
- Airbag
- Filtro antiparticolato
- Pelle
- Portabagagli
- Portiera laterale scorrevole destra
- Volante multifunzione
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbags
- Bedrijfswageninrichting
- Carkit / Handsfree
- Imperiaal
- Lederen bekleding
- Multifunctionele Stuurwiel
- Radio/cd/audio systeem
- Radiografisch Afstandbediening
- Roetfilter
- Schuifdeur Rechts

= Bijzonderheden =

VIDEO: hiện liên lạc
Mercedes Vito 114 CDI Euro 6B 2.2 CDI RWD ( Achterwielaandrijving )
L2 ( Verlengde uitvoering ) H1
182000 KM Aantoonbaar
Airco / Elektrisch pakket / Navigatie
Trekhaak / Imperiaal met ladder
Sortimo wageninrichting
Technisch en optisch in goede staat

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 5
Cabine: enkel, dag

Asconfiguratie
Bandenmaat: 205/65R16
Vooras: Max. aslast: 1490 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Max. aslast: 1490 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%

Gewichten
Max. trekgewicht: 2.000 kg (ongeremd 750 kg)

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 8,9 l/100km (1 op 11,2)
Brandstofverbruik op de snelweg: 5,6 l/100km (1 op 17,9)
CO₂-uitstoot: 182 g/km

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Moussa of Youssef
- Dieselpartikkelfilter
- Kollisjonsputer
- Multifunksjonelt ratt
- Setetrekk i skinn
- Skyvedør på høyre side
- Takgrind
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Bagażnik dachowy
- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Filtr cząstek stałych
- Kierownica multifunkcjonalna
- Poduszki powietrzne
- Tapicerka skórzana

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 5
Kabina: pojedynczy, dzienna

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 205/65R16
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 1490 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 1490 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%

Masy
Mak. waga uciągu: 2.000 kg (bez hamulca 750 kg)

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 8,9 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 5,6 l/100km
Emisja CO2: 182 g/km

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbags
- Estofos em pele
- Filtro de partículas de diesel
- Porta lateral corrediça direita
- Suporte para tejadilho
- Volante multifunções

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 5
Cabina: simples, dia

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 205/65R16
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 1490 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 1490 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%

Pesos
Peso máx. de reboque: 2.000 kg (movimento livre 750 kg)

Ambiente e consumo
Consumo de combustível urbano: 8,9 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 5,6 l/100km
Emissão de CO2: 182 g/km

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
- Airbaguri
- Filtru de particule diesel
- Raft de plafon
- Tapițerie din piele
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Volan multifuncțional
= Дополнительные опции и оборудование =

- Кожаная обивка
- Многофункциональное рулевое колесо
- Подушки безопасности
- Полка для багажа
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Сажевый фильтр

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 5
Кабина: односпальная, кабина без спального места (day)

Конфигурация осей
Размер шин: 205/65R16
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 1490 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 1490 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%

Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 8,9 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 5,6 l/100km
Выбросы CO2: 182 g/km

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Airbagy
- Filter pevných častíc
- Koža
- Multifunkčný volant
- Pravé posuvné bočné dvere
- Strešný nosič
- Dieselpartikelfilter
- Krockkuddar
- Ratt med flera funktioner
- Skinnklädsel
- Skjutdörr på höger sida
- Takräcke
- Deri
- Hava yastıkları
- Kayar sağ yan kapı
- Parçacık filtresi
- Portbagaj
- Çok işlevli direksiyon simidi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.950 € ≈ 15.400 US$ ≈ 390.600.000 ₫
2019
146.042 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 866 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 13.340 US$ ≈ 338.400.000 ₫
2019
330.380 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 676 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 20.550 US$ ≈ 521.300.000 ₫
2019
193.746 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.214 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 15.400 US$ ≈ 390.600.000 ₫
2017
113.281 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.172 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 14.940 US$ ≈ 378.900.000 ₫
2019
103.418 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Dung tải. 855 kg
Hà Lan, Veldhoven
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 18.490 US$ ≈ 469.000.000 ₫
2018
236.898 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.058 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 6
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 20.550 US$ ≈ 521.300.000 ₫
2020
262.856 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.086 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 19.520 US$ ≈ 495.100.000 ₫
2018
184.033 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.175 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 20.550 US$ ≈ 521.300.000 ₫
2018
155.297 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.240 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 20.550 US$ ≈ 521.300.000 ₫
2018
246.949 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.491 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 18.490 US$ ≈ 469.000.000 ₫
2017
195.830 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 881 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 2
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 20.550 US$ ≈ 521.300.000 ₫
2020
279.285 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 786 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
14.944 € ≈ 15.390 US$ ≈ 390.500.000 ₫
2018
235.673 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.245 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 17.460 US$ ≈ 442.900.000 ₫
2017
179.040 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 653 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 13.340 US$ ≈ 338.400.000 ₫
2017
122.373 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 616 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 19.520 US$ ≈ 495.100.000 ₫
2018
157.707 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.091 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 15.400 US$ ≈ 390.600.000 ₫
2016
316.616 km
Nguồn điện 129 HP (95 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.873 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 23.640 US$ ≈ 599.700.000 ₫
2019
191.788 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 793 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 19.520 US$ ≈ 495.100.000 ₫
2018
203.456 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.162 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 3
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 20.550 US$ ≈ 521.300.000 ₫
2018
95.605 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.252 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Số lượng ghế 2
Hà Lan, Hoofddorp
Liên hệ với người bán