Van den Hurk Bedrijfswagens BV
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
Trong kho: 264 quảng cáo
6 năm tại Autoline
63 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 264 quảng cáo
6 năm tại Autoline
63 năm trên thị trường

Xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P

PDF
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 2
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 3
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 4
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 5
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 6
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 7
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 8
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 9
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 10
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 11
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 12
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 13
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 14
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 15
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 16
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 17
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 18
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 19
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 20
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 21
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 22
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 23
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 24
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 25
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 26
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 27
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 28
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 29
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 30
xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P hình ảnh 31
Quan tâm đến quảng cáo?
1/31
PDF
22.944 €
Giá ròng
≈ 24.160 US$
≈ 600.300.000 ₫
27.762,24 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Renault
Đăng ký đầu tiên:  2020-02-27
Tổng số dặm đã đi được:  102.832 km
Số lượng ghế:  9
Khối lượng tịnh:  1.812 kg
Địa điểm:  Hà Lan HELMOND6571 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  GDD-01-N
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  80 1
Động cơ
Nguồn điện:  145 HP (107 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  1.997 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  7 l/100km
Số lượng xi-lanh:  4
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  6
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.100 mm
Phanh
ABS: 
Cabin xe
Tựa tay: 
Buồng lái
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Điều hướng: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio:  MP-3
Bộ sưởi gương: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Cảm biến dừng đỗ: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  ánh kim, ánh kim

Thêm chi tiết — Xe van chở khách Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk (€ 29.088 incl. BTW/BPM) Combi/ Kombi/ 9 P

Tiếng Anh
- Bluetooth комплект за автомобил
- LED дневни светлини за пътуване
- LED фарове
- Автоматични къси светлини
- Автоматично затъмняващо се задно огледало
- Бордови компютър
- Брони с цвят на каросерията
- Волан с регулируема височина
- Въздушна възглавница на водача
- Датчик за дъжд
- Датчик за паркиране на заден ход
- Дистанционно централно заключване
- Задни врати
- Имобилайзер
- Камера за заден ход
- Контрол на налягането в гумите
- Лети джанти (17")
- Лумбални опори
- Мултимедията е активирана
- Огледала на вратите с цвят на каросерията
- Орган за управление за задържане по наклон
- Отопляемо задно стъкло
- Помощ за аварийно спиране
- Преграда
- Предни въздушни възглавници за главата
- Предни прозорци с електронно управление
- Предни странични въздушни възглавници
- Предни фарове за мъгла
- Радио с DAB
- Радио с USB порт
- Радиото е активирано
- Регулируема по височина седалка на водача
- Система за стартиране/спиране
- Телефонът е активиран с Bluetooth
- Уред за измерване на външната температура
- Чистачка на задното стъкло с миялна уредба
- гнездо 12 волта
- 12V zásuvka
- Airbag řidiče
- Asistent rozjezdu do kopce
- Automaticky tlumené světlomety
- Automobilová Bluetooth sada
- Bederní opěrky
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Dveřní zrcátka v barvě karosérie
- Elektricky ovládaná přední okna
- Imobilizér
- Kamera couvání
- Litá kola (17")
- Měřič venkovní teploty
- Nouzové pomocné brzdění
- Nárazníky v barvě karosérie
- Palubní počítač
- Podpora telefonů pomocí Bluetooth
- Přední boční airbagy
- Přední hlavové airbagy
- Přední mlhová světla
- Příčka
- Radiopřijímač aktivován
- Radiopřijímač s USB portem
- Rádio s DAB
- Snímač deště
- Stěrač zadního okna s ostřikovačem
- Světla LED pro denní svícení
- Světlomety LED
- Systém spuštění/zastavení
- S podporou multimédií
- Vyhřívané zadní okno
- Výškově nastavitelné sedadlo řidiče
- Výškově nastavitelný volant
- Zadní dveře
- Zadní parkovací senzor
- Zadní zrcátko s automatickým stmíváním
- Řízení tlaku v pneumatikách
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 12-Volt-Steckdose
- Automatisches Abblendlicht
- Automatisch gedimmter Innenrückspiegel
- Außenspiegel in Karosseriefarbe
- Außenthermometer
- Beifahrerairbag
- Bluetooth-Carkit
- Bordcomputer
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Heckscheibenheizung
- Hecktüren
- Hill-hold control
- Hinterer Scheibenwischer mit Waschanlage
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbares Lenkrad
- Kopfairbags vorn
- LED-Scheinwerfer
- LED-Tagesfahrbeleuchtung
- Leichtmetallfelgen (17")
- Lendenstützen
- Multimediafähig
- Nebelscheinwerfer
- Notbremsassistent
- Parksensoren hinten
- Radio mit DAB
- Radio mit USB-Anschluss
- Radiovorbereitung
- Regensensor
- Reifendruckkontrolle
- Rückwärtsfahrkamera
- Seitenairbags vorn
- Start/Stopp-System
- Startunterbrecher
- Stoßstangen in Karosseriefarbe
- Telefon mit Bluetooth
- Zwischenabtrennung

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 5
Modellbereich: Juni 2019 - Dez. 2021
Kabine: einfach

Technische Informationen
Drehmoment: 350 Nm
Beschleunigung (0–100): 11,9 s
Höchstgeschwindigkeit: 176 km/h
Max. Zuglast: 2.000 kg (ungebremst 750 kg)
Länge/Höhe: L1H1

Wartung, Verlauf und Zustand
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 07.2025
Anzahl der Schlüssel: 1

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- 12 V stik
- Airbag i chaufførside
- Alufælge (17")
- Automatisk nærlys
- Bagdøre
- Bagrudevisker med sprinkler
- Bakkamera
- Bakspejl med automatisk nedblænding
- Bluetooth-sæt til biler
- Computer ombord
- Dæktryksovervågning
- Elopvarmet bagrude
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Forberedt til multimedier
- Hill Hold Control
- Hovedairbags for
- Højdejusterbart chaufførsæde
- Højdejusterbart rat
- Kofangere i karosserifarve
- LED-dagkørelys
- LED-forlygter
- Lændestøtter
- Nødbremseassistent
- Parkeringssensor bag
- Radio aktiveret
- Radio med DAB
- Radio med USB-port
- Regnsensor
- Sideairbags for
- Sidespejle i karosserifarve
- Skillevæg
- Start/stop-system
- Startspærre
- Telefon aktiveret med Bluetooth
- Tågeforlygter
- Udetemperaturmåler

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 5
Modeludvalg: jun. 2019 - dec. 2021
Førerhus: enkeltseng

Tekniske specifikationer
Moment: 350 Nm
længde/højde: L1H1
Acceleration (0-100 km/t): 11,9 s
Tophastighed: 176 km/t

Interiør
Indtræk: stof

Vedligeholdelse, historik og tilstand
APK (Bileftersyn): testet indtil jul. 2025
Antal nøgler: 1

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Έλεγχος πίεσης ελαστικών
- Έλεγχος συγκράτησης σε δρόμο με κλίση
- Αερόσακος οδηγού
- Αισθητήρας βροχής
- Αυτόματη μείωση της φωτεινότητας του καθρέφτη οπισθοπαρατήρησης
- Αυτόματη μεσαία σκάλα προβολέων
- Διαχωριστικό
- Ζάντες κράματος αλουμινίου (17")
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Θερμαινόμενο πίσω παρμπρίζ
- Κάθισμα οδηγού ρυθμιζόμενου ύψους
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Καθρέφτες στο χρώμα του αμαξώματος
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κιτ αυτοκινήτου Bluetooth
- Με δυνατότητα πολυμέσων
- Με δυνατότητα ραδιοφώνου
- Με δυνατότητα τηλεφώνου μέσω Bluetooth
- Μετρητής εξωτερικής θερμοκρασίας
- Μπροστινά φώτα ομίχλης
- Μπροστινοί αερόσακοι κεφαλής
- Μπροστινοί πλευρικοί αερόσακοι
- Πίσω αισθητήρας στάθμευσης
- Πίσω πόρτες
- Πρίζα 12 V
- Προβολείς LED
- Προφυλακτήρες στο χρώμα του αμαξώματος
- Ραδιόφωνο με DAB
- Ραδιόφωνο με θύρα USB
- Στηρίγματα μέσης
- Σύστημα ακινητοποίησης οχήματος (immobiliser)
- Σύστημα εκκίνησης / διακοπής λειτουργίας
- Σύστημα υποβοήθησης πέδησης έκτακτης ανάγκης
- Τιμόνι ρυθμιζόμενου ύψους
- Υαλοκαθαριστήρας πίσω παρμπρίζ με σύστημα πλυσίματος
- Υπολογιστής επί του οχήματος
- Φώτα ημέρας LED
= Additional options and accessories =

- 12 volt socket
- Alloy wheels (17")
- Automatically dimming rear mirror
- Automatic dipped headlights
- Bluetooth car kit
- Bumpers in colour of body
- Door mirrors in colour of body
- Electrically operated front windows
- Emergency braking assistance
- Front fog lights
- Front head airbags
- Front side airbags
- Heated rear window
- Height adjustable driver's seat
- Height adjustable steering wheel
- Hill-hold control
- Immobiliser
- LED daytime running lights
- LED headlights
- Lumbar supports
- Multimedia enabled
- Onboard computer
- Outside temperature meter
- Partition
- Passenger airbag
- Radio enabled
- Radio with DAB
- Radio with USB port
- Rain sensor
- Rear doors
- Rear parking sensor
- Rear screen wiper with washer
- Remote central locking
- Reversing camera
- Start / stop system
- Telephone enabled with Bluetooth
- Tyre pressure control

= More information =

General information
Number of doors: 5
Model range: Jun 2019 - Dec 2021
Cab: single

Technical information
Torque: 350 Nm
Acceleration (0-100 kph): 11,9 s
Top speed: 176 km/h
Max. towing weight: 2.000 kg (unbraked 750 kg)
length/height: L1H1

Maintenance, history and condition
APK (MOT): tested until 07/2025
Number of keys: 1

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- Airbag conductor
- Airbags de cabeza delanteros
- Airbags laterales delanteros
- Apoyos lumbares
- Asiento del conductor ajustable en altura
- Asistencia al frenado de urgencia
- Bloqueo centralizado a distancia
- Control de ascenso de pendientes
- Control de presión de neumáticos
- Cámara de marcha atrás
- Faros antiniebla delanteros
- Faros LED
- Indicador de temperatura exterior
- Inmovilizador electrónico del motor
- Kit de manos libres Bluetooth
- Limpiaparabrisas trasero con pulverizador
- Luces de conducción diurna LED
- Luces de cruce automáticas
- Luneta térmica
- Multimedia activado
- Ordenador de a bordo
- Panel de separación
- Parachoques del color de la carrocería
- Preinstalación de radio
- Puertas traseras
- Radio con DAB
- Radio con puerto USB
- Retrovisor con atenuación automática
- Retrovisores del color de la carrocería
- Ruedas de metal ligero (17")
- Sensor de lluvia
- Sensores de aparcamiento traseros
- Sistema de start/stop
- Teléfono habilitado con Bluetooth
- Toma de corriente de 12 voltios
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante regulable en altura

= Más información =

Información general
Número de puertas: 5
Gama de modelos: jun. 2019 - dic. 2021
Cabina: simple

Información técnica
Par: 350 Nm
Aceleración (0-100): 11,9 s
Velocidad máxima: 176 km/h
Peso máx. de remolque: 2.000 kg (sin freno 750 kg)
Longitud/altura: L1H1

Mantenimiento, historial y estado
APK (ITV): inspeccionado hasta jul. 2025
Número de llaves: 1

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- 12 voltin pistorasia
- Ajonestolaite
- Ajotietokone
- Automaattiset lähivalot
- Bluetooth-autosarja
- DAB-radio
- Etusumuvalot
- Etuturvatyynyt
- Etäkeskuslukitus
- Hätäjarrutusavustin
- Kevytmetallivanteet (17")
- Korin väriset puskurit
- Korin väriset sivupeilit
- Kuljettajan istuimen korkeuden säätö
- Kuljettajan turvatyyny
- Käynnistys-/pysäytysjärjestelmä
- LED-ajovalot
- LED-päiväajovalot
- Lämmitettävä takalasi
- Multimedia käytössä
- Mäkilähtöavustin
- Ohjauspyörän korkeuden säätö
- Peruutuskamera
- Puhelin käytössä Bluetoothin kanssa
- Radio ja USB-portti
- Radio käytössä
- Rengaspaineen valvonta
- Ristiselän tuet
- Sadetunnistin
- Sivuturvatyynyt edessä
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Takalasinpyyhin ja pesulaite
- Takaovet
- Takapysäköintitutka
- Taustapeilin automaattinen himmennys
- Ulkolämpötilan mittari
- Väliseinä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbag passager
- Airbags de tête avant
- Airbags latéraux avant
- Antibrouillards avant
- Assistance au freinage d'urgence
- Caméra de recul
- Capteur de pluie
- Capteur de température extérieure
- Capteurs de parking arrière
- Chauffage arrière
- Cloison
- Contrôle d'immobilisation en côte
- Contrôle de pression des pneus
- Essuie-glace arrière avec lave-vitre
- Fenêtres électriques à l'avant
- Feux de croisement automatiques
- Kit bluetooth
- Multimédia activé
- Ordinateur de bord
- Pare-chocs dans la couleur de la carrosserie
- Phares à LED
- Portes arrière
- Prise 12 volts
- Préparation radio
- Radio avec DAB
- Radio avec port USB
- Roues en métal léger (17")
- Rétroviseur intérieur à abaissement automatique
- Rétroviseurs extérieurs dans la couleur de la carrosserie
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Soutiens lombaires
- Starter
- Système Start/stop
- Téléphone activé avec Bluetooth
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant réglable en hauteur
- Éclairage de jour LED

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 5
Modèles disponibles: juin 2019 - déc. 2021
Cabine: simple

Informations techniques
Couple: 350 Nm
Accélération (0-100): 11,9 s
Vitesse de pointe: 176 km/h
Poids de traction max.: 2.000 kg (non freiné 750 kg)
Longueur/hauteur: L1H1

Entretien, historique et condition
APK (CT): valable jusqu'à juil. 2025
Nombre de clés: 1

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
- Aluminijski naplatci (17")
- Automatski spuštanje farova
- Automatsko zatamnjivanje retrovizora
- Blokada paljenja
- Bluetooth komplet za korištenje u automobilu
- Brisač stražnjeg stakla s peračem
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijano stražnje staklo
- Kamera za vožnju unatrag
- Kontrola tlaka u gumama
- Kontrola za zadržavanje na uzbrdici
- LED dnevna svjetla
- LED farovi
- Mjerač vanjske temperature
- Multimedija je omogućena
- Odbojnici u boji karoserije vozila
- Pomoć pri kočenju u hitnom slučaju
- Potpore za donji dio kralježnice
- Prednja svjetla za maglu
- Prednji bočni zračni jastuci
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Prednji zračni jastuci za glavu
- Pregrada
- Putno računalo
- Radio
- Radio je omogućen
- Radio s USB priključkom
- Retrovizori na vratima u boji karoserije vozila
- Senzor za kišu
- Sjedalo vozača podesivo po visini
- Stražnja vrata
- Stražnji senzor za parkiranje
- Sustav Start/Stop
- Telefon je omogućen putem Bluetooth veze
- Upravljač podesiv po visini
- Utičnica od 12 volta
- Zračni jastuk vozača
- 12 voltos aljzat
- Abroncsnyomás-szabályozás
- Automatikusan tompuló fényszórók
- Automatikusan tompuló visszapillantó tükör
- Bluetooth-képes telefon
- Bluetooth autós készlet
- DAB rádió
- Deréktámaszok
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Első fejlégzsákok
- Első ködlámpák
- Első oldalsó légzsákok
- Elválasztó
- Emelkedőn való megtartás vezérlése
- Esőérzékelő
- Fedélzeti számítógép
- Fűtött hátsó ablak
- Hátsó ablaktörlő mosóval
- Hátsó ajtók
- Hátsó parkolóradar
- Indításgátló
- Indító-leállító rendszer
- Járművezető légzsák
- Karosszériával egyező színű ajtótükrök
- Karosszériával egyező színű lökhárítók
- Könnyűfém keréktárcsák (17")
- Külsőhőmérséklet-mérő
- LED-es nappali menetvilágítás
- LED-fényszórók
- Multimédiaképes
- Rádió használatára alkalmas
- Rádió USB-porttal
- Tolatókamera
- Távirányításos központi zár
- Vészfékezés-segítő
- Állítható magasságú kormánykerék
- Állítható magasságú vezetőülés
- Abilitazione autoradio
- Airbag conducente
- Airbag laterali anteriori
- Airbag per la testa anteriori
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Ausilio alle frenate di emergenza
- Autoradio con porta USB
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Cerchi in lega (17")
- Computer di bordo
- Controllo hill-hold
- Controllo pressione pneumatici
- Fari a LED
- Fari anabbaglianti automatici
- Immobiliser
- Kit Bluetooth per auto
- Luci diurne a LED
- Lunotto posteriore termico
- Misuratore di temperatura esterna
- Paraurti nel colore della carrozzeria
- Partizione
- Presa da 12 V
- Proiettori fendinebbia anteriori
- Radio con DAB
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sensore di parcheggio posteriore
- Sensore di pioggia
- Sistema di avvio/arresto
- Specchio retrovisore a regolazione dell'intensità luminosa automatica
- Specchi retrovisori nel colore della carrozzeria
- Sportelli posteriori
- Supporti lombari
- Supporto multimediale attivato
- Telefono abilitato con Bluetooth
- Tergicristallo posteriore con lavacristallo
- Videocamera per retromarcia
- Volante regolabile in altezza
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- Achterdeuren met ruiten
- Achterruitverwarming
- Achterruitwisser en sproeier
- Buitenspiegels in carrosseriekleur
- Bumpers in carrosseriekleur
- LED dagrijverlichting
- LED koplampen
- Lichtmetalen velgen 17"
- mistlampen voor adaptief
- Parkdistance control
- Parkeersensor achter

Infotainment
- Achteruitrijcamera
- Autotelefoonvoorbereiding met bluetooth
- Bluetooth
- Boordcomputer met stuurwielbediening
- Multimedia-voorbereiding
- Navigatie af fabriek
- Parkeercamera
- Radiovoorbereiding
- Stuurwiel multifunctioneel
- USB poort

Interieur
- 2 zitplaatsen rechtsvoor
- 12Volt aansluiting
- Bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- Binnenspiegel automatisch dimmend
- Buitentemperatuurmeter
- Comfort stoel
- Elektrische ramen voor
- Lendesteunen (verstelbaar)
- Lichtsensor
- Regensensor
- Stuur verstelbaar
- Tussenschot volledig

Milieu
- Start/stop systeem

Veiligheid
- Achteruitrijcamera
- Airbag(s) hoofd voor
- Airbag(s) side voor
- Airbag passagier
- Alarm klasse 1(startblokkering)
- Bandenspanningscontrolesysteem
- Brake Assist System
- Hill hold functie

Overige
- centrale vergrendeling met afstandsbediening
- Color-pakket (Buitenspiegels in carrosseriekleur, Bumpers in carrosseriekleur)
- Dab
- Pack Airco Plus (Achteruitrijcamera, Binnenspiegel automatisch dimmend)
- Pack Securité (Airbag(s) hoofd voor, Airbag(s) side voor, Airbag passagier, Bandenspanningscontrolesysteem)
- Pack Style (Buitenspiegels in carrosseriekleur, Bumpers in carrosseriekleur, mistlampen voor adaptief)
- Pack Visibilité (Achterdeuren met ruiten, Achterruitverwarming, Achterruitwisser en sproeier)
- Parkeer pakket (Achteruitrijcamera, Binnenspiegel automatisch dimmend)

= Bijzonderheden =

Renault Trafic 2.0 dCi 145 pk 9 persoons.

Deze Trafic is voorzien van o.a.

- Stoelverwarming
- Carplay
- Navigatie
- Cruise Control
- Airco
- Parkeersensoren
- Camera
- Licht metalen velgen
- Airbag links en rechts
- Lederen multifunctioneel stuurwiel
- Etc


1 sleutel aanwezig

Kortom een fijne Trafic die klaar staat voor uw dagelijkse vervoer!

.

= Bedrijfsinformatie =

Voor meer foto’s van deze wagen en ons complete assortiment kijkt u op hiện liên lạc
LET OP: Alle prijzen zijn exclusief BTW, tenzij anders vermeld.
Aan eventuele fouten in advertenties of prijzen kunnen geen rechten worden ontleend.

Bijna 60 jaar dé bedrijfswagenspecialist.

Met een grote voorraad, Brabantse gemoedelijkheid én scherpe prijsstelling helpen wij u aan uw volgende bedrijfswagen.

App, mail, bel of kom langs voor een kennismaking.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 5
Modelreeks: jun. 2019 - dec. 2021
Cabine: enkel

Technische informatie
Koppel: 350 Nm
Acceleratie (0-100): 11,9 s
Topsnelheid: 176 km/u
Max. trekgewicht: 2.000 kg (ongeremd 750 kg)
Lengte/hoogte: L1H1

Interieur
Bekleding: Stof

Onderhoud, historie en staat
APK: gekeurd tot jul. 2025
Aantal sleutels: 1

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- 12-volts kontakt
- Automatisk dimming av bakspeil
- Automatisk nærlys
- Bakdører
- Bakkeholderkontroll
- Bluetooth-bilsett
- Dekktrykk-kontroll
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Førersete som kan justeres i høyden
- Kjørecomputer
- Kollisjonspute på førersiden
- Kollisjonsputer for hode foran
- Kollisjonsputer på siden foran
- Korsryggstøtte
- LED-frontlys
- LED-kjørelys
- Lettmetallfelger (17")
- Multimedia er aktivert
- Måler for utvendig temperatur
- Nødbremsassistanse
- Oppvarmet bakrute
- Parkeringssensor bak
- Radio er aktivert
- Radio med DAB
- Radio med USB-port
- Ratt som kan justeres i høyden
- Regnsensor
- Ryggekamera
- Sidespeil i samme farge som karosseriet
- Skillevegg
- Start/stopp-system
- Startsperre
- Støtfangere i samme farge som karosseriet
- Telefon aktivert med Bluetooth
- Tåkelys foran
- Vindusvisker bak med spyler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Automatyczne światła mijania
- Automatycznie przeciwoślepieniowe lusterko wewnętrzne
- Bluetooth carkit
- Boczne poduszki powietrzne przód
- Drzwi tylne
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Gniazdo 12 V
- Immobiliser
- Instalacja radiowa
- Kamera do tyłu
- Komputer pokładowy
- Kontrola ciśnienia w ogumieniu
- Koła z lekkich metali (17")
- Lusterka zewnętrzne w kolorze karoserii
- Multimedia włączone
- Ogrzewanie tylnej szyby
- Pilot do zamka centralnego
- Podparcie lędźwi
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszki powietrzne chroniące głowę przód
- Przegroda
- Radio z DAB
- Radio z USB
- Reflektory LED
- Regulacja kierownicy w pionie
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Sensor deszczu
- Sensory parkowania tył
- Sterowanie wspomaganiem ruszania na wzniesieniu
- System start/stop
- System wspomagania nagłego hamowania
- Termometr zewnętrzny
- Uruchamianie telefonu za pomocą Bluetooth
- Wycieraczka z tyłu ze spryskiwaczem
- Zderzaki w kolorze karoserii
- Światła dzienne LED
- Światła przeciwmgielne przód

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 5
Gama modeli: jun. 2019 - dec. 2021
Kabina: pojedynczy

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 350 Nm
Przyśpieszenie (0-100): 11,9 s
Największa prędkość: 176 km/h
Mak. waga uciągu: 2.000 kg (bez hamulca 750 kg)
Długość/wysokość: L1H1

Obsługa serwisowa, historia i stan
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jul. 2025
Liczba kluczyków: 1

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbag do condutor
- Airbags laterais dianteiros
- Airbags para a cabeça dianteiros
- Apoios lombares
- Assistência à travagem de emergência
- Banco do condutor ajustável em altura
- Camara de marcha-atràs
- Computador de bordo
- Controlo da pressão dos pneus
- Controlo de assistência em subidas
- Divisória
- Faróis em LED
- Fecho centralizado remoto
- Jantes em liga leve (17")
- Kit Bluetooth para automóvel
- Limpa-vidros traseiro com lava-vidros
- Luzes de nevoeiro dianteiras
- Luzes diurnas de presença LED
- Medidor de temperatura exterior
- Médios automáticos
- Para-choques na cor da carroçaria
- Portas traseiras
- Preparado para multimédia
- Preparado para rádio
- Preparado para telefone com Bluetooth
- Retrovisor com escurecimento automático
- Retrovisores das portas na cor da carroçaria
- Rádio com DAB
- Rádio com porta USB
- Sensor de chuva
- Sensor de estacionamento traseiro
- Sistema de arranque/paragem
- Sistema imobilizador integrado
- Tomada de 12 V
- Vidros dianteiros elétricos
- Vidro traseiro aquecido
- Volante ajustável em altura

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 5
Gama do modelo: jun. 2019 - dec. 2021
Cabina: simples

Informações técnicas
Binário: 350 Nm
Aceleração (0-100 km/h): 11,9 s
Velocidade máxima: 176 km/h
Peso máx. de reboque: 2.000 kg (movimento livre 750 kg)
comprimento/altura: L1H1

Manutenção, histórico e estado
APK (MOT): testado até jul. 2025
Número de chaves: 1

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
- Airbaguri laterale față
- Airbaguri pentru cap față
- Airbag șofer
- Asistență la frânarea de urgență
- Bare de protecție în culoarea caroseriei
- Cameră de marșarier
- Computer de bord
- Controlul presiunii în anvelope
- Faruri cu led
- Geamuri față acționate electric
- Imobilizator
- Indicator de temperatură exterioară
- Jante din aliaj (17")
- Kit auto Bluetooth
- Lumini de ceață față
- Lumini de zi cu led
- Lumini de întâlnire automate
- Lunetă încălzită
- Menținere a poziției în pantă
- Oglindă retrovizoare cu estompare automată
- Oglinzi exterioare în culoarea caroseriei
- Perete despărțitor
- Pregătire multimedia
- Pregătire radio
- Pregătire telefon cu Bluetooth
- Priză de 12 volți
- Radio cu DAB
- Radio cu port USB
- Scaun șofer reglabil pe înălțime
- Senzor de parcare spate
- Senzor de ploaie
- Sistem start-stop
- Suporturi lombare
- Uși spate
- Volan reglabil pe înălțime
- Închidere centralizată de la distanță
- Ștergător de lunetă cu spălător
= Дополнительные опции и оборудование =

- Автоматические фары ближнего света
- Автомобильный комплект Bluetooth
- Бамперы в цвет кузова
- Бортовой компьютер
- Гнездо 12 В
- Датчик дождя
- Датчик наружной температуры
- Дверные зеркала заднего вида в цвет кузова
- Заднее стекло с подогревом
- Задние двери
- Задний датчик парковки
- Зеркало заднего вида с автоматическим затемнением
- Иммобилайзер
- Камера заднего хода
- Легкосплавные диски (17")
- Мультимедийный центр включен
- Очиститель заднего стекла с омывателем
- Перегородка
- Передние боковые подушки безопасности
- Передние подушки безопасности для защиты головы
- Передние противотуманные фонари
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Поддержка радиоприемника
- Подушка безопасности водителя
- Поясничные опоры
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Радиоприемник с DAB
- Радиоприемник с USB-портом
- Регулируемое по высоте рулевое колесо
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Светодиодные дневные ходовые огни
- Светодиодные фары
- Система запуска / остановки
- Система помощи при аварийном торможении
- Система помощи при трогании в гору
- Телефон с функцией Bluetooth включен
- Управление давлением в шинах

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 5
Модельный ряд: jun. 2019 - dec. 2021
Кабина: односпальная

Техническая информация
Крутящий момент: 350 Nm
длина/высота: L1H1
Разгон (0-100 км/ч): 11,9 s
Максимальная скорость: 176 км/ч

Обслуживание, история и состояние
APK (TO): проверка пройдена до jul. 2025
Количество ключей: 1

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- 12 V zásuvka
- Airbag vodiča
- Asistent jazdy do kopca
- Asistent pri núdzovom brzdení
- Automatické stretávacie svetlá
- Bedrové opierky
- Bočné zrkadlá vo farbe karosérie
- Cúvacia kamera
- Dažďový senzor
- Denné prevádzkové svetlá LED
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Imobilizér
- Merač vonkajšej teploty
- Nárazníky vo farbe karosérie
- Palubný počítač
- Podpora multimédií
- Predné bočné airbagy
- Predné hlavové airbagy
- Predné hmlové svetlá
- Priečka
- Rádio s DAB
- Rádio s portom USB
- Sledovanie tlaku v pneumatikách
- S prípravou na rádio
- Spätné zrkadlo s automatickým stmievaním
- Stierač s ostrekovačom zadného okna
- Svetlomety LED
- Systém štart/stop
- Súprava Bluetooth do auta
- Telefón s podporou rozhrania Bluetooth
- Vyhrievané zadné okno
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Výškovo nastaviteľný volant
- Zadné dvere
- Zadný parkovací senzor
- Zliatinové kolesá (17")
- 12 V-uttag
- Assisterad nödbroms
- Automatiskt dimmande backspegel
- Automatiskt halvljus
- Backkamera
- Backstarthjälp
- Bakdörrar
- Bakre parkeringssensor
- Bakrutetorkare med sprejfunktion
- Bluetooth-sats för bilar
- Centralt fjärrlås
- Däcktryckreglering
- Elmanövrerade främre fönster
- Främre dimljus
- Främre krockkuddar i huvudhöjd
- Främre sidomonterade krockkuddar
- Förarens krockkudde
- Förarsäte med justerbar höjd
- Förberedd för multimedia
- Förberedd för radio
- Förberedd för telefon med Bluetooth
- Inbyggd dator
- LED-strålkastare
- LED-varselljus
- Lättmetallfälgar (17 tum)
- Mätare för utvändig temperatur
- Radio med DAB
- Radio med USB-port
- Ratt med justerbar höjd
- Regnsensor
- Skiljevägg
- Start/stopp-system
- Startspärr
- Stötfångare i karossens färg
- Svankstöd
- Uppvärmd bakruta
- Yttre backspeglar i karossens färg
- 12 volt soket
- Acil durum frenleme yardımı
- Alaşımlı tekerlekler (17 inç)
- Araç bilgisayarı
- Arka kapılar
- Arka park sensörü
- Bel destekleri
- Bluetooth araç kiti
- Bölme
- DAB özellikli radyo
- Dış sıcaklık ölçer
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Geri vites kamerası
- Gövde renginde kapı aynaları
- Gövde renginde tamponlar
- Isıtmalı arka cam
- Lastik basıncı kontrolü
- LED gündüz sürüş lambaları
- LED ön farlar
- Multimedya etkin
- Otomatik kararan arka ayna
- Otomatik kısa farlar
- Radyo özellikli
- Sürücü hava yastığı
- Telefon Bluetooth ile etkinleştirildi
- USB portlu radyo
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yağmur sensörü
- Yokuş kalkış kontrolü
- Yüksekliği ayarlanabilir direksiyon simidi
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Yıkayıcılı arka cam sileceği
- Çalıştırma/durdurma sistemi
- Ön baş hava yastıkları
- Ön sis lambaları
- Ön yan hava yastıkları
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.444 € ≈ 25.740 US$ ≈ 639.500.000 ₫
2019
95.026 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.444 € ≈ 25.740 US$ ≈ 639.500.000 ₫
2020
48.027 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.072 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.444 € ≈ 24.690 US$ ≈ 613.300.000 ₫
2020
85.292 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.072 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.444 € ≈ 25.740 US$ ≈ 639.500.000 ₫
2019
94.344 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.944 € ≈ 25.210 US$ ≈ 626.400.000 ₫
2020
85.853 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.072 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.444 € ≈ 25.740 US$ ≈ 639.500.000 ₫
2019
119.951 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.252 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.444 € ≈ 25.740 US$ ≈ 639.500.000 ₫
2019
118.774 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.944 € ≈ 25.210 US$ ≈ 626.400.000 ₫
2020
73.925 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.072 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.944 € ≈ 29.430 US$ ≈ 731.100.000 ₫
2020
110.677 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.252 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.944 € ≈ 19.950 US$ ≈ 495.600.000 ₫
2014
113.188 km
Nguồn điện 141 HP (104 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.124 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 8
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.744 € ≈ 27.110 US$ ≈ 673.500.000 ₫
2020
88.961 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.444 € ≈ 29.950 US$ ≈ 744.200.000 ₫
2020
113.710 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.252 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.444 € ≈ 29.950 US$ ≈ 744.200.000 ₫
2019
93.137 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 8
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.444 € ≈ 37.320 US$ ≈ 927.300.000 ₫
2021
65.532 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 1.060 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 9
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.944 € ≈ 16.790 US$ ≈ 417.100.000 ₫
2017
203.470 km
Nguồn điện 105 HP (77 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.195 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 8
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.944 € ≈ 48.380 US$ ≈ 1.202.000.000 ₫
2022
22.964 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Nhiên liệu điện Dung tải. 1.000 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 7
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.944 € ≈ 48.380 US$ ≈ 1.202.000.000 ₫
2022
19.097 km
Nguồn điện 204 HP (150 kW) Nhiên liệu điện Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 7
Hà Lan, Helmond
Van den Hurk Bedrijfswagens BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán