Xe van chở khách Mercedes-Benz Vito 111 TourerPro,Extralang

PDF
xe van chở khách Mercedes-Benz Vito 111 TourerPro,Extralang
xe van chở khách Mercedes-Benz Vito 111 TourerPro,Extralang
xe van chở khách Mercedes-Benz Vito 111 TourerPro,Extralang hình ảnh 2
xe van chở khách Mercedes-Benz Vito 111 TourerPro,Extralang hình ảnh 3
xe van chở khách Mercedes-Benz Vito 111 TourerPro,Extralang hình ảnh 4
xe van chở khách Mercedes-Benz Vito 111 TourerPro,Extralang hình ảnh 5
xe van chở khách Mercedes-Benz Vito 111 TourerPro,Extralang hình ảnh 6
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
18.384,03 €
Giá ròng
≈ 19.900 US$
≈ 507.200.000 ₫
21.877 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mercedes-Benz
Loại:  xe van chở khách
Đăng ký đầu tiên:  2018-03
Tổng số dặm đã đi được:  120516 km
Số lượng ghế:  8
Khả năng chịu tải:  1190 kg
Tổng trọng lượng:  3100 kg
Địa điểm:  Đức Hildesheim
Đặt vào:  26 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  54F22600a
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  5.37 m × 1.928 m × 1.87 m
Khung
Bánh xe dự phòng: 
Cửa bên: 
Động cơ
Thương hiệu:  MX2 OM 622 DE 16 LA 3800/min
Nguồn điện:  114 HP (84 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  1598 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:  6.3 l/100km
Bộ lọc hạt: 
Hộp số
Thương hiệu:  GC96
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  6
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Túi khí: 
Máy tính hành trình: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều khiển hành trình: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe van chở khách Mercedes-Benz Vito 111 TourerPro,Extralang

Tiếng Đức
consumption inner: 7.8
consumption outer: 5.4
emission: 164
interior color: black
airbag: front and side and more airbags
previous owners: 1
country-version: DE
number of doors: 4
Farbe: arktikweiss
Innenverkleidung
PKW-Zulassung
Lordosenstütze
Wärmeschutzglas
Bremsbelaganzeige
Frontantrieb
Euro6b
Stahlfelgen
Fahrerairbag
Seitenairbags vorne
Fenster-/Kopfairbags vorne
Fensterheber elektrisch 2-fach
Außenspiegel beheizbar
Zentralverriegelung mit Fernbed
weitere Ausstattungen vorhandenIrrtum und Zwischenverkauf vorbehalten
Inzahlungnahme möglich
Finanzierung möglich
bitte sprechen sie uns an
wir erstellen ihnen ein Maßgeschneidertes Angebot
CF9Basisfahrwerk Plus
CL1Lenkrad in Neigung und Höhe verstellbar
E07Berganfahrhilfe
ED4Vliesbatterie 12 V 92 Ah
EK1Klemmleiste für Elektroanschluss
EL82-Wege-Lautsprecher vorn
EN6Audio 10
F61Innenspiegel
F66abschließbares Handschuhfach
F68Außenspiegel heizbar und elektrisch verstellbar
GC96-Gang-Schaltgetriebe FSG 350
H00Warmluftkanal zum Fahrgastraum
H20Wärmedämmendes Glas rundum
HH9halbautomatisch geregelt Klimaanlage TEMPMATIC
HI1Klimazone 1 (kalt/komfort)
HZ0Zuheizer elektrisch
IK0Komplettfahrzeug
J55Gurtwarneinrichtung für Beifahrersitz
JA1Warnlampe für Wischwasserfüllstand
JW8ATTENTION ASSIST
JX2Wartungsintervall 40.000 km
LC8Umfeldbeleuchtung Heckklappe
LD0Dachbedieneinheit mit 2 Lesespots
LD9Innenraumleuchte(n) im Fond
LE1Adaptives Bremslicht
M44Generator 14 V / 185 A
MB6Emissionsklasse Euro 6b M/N1 GR. II
MSTEMPOMAT
RG6Bereifung 195/65 R16
RM1M+S Reifen
RR6Reserverad mit Wagenheber
RS3Stahlräder 6,5 J x 16
RY2Reifendrucküberwachung an VA u. HA
drahtlos
S04Beifahrersitz verstellbar
SA6Airbag Beifahrer
SB1Komfort-Fahrersitz
SE5Lordosenstütze Fahrersitz
SH1Thorax-Pelvis-Sidebag Fahrer
SH2Thorax-Pelvis-Sidebag Beifahrer
SH9Windowbags für Fahrer und Beifahrer
T70Kindersicherung an Türen im Fahrgastraum
T74Haltegriff für Einstieg
T75Haltegriffe für Einstieg Fahrer und Beifahrer
U63Bestuhlung Fahrgastraum 3er Sitzbank 2. Reihe
U713er-Sitzbank 1.Reihe mit klappbarem aeußeren Sitz
UR3Sitzbef. Fond m.Schnellverriegelung 2 Sitzreihen
V23Innenverkleidung gehobene Ausführung
V36Dachverkleidung
V41Kunststoffboden TPO im Fahrgastraum
VH1Haltegriff im Fond
VV0Schweißmuttern Seitenwand für Ausbauten
VV9Befestigungspunkte im Dachrahmen
VY2Stoff Tunja schwarz
W16Fenster vorn links
W17Fenster vorn rechts
W29Fenster fest hinten
W65Heckklappe
W78Fenster in Heckklappe/Hecktür mit Wisch- und Waschanlage
X30Zulassungsbescheinigung
Teil II
XA8Gewichtsvariante 3.100 kg
XC9COC-Papiere
XU1Schilder / Druckschriften deutsch
Y10Verbandstasche
Y44Warndreieck
Z42Zulassung als PKW
ZM4Kombifahrzeug
ZQ8Tourer PRO
tuner
roadworthy
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
18.384,03 € USD VND ≈ 19.900 US$ ≈ 507.200.000 ₫
Dung tải. 1190 kg Số lượng ghế 8
Năm 2018-03 Tổng số dặm đã đi được 120516 km Nguồn điện
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
23.771,43 € USD VND ≈ 25.730 US$ ≈ 655.800.000 ₫
Dung tải. 1043 kg Euro Euro 6 Số lượng ghế 8
Năm 2019-08 Tổng số dặm đã đi được 48533 km Nguồn điện
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
19.028,10 € USD VND ≈ 20.600 US$ ≈ 524.900.000 ₫
Dung tải. 834 kg Euro Euro 6 Số lượng ghế 9
Năm 2015-11 Tổng số dặm đã đi được 245000 km Nguồn điện
Đức, Munster
Liên hệ với người bán
23.855,46 € USD VND ≈ 25.820 US$ ≈ 658.100.000 ₫
Dung tải. 1068 kg Euro Euro 6 Số lượng ghế 8
Năm 2020-05 Tổng số dặm đã đi được 64099 km Nguồn điện
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
23.771,43 € USD VND ≈ 25.730 US$ ≈ 655.800.000 ₫
Dung tải. 1043 kg Số lượng ghế 8
Năm 2019-08 Tổng số dặm đã đi được 48533 km Nguồn điện
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
19.028,10 € USD VND ≈ 20.600 US$ ≈ 524.900.000 ₫
Dung tải. 834 kg Euro Euro 6 Số lượng ghế 8
Năm 2015-11 Tổng số dặm đã đi được 245000 km Nguồn điện
Đức, Munster
Liên hệ với người bán
23.864,71 € USD VND ≈ 25.830 US$ ≈ 658.400.000 ₫
Dung tải. 1068 kg Euro Euro 6 Số lượng ghế 8
Năm 2020-02 Tổng số dặm đã đi được 63709 km Nguồn điện
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
23.864,71 € USD VND ≈ 25.830 US$ ≈ 658.400.000 ₫
Dung tải. 1068 kg Euro Euro 6 Số lượng ghế 8
Năm 2020-02 Tổng số dặm đã đi được 63709 km Nguồn điện
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
23.855,46 € USD VND ≈ 25.820 US$ ≈ 658.100.000 ₫
Dung tải. 1068 kg Euro Euro 6 Số lượng ghế 8
Năm 2020-05 Tổng số dặm đã đi được 64099 km Nguồn điện
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
16.900 € USD VND ≈ 18.290 US$ ≈ 466.200.000 ₫
Dung tải. 2200 kg Euro Euro 1 Số lượng ghế 11
Năm 1993-01 Tổng số dặm đã đi được 131550 km Nguồn điện
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
22.688,24 € USD VND ≈ 24.560 US$ ≈ 625.900.000 ₫
Dung tải. 1023 kg Euro Euro 6 Số lượng ghế 8
Năm 2017-12 Tổng số dặm đã đi được 57452 km Nguồn điện
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
22.688,24 € USD VND ≈ 24.560 US$ ≈ 625.900.000 ₫
Dung tải. 1023 kg Euro Euro 6 Số lượng ghế 8
Năm 2017-12 Tổng số dặm đã đi được 57452 km Nguồn điện
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
27.721,01 € USD VND ≈ 30.010 US$ ≈ 764.700.000 ₫
Dung tải. 1043 kg Số lượng ghế 8
Năm 2020-01 Tổng số dặm đã đi được 47928 km Nguồn điện
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
25.610,92 € USD VND ≈ 27.720 US$ ≈ 706.500.000 ₫
Dung tải. 1023 kg Euro Euro 6 Số lượng ghế 8
Năm 2019-03 Tổng số dặm đã đi được 64739 km Nguồn điện
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
31.847,90 € USD VND ≈ 34.470 US$ ≈ 878.600.000 ₫
Dung tải. 1143 kg Euro Euro 6 Số lượng ghế 9
Năm 2023-03 Tổng số dặm đã đi được 45788 km Nguồn điện
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
31.904,20 € USD VND ≈ 34.530 US$ ≈ 880.100.000 ₫
Dung tải. 1143 kg Euro Euro 6 Số lượng ghế 9
Năm 2023-05 Tổng số dặm đã đi được 43279 km Nguồn điện
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
31.913,45 € USD VND ≈ 34.540 US$ ≈ 880.400.000 ₫
Dung tải. 1143 kg Euro Euro 6 Số lượng ghế 9
Năm 2023-05 Tổng số dặm đã đi được 44413 km Nguồn điện
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
32.278,15 € USD VND ≈ 34.940 US$ ≈ 890.500.000 ₫
Dung tải. 1143 kg Euro Euro 6 Số lượng ghế 9
Năm 2023-04 Tổng số dặm đã đi được 40846 km Nguồn điện
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
32.305,88 € USD VND ≈ 34.970 US$ ≈ 891.200.000 ₫
Dung tải. 1143 kg Euro Euro 6 Số lượng ghế 9
Năm 2023-05 Tổng số dặm đã đi được 40476 km Nguồn điện
Đức, Hildesheim
Liên hệ với người bán
30.662,18 € USD VND ≈ 33.190 US$ ≈ 845.900.000 ₫
Dung tải. 1043 kg Euro Euro 6 Số lượng ghế 8
Năm 2020-03 Tổng số dặm đã đi được 45373 km Nguồn điện
Đức, Hildesheim