Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg

PDF
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg | Hình ảnh 27 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
17.950 €
Giá ròng
≈ 19.430 US$
≈ 497.300.000 ₫
21.719,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Đăng ký đầu tiên: 2019-03-29
Tổng số dặm đã đi được: 46.651 km
Số lượng ghế: 3
Khả năng chịu tải: 841 kg
Khối lượng tịnh: 1.959 kg
Tổng trọng lượng: 2.800 kg
Địa điểm: Hà Lan ROOSENDAAL6493 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: V-704-XR
Có thể cho thuê
Đặt vào: 15 thg 3, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 5,14 m × 1,93 m × 1,98 m
Bồn nhiên liệu: 72 1
Động cơ
Nguồn điện: 136 HP (100 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.143 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu: 6 l/100km
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 3.200 mm
Phanh
ABS
EBD
Buồng lái
Túi khí
Thiết bị cố định
Bộ sưởi ghế
Bộ sưởi gương
Cửa sổ điện
Gương chỉnh điện
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Hệ thống giám sát áp suất lốp (TPMS)
Thiết bị bổ sung
ASR
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Mercedes-Benz Vito 114 CDI Lang L2 Airco Camera Trekhaak 2000 kg

Tiếng Anh
- Алармена система клас I
- Волан с регулируема височина
- Въздушна възглавница на водача
- Въздушна възглавница на пътника
- Дистанционно централно заключване
- Имобилайзер
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Преграда
- Предни прозорци с електронно управление
- Регулируем волан
- Система за стартиране/спиране
- Хечбек
- Airbag spolujezdce
- Airbag řidiče
- Alarmový systém třídy I
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Hatchback
- Imobilizér
- Nastavitelný volant
- Posuvné boční dveře vpravo
- Příčka
- Systém spuštění/zastavení
- Výškově nastavitelný volant
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Beifahrerairbag
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Höhenverstellbares Lenkrad
- Kofferraumdeckel
- Seitenschiebetür rechts
- Start/Stopp-System
- Startunterbrecher
- Zwischenabtrennung

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Türenzahl: 4
Modellbereich: Juni 2016 - Aug. 2019

Technische Informationen
Drehmoment: 330 Nm
Beschleunigung (0–100): 12,8 s
Höchstgeschwindigkeit: 184 km/h

Innenraum
Innenraum: grau

Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 8,2 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 5,3 l/100km
CO₂-Emission: 164 g/km

Wartung, Verlauf und Zustand
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 03.2026
Anzahl der Schlüssel: 2 (2 Handsender)

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbag i chaufførside
- Airbag i medchaufførside
- Alarmsystemklasse I
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Hatchback
- Højdejusterbart rat
- Justerbart rat
- Skillevæg
- Skydedør i højre side
- Start/stop-system
- Startspærre

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Antal døre: 4
Modeludvalg: jun. 2016 - aug. 2019

Tekniske specifikationer
Moment: 330 Nm
Acceleration (0-100 km/t): 12,8 s
Tophastighed: 184 km/t

Miljø og forbrug
Brændstofforbrug ved bykørsel: 8,2 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 5,3 l/100km
CO₂-emission: 164 g/km

Vedligeholdelse, historik og tilstand
APK (Bileftersyn): testet indtil mrt. 2026
Antal nøgler: 2 (2 håndholdte sendere)

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Αερόσακος οδηγού
- Αερόσακος συνοδηγού
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Διαχωριστικό
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ακινητοποίησης οχήματος (immobiliser)
- Σύστημα εκκίνησης / διακοπής λειτουργίας
- Σύστημα συναγερμού κατηγορίας I
- Τιμόνι ρυθμιζόμενου ύψους
- Χάτσμπακ
= Additional options and accessories =

- Electrically operated front windows
- Hatchback
- Height adjustable steering wheel
- Immobiliser
- Partition
- Passenger airbag
- Remote central locking
- Sliding side door right
- Start / stop system

= More information =

General information
Number of doors: 4
Model range: Jun 2016 - Aug 2019

Technical information
Torque: 330 Nm
Acceleration (0-100 kph): 12,8 s
Top speed: 184 km/h

Interior
Interior: grey

Environment and consumption
Urban fuel consumption: 8,2 l/100km (34 MPG)
Extra urban fuel consumption: 5,3 l/100km (53 MPG)
CO2 emission: 164 g/km

Maintenance, history and condition
APK (MOT): tested until 03/2026
Number of keys: 2 (2 hand transmitters)

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
= Más opciones y accesorios =

- Airbag conductor
- Airbag pasajero
- Bloqueo centralizado a distancia
- Inmovilizador electrónico del motor
- Panel de separación
- Portón trasero
- Puerta corredera lateral derecha
- Sistema de alarma clase I
- Sistema de start/stop
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante ajustable
- Volante regulable en altura

= Más información =

Información general
Número de puertas: 4
Gama de modelos: jun. 2016 - ago. 2019

Información técnica
Par: 330 Nm
Aceleración (0-100): 12,8 s
Velocidad máxima: 184 km/h

Interior
Interior: gris

Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 8,2 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 5,3 l/100km
Emisiones de CO2: 164 g/km

Mantenimiento, historial y estado
APK (ITV): inspeccionado hasta mar. 2026
Número de llaves: 2 (2 telemandos)

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- Ajonestolaite
- Etäkeskuslukitus
- Hälytysjärjestelmä, luokka I
- Kuljettajan turvatyyny
- Käynnistys-/pysäytysjärjestelmä
- Liukuovi oikealla
- Matkustajan turvatyyny
- Ohjauspyörän korkeuden säätö
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Säädettävä ohjauspyörä
- Viistoperä
- Väliseinä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbag passager
- Cloison
- Fenêtres électriques à l'avant
- Hayon
- Porte latérale coulissante droite
- Starter
- Système d'alarme classe I
- Système Start/stop
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant réglable en hauteur

= Plus d'informations =

Informations générales
Nombre de portes: 4
Modèles disponibles: juin 2016 - août 2019

Informations techniques
Couple: 330 Nm
Accélération (0-100): 12,8 s
Vitesse de pointe: 184 km/h

Intérieur
Intérieur: gris

Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 8,2 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 5,3 l/100km
Émission de CO2: 164 g/km

Entretien, historique et condition
APK (CT): valable jusqu'à mars 2026
Nombre de clés: 2 ( 2 télécommandes)

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
- Blokada paljenja
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Desna klizna bočna vrata
- Hatchback
- Podesiv upravljač
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Pregrada
- Sustav alarma klase I
- Sustav Start/Stop
- Upravljač podesiv po visini
- Zračni jastuk vozača
- Zračni jastuk za suputnika
- Elektromos vezérlésű első ablakok
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Elválasztó
- Ferde hátú
- Indításgátló
- Indító-leállító rendszer
- Járművezető légzsák
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Távirányításos központi zár
- Utaslégzsák
- Állítható kormánykerék
- Állítható magasságú kormánykerék
- Airbag conducente
- Airbag passeggero
- Alzacristalli elettrici anteriori
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Categoria del sistema di allarme I
- Hatchback
- Immobiliser
- Partizione
- Portiera laterale scorrevole destra
- Sistema di avvio/arresto
- Volante regolabile
- Volante regolabile in altezza
= Aanvullende opties en accessoires =

Exterieur
- Achterklep
- Zijschuifdeur rechts

Interieur
- Elektrische ramen voor
- Stuur verstelbaar
- Tussenschot volledig

Milieu
- Start/stop systeem

Veiligheid
- Airbag passagier
- Alarm klasse 1(startblokkering)

Overige
- Aanhanger assistent
- centrale vergrendeling met afstandsbediening
- Zijwind assistent

= Meer informatie =

Algemene informatie
Aantal deuren: 4
Modelreeks: jun. 2016 - aug. 2019

Technische informatie
Koppel: 330 Nm
Acceleratie (0-100): 12,8 s
Topsnelheid: 184 km/u

Interieur
Interieur: Licht grijs, Stof

Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 8,2 l/100km (1 op 12,2)
Brandstofverbruik op de snelweg: 5,3 l/100km (1 op 18,9)
CO₂-uitstoot: 164 g/km

Onderhoud, historie en staat
APK: gekeurd tot mrt. 2026
Aantal sleutels: 2 (2 handzenders)

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Alarmsystem i klasse I
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Justerbart ratt
- Kollisjonspute på førersiden
- Kollisjonspute på passasjersiden
- Kombikupé
- Ratt som kan justeres i høyden
- Skillevegg
- Skyvedør på høyre side
- Start/stopp-system
- Startsperre
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Immobiliser
- Klapa tylna
- Pilot do zamka centralnego
- Poduszka powietrzna kierowcy
- Poduszka powietrzna pasażera
- Przegroda
- Regulacja kierownicy w pionie
- Regulowana kierownica
- System alarmowy klasa I
- System start/stop

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Liczba drzwi: 4
Gama modeli: jun. 2016 - aug. 2019

Informacje techniczne
Moment obrotowy: 330 Nm
Przyśpieszenie (0-100): 12,8 s
Największa prędkość: 184 km/h

Wnętrze
Wnętrze: szary

Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 8,2 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 5,3 l/100km
Emisja CO2: 164 g/km

Obsługa serwisowa, historia i stan
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do mrt. 2026
Liczba kluczyków: 2 (2 nadajniki ręczne/nadajników ręcznych)

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbag de passageiro
- Airbag do condutor
- Divisória
- Fecho centralizado remoto
- Hatchback
- Porta lateral corrediça direita
- Sistema de alarme Classe I
- Sistema de arranque/paragem
- Sistema imobilizador integrado
- Vidros dianteiros elétricos
- Volante ajustável
- Volante ajustável em altura

= Mais informações =

Informações gerais
Número de portas: 4
Gama do modelo: jun. 2016 - aug. 2019

Informações técnicas
Binário: 330 Nm
Aceleração (0-100 km/h): 12,8 s
Velocidade máxima: 184 km/h

Interior
Interior: cinzento

Ambiente e consumo
Consumo de combustível urbano: 8,2 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 5,3 l/100km
Emissão de CO2: 164 g/km

Manutenção, histórico e estado
APK (MOT): testado até mrt. 2026
Número de chaves: 2 (2 transmissores manuais)

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
- Airbag pasager
- Airbag șofer
- Geamuri față acționate electric
- Hatchback
- Imobilizator
- Perete despărțitor
- Sistem de alarmă Clasa I
- Sistem start-stop
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Volan reglabil
- Volan reglabil pe înălțime
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Иммобилайзер
- Перегородка
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Подушка безопасности водителя
- Подушка безопасности пассажира
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Регулируемое по высоте рулевое колесо
- Регулируемое рулевое колесо
- Система запуска / остановки
- Система сигнализации, класс I
- Хетчбэк

= Дополнительная информация =

Общая информация
Количество дверей: 4
Модельный ряд: jun. 2016 - aug. 2019

Техническая информация
Крутящий момент: 330 Nm
Разгон (0-100 км/ч): 12,8 s
Максимальная скорость: 184 км/ч

Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 8,2 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 5,3 l/100km
Выбросы CO2: 164 g/km

Обслуживание, история и состояние
APK (TO): проверка пройдена до mrt. 2026
Количество ключей: 2 (2 портативных пульта ДУ)

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Airbag spolujazdca
- Airbag vodiča
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Hatchback
- Imobilizér
- Nastaviteľný volant
- Pravé posuvné bočné dvere
- Priečka
- Systém alarmu triedy I
- Systém štart/stop
- Výškovo nastaviteľný volant
= Extra tillval och tillbehör =

- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Förarens krockkudde
- Halvkombi
- Justerbar ratt
- Larmsystem klass I
- Passagerares krockkudde
- Ratt med justerbar höjd
- Skiljevägg
- Skjutdörr på höger sida
- Start/stopp-system
- Startspärr

= Ytterligare information =

Allmän information
Antal dörrar: 4
Modellutbud: jun. 2016 - aug. 2019

Teknisk information
Vridmoment: 330 Nm
Acceleration (0-100): 12,8 s
Högsta hastighet: 184 km/h

Interiör
Interiör: grå

Miljö och konsumtion
Bränsleförbrukning i staden: 8,2 l/100km
Bränsleförbrukning på motorväg: 5,3 l/100km
CO₂-utsläpp: 164 g/km

Underhåll, historik och skick
MOT: besiktigat till mrt. 2026
Antal nycklar: 2 (2 handsändare)

Finansiell information
Moms/marginal: Avdragsgill moms för företagare
- Alarm sistemi Sınıfı I
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Bölme
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Hatchback
- Kayar sağ yan kapı
- Sürücü hava yastığı
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yolcu hava yastığı
- Yüksekliği ayarlanabilir direksiyon simidi
- Çalıştırma/durdurma sistemi
- İmmobilizer
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.950 € ≈ 19.430 US$ ≈ 497.300.000 ₫
2020
132.986 km
Nguồn điện 102 HP (75 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 655 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 19.430 US$ ≈ 497.300.000 ₫
2017
136.417 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.310 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 17.050 US$ ≈ 436.300.000 ₫
2015
130.543 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.040 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 18.350 US$ ≈ 469.600.000 ₫
2017
218.564 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 816 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 18.350 US$ ≈ 469.600.000 ₫
2015
171.571 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 837 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 21.110 US$ ≈ 540.200.000 ₫
2019
273.358 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.235 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 20.510 US$ ≈ 525.000.000 ₫
2020
155.450 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.407 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 19.430 US$ ≈ 497.300.000 ₫
2020
179.421 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.316 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
36.950 € ≈ 39.990 US$ ≈ 1.024.000.000 ₫
2019
114.913 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.284 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.290 US$ ≈ 468.200.000 ₫
2017
99.229 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.015 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 31.340 US$ ≈ 802.000.000 ₫
2021
30.148 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.411 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
19.750 € ≈ 21.380 US$ ≈ 547.100.000 ₫
2019
135.767 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.340 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 29.170 US$ ≈ 746.600.000 ₫
2019
71.107 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.414 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.290 US$ ≈ 468.200.000 ₫
2017
101.878 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.015 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.950 € ≈ 22.680 US$ ≈ 580.400.000 ₫
2016
178.897 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 911 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
17.450 € ≈ 18.890 US$ ≈ 483.400.000 ₫
2022
55.621 km
Nguồn điện 95 HP (69.83 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 510 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.950 € ≈ 30.250 US$ ≈ 774.300.000 ₫
2020
65.609 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.323 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
17.700 € ≈ 19.160 US$ ≈ 490.300.000 ₫
2020
96.525 km
Nguồn điện 110 HP (81 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.016 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.290 US$ ≈ 468.200.000 ₫
2017
118.896 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.015 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.290 US$ ≈ 468.200.000 ₫
2021
129.330 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 828 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán