Xe van chở hàng Mercedes-Benz Sprinter 314 2.2 CDI 366 L2H2 Airco Trekhaak 2000 kg
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
17.950 €
Giá ròng
≈ 18.880 US$
≈ 479.000.000 ₫
≈ 479.000.000 ₫
21.719,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Mercedes-Benz
Loại:
xe van chở hàng
Đăng ký đầu tiên:
2017-05-15
Tổng số dặm đã đi được:
136.417 km
Số lượng ghế:
3
Khả năng chịu tải:
1.310 kg
Khối lượng tịnh:
2.190 kg
Tổng trọng lượng:
3.500 kg
Địa điểm:
Hà Lan ROOSENDAAL6493 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
20 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:
V-784-TG
Có thể cho thuê:
Mô tả
Các kích thước tổng thể:
5,93 m × 1,99 m × 3 m
Bồn nhiên liệu:
75 1
Khung
Móc chốt:
Động cơ
Nguồn điện:
143 HP (105 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
2.143 cm³
Tiêu thụ nhiên liệu:
8 l/100km
Số lượng xi-lanh:
4
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
6
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Chiều dài cơ sở:
3.660 mm
Phanh
ABS:
EBD:
Buồng lái
Túi khí:
Thiết bị cố định:
Bộ sưởi ghế:
Bộ sưởi gương:
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Hệ thống báo động:
Khóa trung tâm:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Thiết bị bổ sung
ASR:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
nâu, ánh kim
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Petra van Zantvliet
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Hà Lan
+31 165 56...
Hiển thị
+31 165 566 033
Địa chỉ
Hà Lan, Noord Brabant, 4704RM, ROOSENDAAL, Stepvelden 21A
Thời gian địa phương của người bán:
04:53 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Bedrijfswagencentrum Roosendaal BV
Hà Lan
6 năm tại Autoline
4.5
86 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 165 56...
Hiển thị
+31 165 566 033
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.950 €
≈ 17.830 US$
≈ 452.300.000 ₫
2017
218.564 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
816 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
17.950 €
≈ 18.880 US$
≈ 479.000.000 ₫
2020
132.986 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
655 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
16.950 €
≈ 17.830 US$
≈ 452.300.000 ₫
2020
104.922 km
Nguồn điện
102 HP (75 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
889 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
19.500 €
≈ 20.510 US$
≈ 520.400.000 ₫
2019
273.358 km
Nguồn điện
143 HP (105 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.235 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
17.950 €
≈ 18.880 US$
≈ 479.000.000 ₫
2020
179.421 km
Nguồn điện
143 HP (105 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.316 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
20.950 €
≈ 22.040 US$
≈ 559.100.000 ₫
2016
178.435 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
911 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
19.950 €
≈ 20.980 US$
≈ 532.400.000 ₫
2018
207.563 km
Nguồn điện
143 HP (105 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.242 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
6
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
14.950 €
≈ 15.720 US$
≈ 399.000.000 ₫
2016
275.543 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
984 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
14.950 €
≈ 15.720 US$
≈ 399.000.000 ₫
2015
258.464 km
Nguồn điện
165 HP (121 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.079 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 19.880 US$
≈ 504.400.000 ₫
2018
180.705 km
Nguồn điện
143 HP (105 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.206 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 €
≈ 18.830 US$
≈ 477.700.000 ₫
2019
184.778 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.068 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 €
≈ 17.350 US$
≈ 440.300.000 ₫
2020
229.311 km
Nguồn điện
136 HP (100 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
989 kg
Thể tích
5,5 m³
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
17.500 €
≈ 18.410 US$
≈ 467.000.000 ₫
2017
199.269 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Doornspijk
Liên hệ với người bán
18.400 €
≈ 19.350 US$
≈ 491.000.000 ₫
2010
306.282 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.480 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
5
Hà Lan, Doornspijk
Liên hệ với người bán
18.400 €
≈ 19.350 US$
≈ 491.000.000 ₫
2016
217.958 km
Nguồn điện
190 HP (140 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Số lượng ghế
5
Hà Lan, Doornspijk
Liên hệ với người bán
16.800 €
≈ 17.670 US$
≈ 448.300.000 ₫
2018
252.064 km
Nguồn điện
143 HP (105 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.316 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.450 €
≈ 19.410 US$
≈ 492.400.000 ₫
2018
316.841 km
Nguồn điện
114 HP (84 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.518 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
18.900 €
≈ 19.880 US$
≈ 504.400.000 ₫
2018
222.696 km
Nguồn điện
163 HP (120 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.272 kg
Thể tích
8,55 m³
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
2
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
13.950 €
≈ 14.670 US$
≈ 372.300.000 ₫
2017
330.427 km
Nguồn điện
165 HP (121 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.290 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
17.900 €
≈ 18.830 US$
≈ 477.700.000 ₫
2017
224.974 km
Nguồn điện
143 HP (105 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
1.150 kg
Cấu hình trục
4x2
Số lượng ghế
4
Hà Lan, Mijdrecht
Liên hệ với người bán
- Волан с регулируема височина
- Дистанционно централно заключване
- Имобилайзер
- Орган за управление за задържане по наклон
- Плъзгаща се странична врата, дясна
- Преграда
- Преден централен подлакътник
- Предни прозорци с електронно управление
- Предни седалки с регулируема височина
- Регулируема по височина седалка на водача
- Регулируем волан
- Asistent rozjezdu do kopce
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Elektricky ovládaná přední okna
- Imobilizér
- Nastavitelný volant
- Posuvné boční dveře vpravo
- Přední středová loketní opěrka
- Příčka
- Výškově nastavitelná přední sedadla
- Výškově nastavitelné sedadlo řidiče
- Výškově nastavitelný volant
- Elektrische Fensterheber vorn
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Hill-hold control
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbares Lenkrad
- Höhenverstellbare Vordersitze
- Mittelarmlehne vorn
- Seitenschiebetür rechts
- Startunterbrecher
- Zwischenabtrennung
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Türenzahl: 5
Modellbereich: Juni 2016 - Juli 2018
Technische Informationen
Drehmoment: 330 Nm
Länge/Höhe: L2H2
Innenraum
Innenraum: grau
Umwelt und Verbrauch
Kraftstoffverbrauch innerorts: 9,3 l/100km
Kraftstoffverbrauch außerorts: 7 l/100km
CO₂-Emission: 207 g/km
Wartung, Verlauf und Zustand
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 05.2025
Anzahl der Schlüssel: 2 (2 Handsender)
Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
- Alarmsystemklasse I
- Elruder for
- Fjernlåsning
- Hill Hold Control
- Højdejusterbare forsæder
- Højdejusterbart chaufførsæde
- Højdejusterbart rat
- Justerbart rat
- Midterarmlæn for
- Skillevæg
- Skydedør i højre side
- Startspærre
= Yderligere oplysninger =
Generelle oplysninger
Antal døre: 5
Modeludvalg: jun. 2016 - jul. 2018
Tekniske specifikationer
Moment: 330 Nm
længde/højde: L2H2
Miljø og forbrug
Brændstofforbrug ved bykørsel: 9,3 l/100km
Brændstofforbrug ved motorvejskørsel: 7 l/100km
CO₂-emission: 207 g/km
Vedligeholdelse, historik og tilstand
APK (Bileftersyn): testet indtil mei 2025
Antal nøgler: 2 (2 håndholdte sendere)
Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget
- Δεξιά συρόμενη πλαϊνή πόρτα
- Διαχωριστικό
- Ηλεκτρικά μπροστινά παράθυρα
- Κάθισμα οδηγού ρυθμιζόμενου ύψους
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Μπροστινά καθίσματα ρυθμιζόμενου ύψους
- Μπροστινό κεντρικό μπράτσο
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ακινητοποίησης οχήματος (immobiliser)
- Σύστημα συναγερμού κατηγορίας I
- Τιμόνι ρυθμιζόμενου ύψους
- Electrically operated front windows
- Front central armrest
- Height adjustable driver's seat
- Height adjustable front seats
- Height adjustable steering wheel
- Hill-hold control
- Immobiliser
- Partition
- Remote central locking
- Sliding side door right
= More information =
General information
Number of doors: 5
Model range: Jun 2016 - Jul 2018
Technical information
Torque: 330 Nm
length/height: L2H2
Interior
Interior: grey
Environment and consumption
Urban fuel consumption: 9,3 l/100km (30 MPG)
Extra urban fuel consumption: 7 l/100km (40 MPG)
CO2 emission: 207 g/km
Maintenance, history and condition
APK (MOT): tested until 05/2025
Number of keys: 2 (2 hand transmitters)
Financial information
VAT/margin: VAT qualifying
- Asiento del conductor ajustable en altura
- Asientos ajustables en altura
- Bloqueo centralizado a distancia
- Control de ascenso de pendientes
- Inmovilizador electrónico del motor
- Panel de separación
- Puerta corredera lateral derecha
- Reposabrazos central delantero
- Sistema de alarma clase I
- Ventanillas eléctricas delanteras
- Volante ajustable
- Volante regulable en altura
= Más información =
Información general
Número de puertas: 5
Gama de modelos: jun. 2016 - jul. 2018
Información técnica
Par: 330 Nm
Longitud/altura: L2H2
Interior
Interior: gris
Medio ambiente y consumo
Consumo de combustible urbano: 9,3 l/100km
Consumo de combustible extraurbano: 7 l/100km
Emisiones de CO2: 207 g/km
Mantenimiento, historial y estado
APK (ITV): inspeccionado hasta may. 2025
Número de llaves: 2 (2 telemandos)
Información financiera
IVA/margen: IVA deducible
- Etuistuinten korkeudensäätö
- Etäkeskuslukitus
- Hälytysjärjestelmä, luokka I
- Kuljettajan istuimen korkeuden säätö
- Käsinoja edessä keskellä
- Liukuovi oikealla
- Mäkilähtöavustin
- Ohjauspyörän korkeuden säätö
- Sähkötoimiset etuikkunat
- Säädettävä ohjauspyörä
- Väliseinä
- Cloison
- Contrôle d'immobilisation en côte
- Fenêtres électriques à l'avant
- Porte latérale coulissante droite
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Sièges avant réglables en hauteur
- Starter
- Support bras intermédiaire avant
- Système d'alarme classe I
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant réglable en hauteur
= Plus d'informations =
Informations générales
Nombre de portes: 5
Modèles disponibles: juin 2016 - juil. 2018
Informations techniques
Couple: 330 Nm
Longueur/hauteur: L2H2
Intérieur
Intérieur: gris
Environnement et consommation
Consommation de carburant en milieu urbain: 9,3 l/100km
Consommation de carburant en milieu extra-urbain: 7 l/100km
Émission de CO2: 207 g/km
Entretien, historique et condition
APK (CT): valable jusqu'à mai 2025
Nombre de clés: 2 ( 2 télécommandes)
Informations financières
TVA/marge: TVA déductible
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Desna klizna bočna vrata
- Kontrola za zadržavanje na uzbrdici
- Podesiv upravljač
- Prednja sjedala podesiva po visini
- Prednji prozori na električno upravljanje
- Prednji središnji naslon za ruku
- Pregrada
- Sjedalo vozača podesivo po visini
- Sustav alarma klase I
- Upravljač podesiv po visini
- Elhúzható oldalajtó, jobb oldal
- Első középső kartámasz
- Elválasztó
- Emelkedőn való megtartás vezérlése
- Indításgátló
- Riasztórendszer osztálya: I.
- Távirányításos központi zár
- Állítható kormánykerék
- Állítható magasságú első ülések
- Állítható magasságú kormánykerék
- Állítható magasságú vezetőülés
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bracciolo centrale anteriore
- Categoria del sistema di allarme I
- Controllo hill-hold
- Immobiliser
- Partizione
- Portiera laterale scorrevole destra
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sedili anteriori regolabili in altezza
- Volante regolabile
- Volante regolabile in altezza
Exterieur
- Zijschuifdeur rechts
Interieur
- Armsteun voor
- Bestuurdersstoel in hoogte verstelbaar
- Elektrische ramen voor
- Passagiersstoel in hoogte verstelbaar
- Stuur verstelbaar
- Tussenschot volledig
Veiligheid
- Alarm klasse 1(startblokkering)
- Hill hold functie
Overige
- Aanhanger assistent
- centrale vergrendeling met afstandsbediening
- GVW teruggekeurd
- Zijwind assistent
= Meer informatie =
Algemene informatie
Aantal deuren: 5
Modelreeks: jun. 2016 - jul. 2018
Technische informatie
Koppel: 330 Nm
Lengte/hoogte: L2H2
Interieur
Interieur: Donker grijs, Stof
Milieu en verbruik
Brandstofverbruik in de stad: 9,3 l/100km (1 op 10,8)
Brandstofverbruik op de snelweg: 7 l/100km (1 op 14,3)
CO₂-uitstoot: 207 g/km
Onderhoud, historie en staat
APK: gekeurd tot mei 2025
Aantal sleutels: 2 (2 handzenders)
Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
- Bakkeholderkontroll
- Elektrisk betjente frontruter
- Fjernstyrt sentrallås
- Forseter som kan justeres i høyden
- Førersete som kan justeres i høyden
- Justerbart ratt
- Midtre armlene foran
- Ratt som kan justeres i høyden
- Skillevegg
- Skyvedør på høyre side
- Startsperre
- Boczne drzwi przesuwane po prawo
- Elektrycznie opuszczane szyby z przodu
- Immobiliser
- Pilot do zamka centralnego
- Podłokietnik przód
- Przegroda
- Regulacja kierownicy w pionie
- Regulowana kierownica
- Regulowane w pionie fotele przednie
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Sterowanie wspomaganiem ruszania na wzniesieniu
- System alarmowy klasa I
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Liczba drzwi: 5
Gama modeli: jun. 2016 - jul. 2018
Informacje techniczne
Moment obrotowy: 330 Nm
Długość/wysokość: L2H2
Wnętrze
Wnętrze: szary
Ekologia i zużycie
Zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 9,3 l/100km
Dodatkowe zużycie paliwa w terenie zabudowanym: 7 l/100km
Emisja CO2: 207 g/km
Obsługa serwisowa, historia i stan
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do mei 2025
Liczba kluczyków: 2 (2 nadajniki ręczne/nadajników ręcznych)
Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
- Apoio de braço central dianteiro
- Banco do condutor ajustável em altura
- Bancos dianteiros com ajuste em altura
- Controlo de assistência em subidas
- Divisória
- Fecho centralizado remoto
- Porta lateral corrediça direita
- Sistema de alarme Classe I
- Sistema imobilizador integrado
- Vidros dianteiros elétricos
- Volante ajustável
- Volante ajustável em altura
= Mais informações =
Informações gerais
Número de portas: 5
Gama do modelo: jun. 2016 - jul. 2018
Informações técnicas
Binário: 330 Nm
comprimento/altura: L2H2
Interior
Interior: cinzento
Ambiente e consumo
Consumo de combustível urbano: 9,3 l/100km
Consumo de combustível extra urbano: 7 l/100km
Emissão de CO2: 207 g/km
Manutenção, histórico e estado
APK (MOT): testado até mei 2025
Número de chaves: 2 (2 transmissores manuais)
Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível
- Geamuri față acționate electric
- Imobilizator
- Menținere a poziției în pantă
- Perete despărțitor
- Scaune față reglabile pe înălțime
- Scaun șofer reglabil pe înălțime
- Sistem de alarmă Clasa I
- Ușă laterală glisantă dreapta
- Volan reglabil
- Volan reglabil pe înălțime
- Închidere centralizată de la distanță
- Иммобилайзер
- Перегородка
- Передние стеклоподъемники с электрическим приводом
- Передний центральный подлокотник
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Раздвижная боковая дверь, правая
- Регулируемое по высоте рулевое колесо
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Регулируемое рулевое колесо
- Регулируемые по высоте передние сиденья
- Система помощи при трогании в гору
- Система сигнализации, класс I
= Дополнительная информация =
Общая информация
Количество дверей: 5
Модельный ряд: jun. 2016 - jul. 2018
Техническая информация
Крутящий момент: 330 Nm
длина/высота: L2H2
Экология и расход топлива
Расход топлива в городском цикле: 9,3 l/100km
Дополнительный расход топлива в городском цикле: 7 l/100km
Выбросы CO2: 207 g/km
Обслуживание, история и состояние
APK (TO): проверка пройдена до mei 2025
Количество ключей: 2 (2 портативных пульта ДУ)
Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Elektricky ovládané predné okná
- Imobilizér
- Nastaviteľný volant
- Pravé posuvné bočné dvere
- Predná stredová lakťová opierka
- Priečka
- Systém alarmu triedy I
- Výškovo nastaviteľné predné sedadlá
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Výškovo nastaviteľný volant
- Centralt fjärrlås
- Elmanövrerade främre fönster
- Framsäten med justerbar höjd
- Främre armstöd i mitten
- Förarsäte med justerbar höjd
- Justerbar ratt
- Larmsystem klass I
- Ratt med justerbar höjd
- Skiljevägg
- Skjutdörr på höger sida
- Startspärr
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Bölme
- Elektrikle çalışan ön camlar
- Kayar sağ yan kapı
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yokuş kalkış kontrolü
- Yüksekliği ayarlanabilir direksiyon simidi
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
- Yüksekliği ayarlanabilir ön koltuklar
- Ön orta kol dayanağı
- İmmobilizer