Kleyn Vans B.V.
Kleyn Vans B.V.
Trong kho: 539 quảng cáo
13 năm tại Autoline
105 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 539 quảng cáo
13 năm tại Autoline
105 năm trên thị trường

Xe van chở hàng Mercedes-Benz SPRINTER 314 Dubbel Cabine Autom!

PDF
xe van chở hàng Mercedes-Benz SPRINTER 314 Dubbel Cabine Autom!
xe van chở hàng Mercedes-Benz SPRINTER 314 Dubbel Cabine Autom!
xe van chở hàng Mercedes-Benz SPRINTER 314 Dubbel Cabine Autom! hình ảnh 2
xe van chở hàng Mercedes-Benz SPRINTER 314 Dubbel Cabine Autom! hình ảnh 3
xe van chở hàng Mercedes-Benz SPRINTER 314 Dubbel Cabine Autom! hình ảnh 4
xe van chở hàng Mercedes-Benz SPRINTER 314 Dubbel Cabine Autom! hình ảnh 5
xe van chở hàng Mercedes-Benz SPRINTER 314 Dubbel Cabine Autom! hình ảnh 6
xe van chở hàng Mercedes-Benz SPRINTER 314 Dubbel Cabine Autom! hình ảnh 7
xe van chở hàng Mercedes-Benz SPRINTER 314 Dubbel Cabine Autom! hình ảnh 8
xe van chở hàng Mercedes-Benz SPRINTER 314 Dubbel Cabine Autom! hình ảnh 9
xe van chở hàng Mercedes-Benz SPRINTER 314 Dubbel Cabine Autom! hình ảnh 10
xe van chở hàng Mercedes-Benz SPRINTER 314 Dubbel Cabine Autom! hình ảnh 11
xe van chở hàng Mercedes-Benz SPRINTER 314 Dubbel Cabine Autom! hình ảnh 12
xe van chở hàng Mercedes-Benz SPRINTER 314 Dubbel Cabine Autom! hình ảnh 13
xe van chở hàng Mercedes-Benz SPRINTER 314 Dubbel Cabine Autom! hình ảnh 14
xe van chở hàng Mercedes-Benz SPRINTER 314 Dubbel Cabine Autom! hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
18.900 €
Giá ròng
≈ 19.860 US$
≈ 504.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mercedes-Benz
Loại:  xe van chở hàng
Đăng ký đầu tiên:  2018-06-01
Tổng số dặm đã đi được:  180.705 km
Số lượng ghế:  5
Khả năng chịu tải:  1.206 kg
Khối lượng tịnh:  2.294 kg
Tổng trọng lượng:  3.500 kg
Địa điểm:  Hà Lan Vuren6518 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  7 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  310699
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  6 m × 2 m × 2,35 m
Khung
Kích thước phần thân:  2,27 m × 1,73 m × 1,68 m
Móc chốt: 
Động cơ
Nguồn điện:  143 HP (105 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3.670 mm
Trục thứ nhất:  235/65R16,0, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  235/65R16,0, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Thiết bị bổ sung
ASR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe van chở hàng Mercedes-Benz SPRINTER 314 Dubbel Cabine Autom!

Tiếng Anh
- Нито едно от посочените
- Разделен
- Тонирани стъкла

Брой на осите: 2, Конфигурация: 4x2, Максимално тегло: 1206 kg, Собствено тегло: 2294 kg, Бруто тегло: 3500 kg, маса без спирачки: 750 кг, Централна ос на натоварването на ремаркето, спирачна: 2000 kg, Буксирна скоба, Тип на окачването: ресьори, Тип на кабината: двойна кабина, Автопилот, Климатик, Брой на въздушните възглавници: 1, Паркинг помощ: Нито едно от посочените, Тонирани стъкла, Електрически прозорци, Електрически огледала, Разделен, цвят: бял, Поддръжка Ръководство, Отопляеми огледала, Vertaling: "AchteruitrijCamera" niet gevonden., Мощност на двигателя: 105 Kw (141 Hp), Тип на горивото: дизел, Евро: 6, тип Разпределение: Предаване верига, Вид на скоростната кутия: автоматичен, Серво на волана, ABS, ASR, Задна стъпенка, Багажник за покрива: Нито едно от посочените, Задни врати: Двойна врата, Брой на седалките: 5, Калъф на седалката: плат, L2H1, dubbele cabine, automaat, airco, cruise, trekhaak, Резервна гума

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Příčka
- Příčka
- Tónované sklo

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Getönte Scheiben
- Keiner
- Trennwand

= Anmerkungen =

Anzahl der Achsen: 2, Konfiguration: 4x2, Nutzlast: 1206 kg, Eigengewicht: 2294 kg, Bruttogewicht: 3500 kg, Anhängelast, ungebremst: 750 kg, Anhängelast Mittelachse, gebremst: 2000 kg, Anhängerkupplung, Federungstyp: Blattfederung, Art der Kabine: Doppelkabine, Tempomat, Klimaanlage, Anzahl Airbags: 1, Einparkhilfe: Keiner, Getönte Scheiben, Elektrische Fensterheber, Elektrische Spiegel, Trennwand, Farbe: Weiß, Wartungshandbuch, Beheizte Spiegel, Motorleistung: 105 kW (141 Hp), Kraftstoff: Diesel, Euro: 6, Antriebstechnik: Steuerkette, Getriebeart: Automatic, Servolenkung, ABS, ASR, Tritt hinten, Dachgepäckträger: Keiner, Verschluss hinten: Doppeltür, Sitzplätze: 5, Sitzbezug: Stoff, L2H1, dubbele cabine, automaat, airco, cruise, trekhaak, Reserverad

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: Tag
Kennzeichen: V-885-PF

Achskonfiguration
Refenmaß: 235/65R16,0
Federung: Blattfederung
Achse 1: Reifen Profil links: 3 mm; Reifen Profil rechts: 4 mm
Achse 2: Reifen Profil links: 6 mm; Reifen Profil rechts: 6 mm

Funktionell
Höhe der Ladefläche: 68 cm

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Schäden: keines
Anzahl der Schlüssel: 1

Finanzielle Informationen
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig

= Firmeninformationen =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Farvet glas
- Skillevæg
- Skillevæg

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Førerhus: day cab
Registreringsnummer: V-885-PF

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 235/65R16,0
Affjedring: bladaffjedring
Aksel 1: Dækprofil venstre: 3 mm; Dækprofil højre: 4 mm
Aksel 2: Dækprofil venstre: 6 mm; Dækprofil højre: 6 mm

Funktionelle
Gulvhøjde i lastrum: 68 cm

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Antal nøgler: 1

Finansielle oplysninger
moms/margin: Moms fradragsberettiget

= Forhandleroplysninger =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Διαχωριστικό
- Διαχωριστικό
- Φιμέ τζάμι

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Additional options and accessories =

- Coloured windows
- None
- Partition

= Remarks =

Number of axles: 2, Configuration: 4x2, Loading Capacity: 1206 kg, Own weight: 2294 kg, Gross vehicle weight: 3500 kg, Unbraked towing capacity: 750 kg, Braked towing capacity, center axle: 2000 kg, Towing bracket, Suspension type: spring suspension, Cabin type: double cabin, Cruise control, Airconditioning, Number of airbags: 1, Parking assistance: None, Coloured windows, Electric windows, Electric mirrors, Partition, Color: white, maintenance Guide, Heated mirrors, Engine capacity: 105 Kw (141 Hp), Fuel type: diesel, Euro: 6, Distribution type: Timing chain, Gearbox kind: Automatic, Power steering, ABS, ASR, Rear step, Roof-rack: None, Back doors: Double door, Number of seats: 5, Seat cover: cloth, L2H1, dubbele cabine, automaat, airco, cruise, trekhaak, Sparewheel

= More information =

General information
Cab: day
Registration number: V-885-PF

Axle configuration
Tyre size: 235/65R16,0
Suspension: leaf suspension
Axle 1: Tyre profile left: 3 mm; Tyre profile right: 4 mm
Axle 2: Tyre profile left: 6 mm; Tyre profile right: 6 mm

Functional
Height of cargo floor: 68 cm

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none
Number of keys: 1

Financial information
VAT/margin: VAT qualifying

= Dealer information =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Más opciones y accesorios =

- Cristal ahumado
- Ninguno
- Tabique

= Comentarios =

Número de ejes: 2, Configuración: 4x2, Carga útil: 1206 kg, Peso en vacío: 2294 kg, Peso bruto: 3500 kg, Peso max. remolcable sin freno: 750 kg, Peso max. remolcable con freno, Eje centro: 2000 kg, Gancho de tiro, Tipo de suspensión: Ballestas, Tipo de cabina: Cabina doble, Control de velocidad, Aire acondicionado, Cantidad de airbags: Cantidad de airbags, Ayuda al aparcamiento: Ninguno, Cristal ahumado, Ventanas eléctricas, Espejos eléctricos, Tabique, Color: Blanco, Guía de mantenimiento, Espejos con calefacción, Capacidad del motor: 105 Kw (141 Hp), Combustible: Diésel, Euro: 6, Tipo de reparto: Cadena de distribución, Clase de caja de cambios: Automático, Dirección asistida, ABS, ASR, Escalón trasero, Baca: Ninguno, Puertas traseras: Puerta doble, Nº de asientos: 5, Revestimientos para asientos: tela, L2H1, dubbele cabine, automaat, airco, cruise, trekhaak, Rueda de recambio

= Más información =

Información general
Cabina: día
Matrícula: V-885-PF

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 235/65R16,0
Suspensión: suspensión de ballestas
Eje 1: Dibujo del neumático izquierda: 3 mm; Dibujo del neumático derecha: 4 mm
Eje 2: Dibujo del neumático izquierda: 6 mm; Dibujo del neumático derecha: 6 mm

Funcional
Altura piso de carga: 68 cm

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Daños: ninguno
Número de llaves: 1

Información financiera
IVA/margen: IVA deducible

= Información de la empresa =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Sävytetty lasi
- Väliseinä
- Väliseinä

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Plus d'options et d'accessoires =

- Aucun
- Cloison intermédiaire
- Vitre teintée

= Remarques =

Nombre d'essieux: 2, Configuration: 4x2, Type de plancher: 1206 kg, Poids net: 2294 kg, Poids nominal brut: 3500 kg, Capacité de remorquage non freiné: 750 kg, Capacité de remorquage freinée, Axe médian: 2000 kg, Crochet d'attelage, Type de suspension: à lames, Type de cabine: Double cabine, Tempomat, Air conditionné, Nombre d'airbags: 1, Aide au stationnement: Aucun, Vitre teintée, Vitres electriques, Rétoviseurs électriques, Cloison intermédiaire, Couleur: Blanc, Guide d'entretien, Miroirs chauffants, Puissance du moteur: 105 Kw (141 Hp), Type de carburant: Gas-oil, Norme Euro: 6, Type de distribution: Chaîne de transmission, Genre de boîte de vitesses: Automatique, Direction assistée, ABS, ASR, Marchepied arrière, Galerie: Aucun, Fermeture arrière: Porte double, Places assises: 5, Revêtement de siège: en tissu, L2H1, dubbele cabine, automaat, airco, cruise, trekhaak, Roue de secours

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: V-885-PF

Configuration essieu
Dimension des pneus: 235/65R16,0
Suspension: suspension à lames
Essieu 1: Sculptures des pneus gauche: 3 mm; Sculptures des pneus droite: 4 mm
Essieu 2: Sculptures des pneus gauche: 6 mm; Sculptures des pneus droite: 6 mm

Pratique
Hauteur du plancher de chargement: 68 cm

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Dommages: aucun
Nombre de clés: 1

Informations financières
TVA/marge: TVA déductible

= Information sur la société =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Pregrada
- Pregrada
- Zatamnjeno staklo

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Nincs
- Színezett üveg
- Válaszfal

Tengelyek száma: 2, Konfiguráció: 4x2, Maximális súly: 1206 kg, Önsúly: 2294 kg, Peso bruto: 3500 kg, Tömege fékezetlen: 750 kg, A pótkocsi középtengelyének fékezése: 2000 kg, Vontatóhorog, Felfüggesztés típusa: rugós felfüggesztés, Fülke fajtája: Dupla fülke, Automatikus sebességtartás, Légkondicionálás, Légzsákok száma: 1, Parkolási támogatás: Nincs, Színezett üveg, Elektromos ablak, Elektromos tükrök, Válaszfal, Szín: Fehér, Karbantartási útmutató, Fűtött tükrök, Motorteljesítmény: 105 Kw (141 Hp), Üzemanyag fajtája: dízel, Euró: 6, Eloszlás típusa: Lánchajtás, Sebessségváltó fajtája: Automatikus, Szervokormány, ABS, ASR, Hátsó lépcső, Tetőcsomagtartó: Nincs, Hátsó ajtók: kétajtós, Ülések száma: 5, Üléshuzat: Szövet, L2H1, dubbele cabine, automaat, airco, cruise, trekhaak, Pótkerék

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Nessuno
- Parete divisoria
- Vetro ombreggiato

Nr. assali: 2, Configurazione: 4x2, Peso massimo: 1206 kg, Pesa tara: 2294 kg, Peso lordo: 3500 kg, Massa non frenato: 750 kg, Asse centrale del carico del rimorchio, frenato: 2000 kg, Gancio traino, Tipo di sospensione: sospensione balestra, Tipo della cabina: cabina doppia, Cruise control, Aria condizionata, Nr. di airbag: 1, Assistenza al parcheggio: Nessuno, Vetro ombreggiato, Finestrini a comanda elettrico, Retrovisori a comando elettrico, Parete divisoria, Colore: Bianco, Guida alla manutenzione, Specchietti riscaldati, Potenza del motore: 105 kW (141 Hp), Tipo di carburante: gasolio, Euro: 6, Tipo di distribuzione: Catena di trasmissione, Genre del cambio: Automatico, Servosterzo, ABS, ASR, Gradino posteriore, Imperiale: Nessuno, Porta posteriore: doppia porta, Posti: 5, Foderame dei sedili: telo, L2H1, dubbele cabine, automaat, airco, cruise, trekhaak, Ruota di scorta

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Aanvullende opties en accessoires =

- Geen
- Getint glas
- Tussenschot

= Bijzonderheden =

Aantal Assen: 2, Configuratie: 4x2, Laadvermogen: 1206 kg, Eigen gewicht: 2294 kg, Totaalgewicht: 3500 kg, Trekgewicht ongeremd: 750 kg, Trekgewicht middenas geremd: 2000 kg, Trekhaak, Vering type: bladvering, Soort cabine: dubbele cabine, Cruise control, Airconditioning, Aantal airbags: 1, Parkeerhulp: Geen, Getint glas, Elektrische ramen, Elektrische spiegels, Tussenschot, Kleur: Wit, Onderhoudsboekje, Verwarmde spiegels, Motorvermogen: 105 Kw (141 Hp), Brandstof: diesel, Euro: 6, Distributie type: Distributieketting, Soort versnellingsbak: Automaat, Stuurbekrachtiging, ABS (Anti Blokkeer Systeem), ASR (Anti Slip Regeling), Achteropstap, Imperiaal: Geen, Achtersluiting: dubbele deur, Zitplaatsen: 5, Stoelbekleding: stof, L2H1, dubbele cabine, automaat, airco, cruise, trekhaak, Reservewiel

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: dag
Kenteken: V-885-PF

Asconfiguratie
Bandenmaat: 235/65R16,0
Vering: bladvering
As 1: Bandenprofiel links: 3 mm; Bandenprofiel rechts: 4 mm
As 2: Bandenprofiel links: 6 mm; Bandenprofiel rechts: 6 mm

Functioneel
Hoogte laadvloer: 68 cm

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Schade: schadevrij
Aantal sleutels: 1

Financiële informatie
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers

Garantie
Garantie: Bedrijfsauto’s tot 180.000 km en 8 jaar leveren wij met tot wel 2 jaar garantie, wanneer u kiest voor een afleverpakket waarbij wij van u de auto ook een servicebeurt mogen geven. Garantiewerk kunt u in overleg met onze snel beslissende 14-talige servicedesk bij u in de buurt laten uitvoeren. In tegenstelling tot bij andere adressen is deze garantie ook geldig als u door Europa rijdt of op vakantie bent. Naast garantie bent u bij ons zeker van de kwaliteit van uw aankoop! Elke bus wordt namelijk door ons TÜV-Nord gecontroleerde testcentrum op 22 punten op voorhand volledig geïnspecteerd. Er wordt gekeken hoe de bus zich verhoudt tot anderen van hetzelfde type met vergelijkbare kilometerstand en leeftijd. Dit levert een open in te zien testrapport op, waarin staat hoe de auto op dat moment verhoudingsgewijs scoort. Dit rapport plaatsen we standaard bij ieder voertuig bij ons op de website en daarnaast ligt het in de auto achter de voorruit. Aan de hand van de uitkomst van deze test wordt de prijs van de bus bepaald. Daarom kan het zijn dat twee op het oog dezelfde auto’s van hetzelfde jaar of met dezelfde kilometerstand toch in prijs schelen. Juist om deze reden nodigen wij u ook van harte uit in de grootste bestelbusshowroom van Europa, gelegen centraal in Nederland. Elke auto is anders. Een ding is zeker: Uw volgende staat er zeker tussen: Wij luisteren naar uw verhaal.

= Bedrijfsinformatie =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Farget glass
- Skillevegg
- Skillevegg

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Przegroda
- Szyby cieniowane
- Żadne

= Uwagi =

Ilość osi: 2, Konfiguracja: 4x2, Ladownosc: 1206 kg, Ciężar własny: 2294 kg, Masa całkowita: 3500 kg, Masa bez hamulca: 750 kg, Oś centralna obciążenia przyczepy, hamowana: 2000 kg, Hak holowniczy, Typ zawieszenia: Zawieszenie resorowe, Rodzaj kabiny: Kabina podwójna, Cruise control, Klimatyzacja, Airbag - ilość: 1, Parkowania: Żadne, Szyby cieniowane, Okna elektryczne, Lusterka elektryczne, Przegroda, Kolor: Biały, Instrukcja użytkowania, Podgrzewane lusterka, Moc silnika: 105 kw (141 Hp), Typ paliwa: Dizel / elktryczny, Euro: 6, Typ dystrybucja: Przekładnia łańcuchowa, Rodzaj skrzynki biegów: Automat, Wspomaganie kierownicy, ABS, ASR, Stopień tylny, Bagażnik dachowy: Żadne, Zamknięcie tylne: Drzwi podwójne, Miejsca siedzące: 5, Pokrycie siedzeń: tkanina, L2H1, dubbele cabine, automaat, airco, cruise, trekhaak, Koło zapasowe

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Kabina: dzienna
Numer rejestracyjny: V-885-PF

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 235/65R16,0
Zawieszenie: zawieszenie piórowe
Oś 1: Profil opon lewa: 3 mm; Profil opon prawa: 4 mm
Oś 2: Profil opon lewa: 6 mm; Profil opon prawa: 6 mm

Funkcjonalność
Wysokość podłogi ładowni: 68 cm

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Uszkodzenia: brak
Liczba kluczyków: 1

Informacje finansowe
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT

= Informacje o przedsiębiorstwie =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Opções e acessórios adicionais =

- Compartimento/ divisão
- Nenhum
- Vidro sombreado

= Observações =

Número de eixos: 2, Configuração: 4x2, Capacidade de carga: 1206 kg, Tara: 2294 kg, Peso bruto: 3500 kg, Massa sem travões: 750 kg, Eixo central do reboque, travado: 2000 kg, Bola de reboque, Tipo de suspensão: suspensão de molas, Tipo de cabina: cabina dupla, Cruise control, Ar condicionado, Número airbags: 1, Assistência de estacionamento: Nenhum, Vidro sombreado, Janelas eléctricas, Espelhos eléctricos, Compartimento/ divisão, Cor: Branco, Guia de Manutenção, Espelhos aquecidos, Potência do motor: 105 kW (141 Hp), Combustível: Diesel, Euro: 6, Tipo de distribuição: Corrente de distribuição, Tipo de caixa de mudanças: Automático, Direcção assistida, ABS, ASR, Escada traseira, Imperial: Nenhum, Fecho traseiro: porta dupla, Número de assentos: 5, Revestimento da cadeira: tecido, L2H1, dubbele cabine, automaat, airco, cruise, trekhaak, Roda de reserva

= Mais informações =

Informações gerais
Cabina: dia
Número de registo: V-885-PF

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 235/65R16,0
Suspensão: suspensão de molas
Eixo 1: Perfil do pneu esquerda: 3 mm; Perfil do pneu direita: 4 mm
Eixo 2: Perfil do pneu esquerda: 6 mm; Perfil do pneu direita: 6 mm

Funcional
Altura do piso da bagageira: 68 cm

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Danos: nenhum
Número de chaves: 1

Informações financeiras
IVA/margem: IVA elegível

= Informações do concessionário =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Geam fumuriu
- Niciunul
- Perete despărţitor

Număr de osii (arbori) : 2, Configuraţie: 4x2, Greutate maximă: 1206 kg, Greutate proprie: 2294 kg, Greutate brută: 3500 kg, Masa nefrânate: 750 kg, Puntea centrului de sarcină a remorcii, frânată: 2000 kg, Carlig remorcare, Tip suspensie: suspensie pe arcuri, Tip cabină: cabină dublă, Control viteză de croazieră, Aer condiţionat, Număr de airbaguri: 1, Asistenta la parcarea cu: Niciunul, Geam fumuriu, Ferestre electrice, Oglinzi electrice, Perete despărţitor, Culoare: Alb, Ghid de întreținere, Oglinzi incalzite, Capacitate motor: 105 Kw (141 Hp), Carburant: motorină, Euro: 6, Tipul de distribuție: Lanț de transmisie, Cutie de viteze categorie: automatic, Servodirecţie, ABS, ASR, Scara din spate, Portbagaj suplimentar pe caroserie: Niciunul, Uşile din spate: Uşă dublă, Număr de locuri: Număr de locuri, Capitonaj scaune: stofă, pânză, L2H1, dubbele cabine, automaat, airco, cruise, trekhaak, Roată de rezervă

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
= Дополнительные опции и оборудование =

- Затемнённые стекла
- Нет
- Перегородка

= Примечания =

Количество осей: 2, Конфигурация: 4x2, Грузоподъёмность: 1206 кг, Собственный вес: 2294 кг, Maксимальный вес: 3500 kg, Масса без торможения: 750 кг, Центральная ось нагрузки прицепа, тормозная: [с] кг, Сцепное устройство, Тип подвески: пружинная подвеска, Вид кабины: двойная кабина, Устройство круиз-контроля, Кондиционер, Количество подушек безопасности: 1, Система помощи при парковке: Нет, Затемнённые стекла, Электрические стёкла, Электрические зеркала, Перегородка, цвет: белый, Руководство по техническому обслуживанию, Зеркала с подогревом, Мощность двигателя: 105 кв (141 Hp), Тип топлива: дизель, Евро: 6, Тип распространения: Цепная передача, Вид коробки передач: автомат, Гидроусилитель руля, ABC, ASR, Задняя подножка, Съёмный багажник: Нет, Задний затвор: двойная дверь, Сидячие места: 5, Обивка сидений : ткань, L2H1, dubbele cabine, automaat, airco, cruise, trekhaak, Запасное колесо

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кабина: кабина без спального места (day)
Регистрационный номер: V-885-PF

Конфигурация осей
Размер шин: 235/65R16,0
Подвеска: рессорная подвеска
Ось 1: Профиль шин слева: 3 mm; Профиль шин справа: 4 mm
Ось 2: Профиль шин слева: 6 mm; Профиль шин справа: 6 mm

Функциональность
Высота грузового пола: 68 cm

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Количество ключей: 1

Финансовая информация
НДС/маржа: С вычетом НДС

= Информация о дилере =

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Priečka
- Priečka
- Tónované sklo

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Skiljevägg
- Skiljevägg
- Tonade rutor

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
- Bölme
- Bölme
- Renkli cam

Где находятся автомобили? – Вся техника находится на нашей площадке в Фурене, Голландия.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.900 € ≈ 18.810 US$ ≈ 477.700.000 ₫
2020
123.300 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.080 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 18.810 US$ ≈ 477.700.000 ₫
2019
184.778 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.068 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.750 € ≈ 21.800 US$ ≈ 553.700.000 ₫
2020
159.535 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.524 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
xe van chở hàng Mercedes-Benz VITO 114 L2 LED Wp-Inrichting
1
17.900 € ≈ 18.810 US$ ≈ 477.700.000 ₫
2020
207.890 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 20.960 US$ ≈ 532.400.000 ₫
2016
364.479 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.076 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.860 US$ ≈ 504.300.000 ₫
2021
129.330 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 828 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.860 US$ ≈ 504.300.000 ₫
2021
157.380 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 840 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.800 € ≈ 20.800 US$ ≈ 528.400.000 ₫
2020
215.008 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.292 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 17.600 US$ ≈ 447.000.000 ₫
2019
239.634 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 766 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 24.110 US$ ≈ 612.400.000 ₫
2019
173.011 km
Nguồn điện 163 HP (120 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.119 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 24.060 US$ ≈ 611.100.000 ₫
2020
142.335 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.234 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.750 € ≈ 22.850 US$ ≈ 580.400.000 ₫
2022
150.833 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.033 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 23.060 US$ ≈ 585.700.000 ₫
2019
239.280 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 824 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 5
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 24.060 US$ ≈ 611.100.000 ₫
2019
119.813 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.109 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.800 € ≈ 17.650 US$ ≈ 448.300.000 ₫
2018
252.064 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.316 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 21.960 US$ ≈ 557.700.000 ₫
2018
136.601 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.316 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 24.110 US$ ≈ 612.400.000 ₫
2020
153.114 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.246 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 16.550 US$ ≈ 420.300.000 ₫
2018
225.905 km
Nguồn điện 114 HP (84 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.372 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.950 € ≈ 22.010 US$ ≈ 559.000.000 ₫
2013
102.768 km
Nguồn điện 190 HP (140 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.235 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.710 US$ ≈ 424.300.000 ₫
2018
150.158 km
Nguồn điện 136 HP (100 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.004 kg Cấu hình trục 4x2 Số lượng ghế 2
Hà Lan, Genemuiden
Kleyn Vans B.V.
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán