Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4X2 EURO 5 20T + DHOLLANDIA LIFT CLOSED BOX

PDF
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4X2 EURO 5 20T + DHOLLANDIA LIFT CLOSED BOX - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4X2 EURO 5 20T + DHOLLANDIA LIFT CLOSED BOX | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4X2 EURO 5 20T + DHOLLANDIA LIFT CLOSED BOX | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4X2 EURO 5 20T + DHOLLANDIA LIFT CLOSED BOX | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4X2 EURO 5 20T + DHOLLANDIA LIFT CLOSED BOX | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4X2 EURO 5 20T + DHOLLANDIA LIFT CLOSED BOX | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4X2 EURO 5 20T + DHOLLANDIA LIFT CLOSED BOX | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4X2 EURO 5 20T + DHOLLANDIA LIFT CLOSED BOX | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4X2 EURO 5 20T + DHOLLANDIA LIFT CLOSED BOX | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4X2 EURO 5 20T + DHOLLANDIA LIFT CLOSED BOX | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4X2 EURO 5 20T + DHOLLANDIA LIFT CLOSED BOX | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4X2 EURO 5 20T + DHOLLANDIA LIFT CLOSED BOX | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4X2 EURO 5 20T + DHOLLANDIA LIFT CLOSED BOX | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4X2 EURO 5 20T + DHOLLANDIA LIFT CLOSED BOX | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4X2 EURO 5 20T + DHOLLANDIA LIFT CLOSED BOX | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4X2 EURO 5 20T + DHOLLANDIA LIFT CLOSED BOX | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4X2 EURO 5 20T + DHOLLANDIA LIFT CLOSED BOX | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4X2 EURO 5 20T + DHOLLANDIA LIFT CLOSED BOX | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4X2 EURO 5 20T + DHOLLANDIA LIFT CLOSED BOX | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4X2 EURO 5 20T + DHOLLANDIA LIFT CLOSED BOX | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4X2 EURO 5 20T + DHOLLANDIA LIFT CLOSED BOX | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4X2 EURO 5 20T + DHOLLANDIA LIFT CLOSED BOX | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4X2 EURO 5 20T + DHOLLANDIA LIFT CLOSED BOX | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
9.950 €
Giá ròng
≈ 304.800.000 ₫
≈ 11.570 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Năm sản xuất: 2008-10
Đăng ký đầu tiên: 2008-10
Tổng số dặm đã đi được: 339.106 km
Khả năng chịu tải: 10.760 kg
Khối lượng tịnh: 9.740 kg
Tổng trọng lượng: 20.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: RHT / VO530586
Đặt vào: 28 thg 10, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 10,1 m, chiều rộng - 2,55 m
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Khung
Kích thước phần thân: 7,62 m × 2,5 m × 2,7 m
Động cơ
Nguồn điện: 280 HP (206 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 7.146 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 6.100 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/55R22.5
Trục thứ cấp: 315/70R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Volvo FL 280 4X2 EURO 5 20T + DHOLLANDIA LIFT CLOSED BOX

Tiếng Anh
- Дистанционно централно заключване
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
= Další možnosti a příslušenství =

- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler

= Další informace =

Přední náprava: Velikost pneumatiky: 385/55R22.5; Max. zatížení nápravy: 8000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 60%; Profil pneumatiky vpravo: 60%
Zadní náprava: Velikost pneumatiky: 315/70R22.5; Max. zatížení nápravy: 11500 kg; Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 50%; Profil pneumatiky ponecháno venku: 50%; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 50%; Profil pneumatiky vpravo venku: 50%; Redukce: jednoduchá redukce; Zavěšení: vzduchové odpružení
Zadní dveře: DHOLLANDIA DHLSU11, zadní dveře, 1500 kg
Registrační číslo: BV-LR-85
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Schlafkabine

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Refenmaß: 385/55R22.5; Max. Achslast: 8000 kg; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%; Reduzierung: einfach reduziert; Federung: Luftfederung
Ladebordwand: DHOLLANDIA DHLSU11, Heckklappe, 1500 kg
Kennzeichen: BV-LR-85
Wenden Sie sich an Frank de Jong, Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Fjernlåsning
- Kraftig motorbremse
- Sleeper Cab
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Reduktion: enkeltreduktion; Affjedring: luftaffjedring
Læssebagsmæk: DHOLLANDIA DHLSU11, læssebagsmæk, 1500 kg
Registreringsnummer: BV-LR-85
- Αεροτομή οροφής
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Heavy duty engine brake
- Remote central locking
- Roof spoiler
- Sleeper cab

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Front axle: Tyre size: 385/55R22.5; Max. axle load: 8000 kg; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Reduction: single reduction; Suspension: air suspension
Tail lift: DHOLLANDIA DHLSU11, tail lift, 1500 kg
Registration number: BV-LR-85
Cargo space outer length: 762 cm
Cargo space outer width: 250 cm
Cargo space outer height: 270 cm
Please contact Frank de Jong, Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Cabina de dormir
- Freno de motor reforzado
- Spoiler para el techo

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Reducción: reducción sencilla; Suspensión: suspensión neumática
Trampilla elevadora: DHOLLANDIA DHLSU11, válvula de cierre trasera, 1500 kg
Matrícula: BV-LR-85
- Etäkeskuslukitus
- Kattospoileri
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Frein moteur renforcé
- Spoiler de toit
- Verrouillage centralisé à distance

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Réduction: réduction simple; Suspension: suspension pneumatique
Trappe de chargement: DHOLLANDIA DHLSU11, soupape arrière, 1500 kg
Numéro d'immatriculation: BV-LR-85
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Krovni spojler
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
= További opciók és tartozékok =

- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab
- Tetőlégterelő
- Távirányításos központi zár

= További információk =

Első tengely: Gumiabroncs mérete: 385/55R22.5; Maximális tengelyterhelés: 8000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 60%; Gumiabroncs profilja jobbra: 60%
Hátsó tengely: Gumiabroncs mérete: 315/70R22.5; Maximális tengelyterhelés: 11500 kg; Gumiabroncs profilja belül balra: 50%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 50%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 50%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 50%; Csökkentés: egyszeres csökkentés; Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó ajtó: DHOLLANDIA DHLSU11, hátsó ajtó, 1500 kg
Rendszám: BV-LR-85
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Freno motore per impieghi gravosi
- Sleeper Cab
- Spoiler per il tetto

= Ulteriori informazioni =

Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 385/55R22.5; Carico massimo per asse: 8000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 60%; Profilo del pneumatico destra: 60%
Asse posteriore: Dimensioni del pneumatico: 315/70R22.5; Carico massimo per asse: 11500 kg; Profilo del pneumatico interno sinistro: 50%; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 50%; Profilo del pneumatico interno destro: 50%; Profilo del pneumatico esterno destro: 50%; Riduzione: riduzione singola; Sospensione: sospensione pneumatica
Portellone posteriore: DHOLLANDIA DHLSU11, portellone posteriore, 1500 kg
Numero di immatricolazione: BV-LR-85
= Aanvullende opties en accessoires =

- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Dakspoiler
- Slaapcabine
- Versterkte motorrem

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Vooras: Bandenmaat: 385/55R22.5; Max. aslast: 8000 kg; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%; Reductie: enkelvoudige reductie; Vering: luchtvering
Laadklep: DHOLLANDIA DHLSU11, achtersluitklep, 1500 kg
Kenteken: BV-LR-85
Buiten lengte laadruimte: 762 cm
Buiten breedte laadruimte: 250 cm
Buiten hoogte laadruimte: 270 cm
Neem voor meer informatie contact op met Frank de Jong, Rene Jerphanion of Sven Rommens
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Kabina sypialna
- Pilot do zamka centralnego
- Spoiler dachowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Redukcja: redukcja pojedyncza; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Klapa załadunkowa: DHOLLANDIA DHLSU11, klapa tylna, 1500 kg
Numer rejestracyjny: BV-LR-85
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Fecho centralizado remoto
- Spoiler de tejadilho
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Redução: redução simples; Suspensão: suspensão pneumática
Monta-cargas: DHOLLANDIA DHLSU11, monta-cargas, 1500 kg
Número de registo: BV-LR-85
- Cabină de dormit
- Frână de motor heavy-duty
- Spoiler pavilion
- Închidere centralizată de la distanță
= Дополнительные опции и оборудование =

- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Передний мост: Размер шин: 385/55R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Редуктор: один редуктор; Подвеска: пневматическая подвеска
Заднее подъемное устройство: DHOLLANDIA DHLSU11, заднее подъемное устройство, 1500 kg
Регистрационный номер: BV-LR-85
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Diaľkové centrálne zamykanie
- Kabína na spanie
- Strešný spojler
- Vysokovýkonná motorová brzda

= Ďalšie informácie =

Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 385/55R22.5; Max. zaťaženie nápravy: 8000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 60%; Profil pneumatiky vpravo: 60%
Zadná náprava: Veľkosť pneumatiky: 315/70R22.5; Max. zaťaženie nápravy: 11500 kg; Profil pneumatiky vnútri vľavo: 50%; Profil pneumatiky ponechané vonku: 50%; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 50%; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 50%; Redukcia: jednoduchá redukcia; Zavesenie: vzduchové odpruženie
Zadné dvere: DHOLLANDIA DHLSU11, zadné dvere, 1500 kg
Registračné číslo: BV-LR-85
= Extra tillval och tillbehör =

- Centralt fjärrlås
- Extra kraftig motorbroms
- Sovhytt
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Framaxel: Däckets storlek: 385/55R22.5; Max. axellast: 8000 kg; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Bakaxel: Däckets storlek: 315/70R22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil inuti vänster: 50%; Däckprofil lämnades utanför: 50%; Däckprofil innanför höger: 50%; Däckprofil utanför höger: 50%; Minskning: enkelreduktion; Fjädring: luftfjädring
Baklucka: DHOLLANDIA DHLSU11, baklucka, 1500 kg
Registreringsnummer: BV-LR-85
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Sleeper cab
- Tavan spoyleri
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.950 € ≈ 304.800.000 ₫ ≈ 11.570 US$
Xe tải thùng kín
2008
386.204 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.576 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 303.300.000 ₫ ≈ 11.510 US$
Xe tải thùng kín
2008
354.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.482 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 335.500.000 ₫ ≈ 12.730 US$
Xe tải thùng kín
2008
468.161 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.550 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Dolf Helmerich Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 274.200.000 ₫ ≈ 10.410 US$
Xe tải thùng kín
2008
726.808 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.150 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 303.300.000 ₫ ≈ 11.510 US$
Xe tải thùng kín
2009
453.420 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.240 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Saasveld
Hesselink Trucks BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 304.800.000 ₫ ≈ 11.570 US$
Xe tải thùng kín
2007
206.665 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 396.700.000 ₫ ≈ 15.060 US$
Xe tải thùng kín
2008
537.618 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.750 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 609.600.000 ₫ ≈ 23.140 US$
Xe tải thùng kín
2008
357.380 km
Nguồn điện 346 HP (254 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.520 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oisterwijk
TS Trucks BV
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 609.600.000 ₫ ≈ 23.140 US$
Xe tải thùng kín
2008
357.380 km
Nguồn điện 346 HP (254 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.520 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oisterwijk
TS Trucks BV
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 298.700.000 ₫ ≈ 11.340 US$
Xe tải thùng kín
2011
702.993 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.610 kg
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 242.000.000 ₫ ≈ 9.188 US$
Xe tải thùng kín
2007
705.000 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Tegelen
Janssen Trucks
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 212.900.000 ₫ ≈ 8.083 US$
Xe tải thùng kín
2008
432.620 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.890 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Maarsbergen
Van der Burg Trucks en Trailers B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 199.100.000 ₫ ≈ 7.559 US$
Xe tải thùng kín
2009
800.000 km
Hà Lan, Schoondijke
I.T.C. BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 396.700.000 ₫ ≈ 15.060 US$
Xe tải thùng kín
2010
129.588 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.326 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.400 € ≈ 318.600.000 ₫ ≈ 12.100 US$
Xe tải thùng kín
2008
343.938 km
Nguồn điện 270 HP (198 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.900 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Weert
Nebim Used Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 291.000.000 ₫ ≈ 11.050 US$
Xe tải thùng kín
2008
584.954 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.910 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Saasveld
Hesselink Trucks BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 298.700.000 ₫ ≈ 11.340 US$
Xe tải thùng kín
2009
904.237 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.220 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải thùng kín
2010
655.150 km
Nguồn điện 246 HP (181 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.640 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vlissingen
Poppe Trucks Vlissingen B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 274.200.000 ₫ ≈ 10.410 US$
Xe tải thùng kín
2010
1.290.395 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.320 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 352.300.000 ₫ ≈ 13.370 US$
Xe tải thùng kín
2009
964.477 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Enschede
Adeso Trucks
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán