TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 350 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 350 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Xe tải thùng kín Volvo FL 250

PDF
xe tải thùng kín Volvo FL 250
xe tải thùng kín Volvo FL 250
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 2
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 3
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 4
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 5
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 6
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 7
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 8
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 9
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 10
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 11
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 12
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 13
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 14
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 15
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 16
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 17
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 18
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 19
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 20
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 21
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 22
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 23
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 24
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 25
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 26
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 27
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 28
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 29
xe tải thùng kín Volvo FL 250 hình ảnh 30
Quan tâm đến quảng cáo?
1/30
PDF
24.000 €
Giá ròng
≈ 25.140 US$
≈ 637.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Mẫu: FL 250
Năm sản xuất: 2016-01
Đăng ký đầu tiên: 2016-01-07
Tổng số dặm đã đi được: 233.518 km
Địa điểm: Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: TC69668
Đặt vào: hôm nay
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 10,2 m × 3,55 m × 3,49 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Động cơ
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.500 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 265/70 R19.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 265/70 R19.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Buồng lái
Không gian ngủ
Radio: CD
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Gương chỉnh điện
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Volvo FL 250

Tiếng Anh
- Камера за заден ход
- Спирачка на двигателя
- Спойлер на покрива
- Kamera couvání
- Motorová brzda
- Střešní spoiler
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Ersatzschlüssel
- Motorbremse
- Rückfahrkamera
- Wechselstrom

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 265/70 R19.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 95%; Reifen Profil links außen: 95%; Reifen Profil rechts innerhalb: 95%; Reifen Profil rechts außen: 95%
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bakkamera
- Motorbremse
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 265/70 R19.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 95%; Dækprofil venstre udvendige: 95%; Dækprofil højre udvendige: 95%; Dækprofil højre udvendige: 95%
- Αεροτομή οροφής
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Φρένο κινητήρα
= Additional options and accessories =

- AC
- Engine brake
- Reversing camera
- Roof spoiler
- Spare key
- Spoilers

= More information =

Tyre size: 265/70 R19.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Rear axle: Tyre profile left inner: 95%; Tyre profile left outer: 95%; Tyre profile right outer: 95%; Tyre profile right outer: 95%
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Alerón de techo
- Corriente alterna
- Cámara de marcha atrás
- Freno motor
- Llave de repuesto

= Más información =

Tamaño del neumático: 265/70 R19.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 95%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 95%; Dibujo del neumático derecha exterior: 95%; Dibujo del neumático derecha exterior: 95%
Daños: ninguno
- Kattospoileri
- Moottorin jarru
- Peruutuskamera
= Plus d'options et d'accessoires =

- Becquet de toit
- Caméra de recul
- Clé de rechange
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Spoilers

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 265/70 R19.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 95%; Sculptures des pneus gauche externe: 95%; Sculptures des pneus droit externe: 95%; Sculptures des pneus droit externe: 95%
Dommages: aucun
- Kamera za vožnju unatrag
- Krovni spojler
- Motorfék
- Tetőlégterelő
- Tolatókamera
- Freno motore
- Spoiler per il tetto
- Videocamera per retromarcia
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achteruitrijcamera
- Dakspoiler
- Motorrem
- Reservesleutel
- Spoilers
- WISSELSPANNING

= Meer informatie =

Bandenmaat: 265/70 R19.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 95%; Bandenprofiel linksbuiten: 95%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 95%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 95%
Schade: schadevrij
- Motorbrems
- Ryggekamera
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulec silnikowy
- Kamera do tyłu
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 265/70 R19.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 95%; Profil opon lewa zewnętrzna: 95%; Profil opon prawa zewnętrzna: 95%; Profil opon prawa zewnętrzna: 95%
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- Chave suplente
- Câmara traseira
- Spoiler de tejadilho
- Travão do motor

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 265/70 R19.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 95%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 95%; Perfil do pneu exterior direito: 95%; Perfil do pneu exterior direito: 95%
Danos: nenhum
- Cameră de marșarier
- Frână de motor
- Spoiler pavilion
= Дополнительные опции и оборудование =

- Камера заднего хода
- Спойлер на крыше
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Размер шин: 265/70 R19.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 95%; Профиль шин левое внешнее: 95%; Профиль шин правое внешнее: 95%; Профиль шин правое внешнее: 95%
- Cúvacia kamera
- Motorová brzda
- Strešný spojler
= Extra tillval och tillbehör =

- Backkamera
- Motorbroms
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 265/70 R19.5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 90%; Däckprofil rätt: 90%
Bakaxel: Däckprofil inuti vänster: 95%; Däckprofil lämnades utanför: 95%; Däckprofil innanför höger: 95%; Däckprofil utanför höger: 95%
Skada på fordon: skadefri
- Geri vites kamerası
- Motor freni
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
23.000 € ≈ 24.100 US$ ≈ 610.600.000 ₫
2018
225.000 km
Euro Euro 6 Dung tải. 5.400 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 23.050 US$ ≈ 584.100.000 ₫
2018
215.537 km
Euro Euro 6 Dung tải. 5.475 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 20.850 US$ ≈ 528.300.000 ₫
2018
373.000 km
Euro Euro 6 Dung tải. 7.570 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.610 US$ ≈ 395.600.000 ₫
2015
347.107 km
Euro Euro 6 Dung tải. 5.250 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.330 US$ ≈ 793.800.000 ₫
2019
166.165 km
Euro Euro 6 Dung tải. 5.430 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.560 US$ ≈ 369.000.000 ₫
2015
1.053.380 km
Euro Euro 6 Dung tải. 8.750 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.560 US$ ≈ 369.000.000 ₫
2014
1.101.967 km
Euro Euro 6 Dung tải. 8.750 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.453 US$ ≈ 112.800.000 ₫
2011
447.347 km
Euro Euro 4 Dung tải. 6.035 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.229 US$ ≈ 183.200.000 ₫
2005
400.708 km
Euro Euro 4 Dung tải. 4.280 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.038 US$ ≈ 76.990.000 ₫
2002
403.430 km
Euro Euro 3 Dung tải. 4.140 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.715 US$ ≈ 119.500.000 ₫
2004
492.998 km
Euro Euro 3 Dung tải. 8.800 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 6.548 US$ ≈ 165.900.000 ₫
2007
380.270 km
Euro Euro 4 Dung tải. 10.030 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.181 US$ ≈ 156.600.000 ₫
2007
417.682 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 3.143 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán