Xe tải thùng kín Volvo FL 210 CLOSED BOX 665.200KM

PDF
Xe tải thùng kín Volvo FL 210 CLOSED BOX 665.200KM - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 210 CLOSED BOX 665.200KM | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 210 CLOSED BOX 665.200KM | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 210 CLOSED BOX 665.200KM | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 210 CLOSED BOX 665.200KM | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 210 CLOSED BOX 665.200KM | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 210 CLOSED BOX 665.200KM | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 210 CLOSED BOX 665.200KM | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 210 CLOSED BOX 665.200KM | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín Volvo FL 210 CLOSED BOX 665.200KM | Hình ảnh 9 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
14.900 €
Giá ròng
≈ 17.350 US$
≈ 455.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Volvo
Đăng ký đầu tiên: 2019-02-01
Tổng số dặm đã đi được: 665.200 km
Khả năng chịu tải: 5.480 kg
Khối lượng tịnh: 6.520 kg
Tổng trọng lượng: 12.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Schiedam6470 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 51-BLV-7
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 9,55 m, chiều rộng - 2,55 m
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Khung
Cửa sau
Động cơ
Nguồn điện: 215 HP (158 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 5.132 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.300 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 265/70 R 19.5
Trục thứ cấp: 265/70 R 19.5
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín Volvo FL 210 CLOSED BOX 665.200KM

Tiếng Anh
- 4x2
- Въздушно окачване
- Спойлер на покрива
- Цифров тахограф
- 4x2
- Digitální tachograf
- Střešní spoiler
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 4x2
- Dachspoiler
- Digitaler Tachograph
- Luftfederung

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 265/70 R 19.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%; Reduzierung: einfach reduziert
Höhe der Ladefläche: 110 cm
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- 4x2
- Digital fartskriver
- Luftaffjedring
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 265/70 R 19.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Reduktion: enkeltreduktion
Gulvhøjde i lastrum: 110 cm
- 4x2
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Ψηφιακός ταχογράφος
= Additional options and accessories =

- 4x2
- Air suspension
- Digital tachograph
- Roof spoiler

= More information =

Cab: day
Tyre size: 265/70 R 19.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle: Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Reduction: single reduction
Height of cargo floor: 110 cm
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- 4x2
- Spoiler de techo
- Suspensión neumática
- Tacógrafo digital

= Más información =

Cabina: día
Tamaño del neumático: 265/70 R 19.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Reducción: reducción sencilla
Altura piso de carga: 110 cm
Daños: ninguno
- 4x2
- Digitaalinen ajopiirturi
- Ilmajousitus
- Kattospoileri
= Plus d'options et d'accessoires =

- 4x2
- Béquet de toit
- Suspension pneumatique
- Tachygraphe numérique

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 265/70 R 19.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Réduction: réduction simple
Hauteur du plancher de chargement: 110 cm
Dommages: aucun
- 4x2
- Digitalni tahograf
- Krovni spojler
- Zračni ovjes
= További opciók és tartozékok =

- 4x2
- Digitális tachográf
- Légrugós felfüggesztés
- Tetőlégterelő

= További információk =

Kabin: nap
Gumiabroncs mérete: 265/70 R 19.5
Első tengely: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Hátsó tengely: Gumiabroncs profilja belül balra: 40%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 40%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 40%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 40%; Csökkentés: egyszeres csökkentés
A rakodópadló magassága: 110 cm
Kár: sérülésmentes
- 4x2
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
- Tachigrafo digitale
= Aanvullende opties en accessoires =

- 4x2
- Dakspoiler
- digitale tachograaf
- Engine break
- Luchtvering

= Bijzonderheden =

REFERENCE NUMBER: 24289

VOLVO FL 210 Truck with ABS,Airco,Euro 6,Ad-blue,Digitale tacho,Radio,Engine brake,Roof spoiler,Suspension Steel/Air,Automatic gearbox.
Size cargo space closed box 727x250x240cm.
Truck in good condition with 665.200km, In our yard and ready to work.WARNING! Prevent Internet Fraud!

Always check our bank account number on our website before transferring money. We or our employees will never ask you to make a payment to a different bank account number than the bank account number which is mentioned on our website.

If someone asks you to transfer money to a different bank account number, please always contact us by phone before you transfer the money.



Bank name: ING Bank

Account name: S-Trucks B.V.

BIC/SWIFT: INGBNL2A

IBAN: NL51 INGB 0008 4570 17



Prices are without VAT.

No rights could be derived from given information.



Check our website for more than 1100 Trucks, Trailers and Cranes for sale!!!



hiện liên lạc

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 265/70 R 19.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%; Reductie: enkelvoudige reductie
Hoogte laadvloer: 110 cm
Schade: schadevrij
- 4x2
- Digital ferdskriver
- Luftfjæring
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- 4x2
- Spoiler dachowy
- Tachograf cyfrowy
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 265/70 R 19.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Wysokość podłogi ładowni: 110 cm
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- 4x2
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática
- Tacógrafo digital

= Mais informações =

Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 265/70 R 19.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Redução: redução simples
Altura do piso da bagageira: 110 cm
Danos: nenhum
- 4x2
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică
- Tahograf digital
= Дополнительные опции и оборудование =

- 4x2
- Пневматическая подвеска
- Спойлер на крыше
- Цифровой тахограф

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 265/70 R 19.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Редуктор: один редуктор
Высота грузового пола: 110 cm
- 4x2
- Digitálny tachograf
- Strešný spojler
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- 4x2
- Digital färdskrivare
- Luftfjädring
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Däckets storlek: 265/70 R 19.5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel: Däckprofil inuti vänster: 40%; Däckprofil lämnades utanför: 40%; Däckprofil innanför höger: 40%; Däckprofil utanför höger: 40%; Minskning: enda minskning
Höjd på lastgolv: 110 cm
Skada på fordon: skadefri
- 4x2
- Dijital takograf
- Havalı süspansiyon
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.950 € ≈ 16.240 US$ ≈ 426.400.000 ₫
2015
734.552 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.083 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.410 US$ ≈ 457.000.000 ₫
2015
622.107 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.020 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 18.570 US$ ≈ 487.600.000 ₫
2016
694.165 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.850 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 18.050 US$ ≈ 473.800.000 ₫
2013
236.905 km
Nguồn điện 265 HP (195 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.835 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 18.570 US$ ≈ 487.600.000 ₫
2016
691.856 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.890 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 16.180 US$ ≈ 424.900.000 ₫
2012
907.003 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Europe Trucks b.v.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.705 US$ ≈ 149.800.000 ₫
2015
491.000 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.103 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.410 US$ ≈ 457.000.000 ₫
2014
653.491 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.425 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.800 € ≈ 18.400 US$ ≈ 483.000.000 ₫
2017
376.566 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.986 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 16.180 US$ ≈ 424.900.000 ₫
2014
905.608 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Ravenstein
VAEX Truck Trading B.V
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 16.010 US$ ≈ 420.300.000 ₫
2015
726.495 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.083 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 17.170 US$ ≈ 450.900.000 ₫
2016
620.297 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.860 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.410 US$ ≈ 457.000.000 ₫
2016
599.111 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.911 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 16.010 US$ ≈ 420.300.000 ₫
2014
652.173 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.425 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.530 US$ ≈ 302.600.000 ₫
2008
354.000 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.482 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 20.900 US$ ≈ 548.700.000 ₫
2017
513.759 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.435 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.400 € ≈ 20.260 US$ ≈ 531.900.000 ₫
2018
389.051 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.110 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.840 US$ ≈ 547.200.000 ₫
2017
582.847 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.460 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Wezep
Alltruxx
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.299 € ≈ 14.320 US$ ≈ 376.000.000 ₫
2008
343.676 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.580 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Vierboom Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 15.080 US$ ≈ 395.900.000 ₫
2008
974.000 km
Nguồn điện 307 HP (226 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Holten
CABSTORE
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán