Xe tải thùng kín DAF CF75.360 6x2 EURO 5 + BOX HEATING + SIDE OPENING + LIFT ZEPRO

PDF
Xe tải thùng kín DAF CF75.360 6x2 EURO 5 + BOX HEATING + SIDE OPENING + LIFT ZEPRO - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF75.360 6x2 EURO 5 + BOX HEATING + SIDE OPENING + LIFT ZEPRO | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF75.360 6x2 EURO 5 + BOX HEATING + SIDE OPENING + LIFT ZEPRO | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF75.360 6x2 EURO 5 + BOX HEATING + SIDE OPENING + LIFT ZEPRO | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF75.360 6x2 EURO 5 + BOX HEATING + SIDE OPENING + LIFT ZEPRO | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF75.360 6x2 EURO 5 + BOX HEATING + SIDE OPENING + LIFT ZEPRO | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF75.360 6x2 EURO 5 + BOX HEATING + SIDE OPENING + LIFT ZEPRO | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF75.360 6x2 EURO 5 + BOX HEATING + SIDE OPENING + LIFT ZEPRO | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF75.360 6x2 EURO 5 + BOX HEATING + SIDE OPENING + LIFT ZEPRO | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF75.360 6x2 EURO 5 + BOX HEATING + SIDE OPENING + LIFT ZEPRO | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF75.360 6x2 EURO 5 + BOX HEATING + SIDE OPENING + LIFT ZEPRO | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF75.360 6x2 EURO 5 + BOX HEATING + SIDE OPENING + LIFT ZEPRO | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF75.360 6x2 EURO 5 + BOX HEATING + SIDE OPENING + LIFT ZEPRO | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF75.360 6x2 EURO 5 + BOX HEATING + SIDE OPENING + LIFT ZEPRO | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF75.360 6x2 EURO 5 + BOX HEATING + SIDE OPENING + LIFT ZEPRO | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF75.360 6x2 EURO 5 + BOX HEATING + SIDE OPENING + LIFT ZEPRO | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF75.360 6x2 EURO 5 + BOX HEATING + SIDE OPENING + LIFT ZEPRO | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF75.360 6x2 EURO 5 + BOX HEATING + SIDE OPENING + LIFT ZEPRO | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF75.360 6x2 EURO 5 + BOX HEATING + SIDE OPENING + LIFT ZEPRO | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF75.360 6x2 EURO 5 + BOX HEATING + SIDE OPENING + LIFT ZEPRO | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF75.360 6x2 EURO 5 + BOX HEATING + SIDE OPENING + LIFT ZEPRO | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF75.360 6x2 EURO 5 + BOX HEATING + SIDE OPENING + LIFT ZEPRO | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải thùng kín DAF CF75.360 6x2 EURO 5 + BOX HEATING + SIDE OPENING + LIFT ZEPRO | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
19.900 €
Giá ròng
≈ 608.600.000 ₫
≈ 23.070 US$
24.676 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Năm sản xuất: 2012-11
Đăng ký đầu tiên: 2012-11
Tổng số dặm đã đi được: 575.311 km
Khả năng chịu tải: 14.445 kg
Khối lượng tịnh: 12.555 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Estonia Otepää vald7317 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 8875
Đặt vào: 18 thg 10, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 11,77 m × 2,55 m × 4,04 m
Khung
Kích thước phần thân: 9,3 m × 2,46 m × 2,7 m
Động cơ
Nguồn điện: 360 HP (265 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 9.200 cm³
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 5.900 mm
Trục thứ nhất: 385/65 R22,5, tình trạng lốp 30 %
Trục thứ cấp: 315/80 R22,5, tình trạng lốp 50 %
Trục thứ ba: 315/80 R22,5, tình trạng lốp 20 %
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Bộ sưởi gương
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: XLRAS75PC0E952214

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín DAF CF75.360 6x2 EURO 5 + BOX HEATING + SIDE OPENING + LIFT ZEPRO

Tiếng Anh
- Регулируем волан
- Спойлер на покрива
= Další možnosti a příslušenství =

- Nastavitelný volant
- Střešní spoiler

= Další informace =

Kabina: pouze
Velikost pneumatiky pro: 385/65 R22,5
Středová náprava: Velikost pneumatiky: 315/80 R22,5
Velikost zadní pneumatiky: 315/80 R22,5
Počet lůžek: 1
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Kabine: einfach
Reifengröße vorn: 385/65 R22,5
Mittenachse: Refenmaß: 315/80 R22,5
Reifengröße hinten: 315/80 R22,5
Anzahl der Betten: 1
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: enkeltseng
Størrelse på fordæk: 385/65 R22,5
Midterste aksel: Dækstørrelse: 315/80 R22,5
Størrelse på bagdæk: 315/80 R22,5
Antal senge: 1
- Αεροτομή οροφής
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Electric mirrors
- Full side opening
- Reading lights
- Roof hatch
- Roof spoiler

= Remarks =

Additional information :
For more visit also our website hiện liên lạc



Automatic gearbox

Total weight 27000 kg

Empty weight 12555 kg

Wheelbase 5900 mm

Suspension steel/air

Euro 5

Box inside 9300-2460-2700 mm

Stone floor in box

Zepro lift 2000 mm 2000 kg

TYres leftover 30/50/20%

Full side opening

Trailer hook

Webasto

AC

Fridge




For more visit also our website hiện liên lạc

Priit Palatu hiện liên lạc EST,ENG,RUS,GER
Peep Poderat hiện liên lạc EST, ENG
Keio Kütt hiện liên lạc EST,ENG
Valdur Rootsma hiện liên lạc - EST,ENG,RUS,FIN
Juhan Rootsma hiện liên lạc EST,ENG,RUS,NOR,SWE
Rolf-Otto Rootsma hiện liên lạc EST,ENG
Cargo box material : Sandwitch panel
Floor material : Stone

= More information =

Cab: single
Front tyre size: 385/65 R22,5
Middle axle: Tyre size: 315/80 R22,5
Rear tyre size: 315/80 R22,5
Number of beds: 1
Please contact Peep Poderat, Juhan Rootsma, Keio Kütt or Rolf-Otto Rootsma for more information
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- Spoiler de techo
- Volante ajustable

= Más información =

Cabina: simple
Tamaño del neumático delantero: 385/65 R22,5
Eje central: Tamaño del neumático: 315/80 R22,5
Tamaño del neumático trasero: 315/80 R22,5
Número de camas: 1
- Kattospoileri
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Cabine: simple
Dimension des pneus avant: 385/65 R22,5
Essieu central: Dimension des pneus: 315/80 R22,5
Dimension des pneus arrière: 315/80 R22,5
Nombre de lits: 1
- Krovni spojler
- Podesiv upravljač
= További opciók és tartozékok =

- Tetőlégterelő
- Állítható kormánykerék

= További információk =

Kabin: csak
Gumiabroncs mérete: 385/65 R22,5
Középső tengely: Gumiabroncs mérete: 315/80 R22,5
Hátsó gumiabroncs mérete: 315/80 R22,5
Ágyak száma: 1
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Spoiler per il tetto
- Volante regolabile

= Ulteriori informazioni =

Cabina: solo
Dimensione del pneumatico per: 385/65 R22,5
Asse centrale: Dimensioni del pneumatico: 315/80 R22,5
Dimensione del pneumatico posteriore: 315/80 R22,5
Numero di letti: 1
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dakspoiler
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Cabine: enkel
Bandenmaat voor: 385/65 R22,5
Middenas: Bandenmaat: 315/80 R22,5
Bandenmaat achter: 315/80 R22,5
Aantal bedden: 1
- Justerbart ratt
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Regulowana kierownica
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Kabina: pojedynczy
Rozmiar opon przednich: 385/65 R22,5
Oś środkowa: Rozmiar opon: 315/80 R22,5
Rozmiar opon tylnych: 315/80 R22,5
Liczba łóżek: 1
= Opções e acessórios adicionais =

- Spoiler de tejadilho
- Volante ajustável

= Mais informações =

Cabina: simples
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65 R22,5
Eixo intermédio: Tamanho dos pneus: 315/80 R22,5
Tamanho do pneu traseiro: 315/80 R22,5
Número de camas: 1
- Spoiler pavilion
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Регулируемое рулевое колесо
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кабина: односпальная
Размер передних шин: 385/65 R22,5
Средний мост: Размер шин: 315/80 R22,5
Размер задних шин: 315/80 R22,5
Количество спальных мест: 1
Свяжитесь с Juhan Rootsma для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Nastaviteľný volant
- Strešný spojler

= Ďalšie informácie =

Kabína: iba
Veľkosť pneumatiky pre: 385/65 R22,5
Stredová náprava: Veľkosť pneumatiky: 315/80 R22,5
Veľkosť zadnej pneumatiky: 315/80 R22,5
Počet lôžok: 1
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Hytt: endast
Däckstorlek för: 385/65 R22,5
Centralaxel: Däckets storlek: 315/80 R22,5
Storlek på bakdäck: 315/80 R22,5
Antal bäddar: 1
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.900 € ≈ 608.600.000 ₫ ≈ 23.070 US$
Xe tải thùng kín
2011
535.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.825 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 547.400.000 ₫ ≈ 20.750 US$
Xe tải thùng kín
2011
622.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.700 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 608.600.000 ₫ ≈ 23.070 US$
Xe tải thùng kín
2015
468.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.725 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 486.300.000 ₫ ≈ 18.430 US$
Xe tải thùng kín
2013
922.345 km
Nguồn điện 419 HP (308 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.540 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 363.900.000 ₫ ≈ 13.800 US$
Xe tải thùng kín
2013
1.010.800 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.560 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 608.600.000 ₫ ≈ 23.070 US$
Xe tải thùng kín
2013
373.300 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 42,98 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 779.900.000 ₫ ≈ 29.560 US$
Xe tải thùng kín
2014
279.000 km
Nguồn điện 337 HP (248 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.105 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 302.800.000 ₫ ≈ 11.480 US$
Xe tải thùng kín
2011
897.000 km
Nguồn điện 359 HP (264 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.300 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 351.700.000 ₫ ≈ 13.330 US$
Xe tải thùng kín
2013
383.500 km
Nguồn điện 246 HP (181 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.900 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.750 € ≈ 573.400.000 ₫ ≈ 21.740 US$
Xe tải thùng kín
2016
201.000 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.555 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 608.600.000 ₫ ≈ 23.070 US$
Xe tải thùng kín
2016
272.000 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.225 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 669.800.000 ₫ ≈ 25.390 US$
Xe tải thùng kín
2016
199.000 km
Nguồn điện 215 HP (158 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.395 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 792.100.000 ₫ ≈ 30.030 US$
Xe tải thùng kín
2014
692.700 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.330 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 608.600.000 ₫ ≈ 23.070 US$
Xe tải thùng kín
2013
480.500 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Purku küla
Kaivi Trans
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 486.300.000 ₫ ≈ 18.430 US$
Xe tải thùng kín
2010
448.600 km
Nguồn điện 359 HP (264 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.520 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 455.700.000 ₫ ≈ 17.270 US$
Xe tải thùng kín
2013
229.048 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.475 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.800 € ≈ 666.700.000 ₫ ≈ 25.270 US$
Xe tải thùng kín
2013
635.000 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tammejärve
Ibass OÜ
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 547.400.000 ₫ ≈ 20.750 US$
Xe tải thùng kín
2016
214.000 km
Nguồn điện 241 HP (177 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.840 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 382.300.000 ₫ ≈ 14.490 US$
Xe tải thùng kín
2014
381.114 km
Nguồn điện 243 HP (179 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 2.970 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 700.300.000 ₫ ≈ 26.550 US$
Xe tải thùng kín
2016
305.000 km
Nguồn điện 326 HP (240 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.745 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán