Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3Dci Koffer

PDF
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3Dci Koffer - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3Dci Koffer | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3Dci Koffer | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3Dci Koffer | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3Dci Koffer | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3Dci Koffer | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3Dci Koffer | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3Dci Koffer | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3Dci Koffer | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3Dci Koffer | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3Dci Koffer | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3Dci Koffer | Hình ảnh 11 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
15.500 €
Giá ròng
≈ 478.100.000 ₫
≈ 18.160 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Năm sản xuất: 2015
Tổng số dặm đã đi được: 130.000 km
Địa điểm: Serbia Novi Sad7822 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 2d1441
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 125.17 HP (92 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.300 cm³
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Phanh
ABS
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Cửa sổ điện
Lái trợ lực: thủy lực
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị chiếu sáng
Đèn phụ trợ
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín < 3.5t Renault Master 2.3Dci Koffer

Reference number: 2d1441;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.500 € ≈ 416.400.000 ₫ ≈ 15.820 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2015
316.000 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.400 € ≈ 475.000.000 ₫ ≈ 18.050 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2015
271.409 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 900 kg
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.300 € ≈ 441.100.000 ₫ ≈ 16.760 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2017
266.538 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.490 € ≈ 847.900.000 ₫ ≈ 32.220 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
111.600 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 19,8 m³
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.400 € ≈ 505.800.000 ₫ ≈ 19.220 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2018
133.537 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 17,66 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.490 € ≈ 570.300.000 ₫ ≈ 21.670 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
187.400 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.490 € ≈ 878.700.000 ₫ ≈ 33.390 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
157.700 km
Nguồn điện 165 HP (121 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 21,71 m³
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.490 € ≈ 693.700.000 ₫ ≈ 26.360 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
195.200 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.018 kg Thể tích 20,48 m³
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.310 € 55.990 PLN ≈ 410.700.000 ₫
Xe tải thùng kín < 3.5t
2015
233.000 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/lò xo
Ba Lan, Nowy Sącz
RG PLUS AUTO
Liên hệ với người bán
16.700 € ≈ 515.100.000 ₫ ≈ 19.570 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2017
261.566 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 790 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải san phẳng
2017
123.967 km
Pháp, Nancy
GLOBAL CONTRACTING AND TRADING FRANCE - GCTF
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.300 € ≈ 626.100.000 ₫ ≈ 23.790 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
218.707 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.023 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.190 € ≈ 437.700.000 ₫ ≈ 16.630 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2018
210.085 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.010 kg
Ba Lan, Poręba
"LUK-POL"
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
Xe tải thùng kín < 3.5t
2014
235.060 km
Nguồn điện 130.61 HP (96 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 809 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Serbia, Simanovci
Glacier d.o.o.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 430.300.000 ₫ ≈ 16.350 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2018
227.295 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.010 kg
Ba Lan, Poręba
"LUK-POL"
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 430.300.000 ₫ ≈ 16.350 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2018
228.905 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.010 kg
Ba Lan, Poręba
"LUK-POL"
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 430.300.000 ₫ ≈ 16.350 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2018
233.067 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.010 kg
Ba Lan, Poręba
"LUK-POL"
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.490 € ≈ 817.000.000 ₫ ≈ 31.040 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
150.700 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Serbia, Novi Sad
WOODY KAMIONI D.O.O. NOVI SAD
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 430.300.000 ₫ ≈ 16.350 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2018
233.979 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.010 kg
Ba Lan, Poręba
"LUK-POL"
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.910 € 45.900 PLN ≈ 336.600.000 ₫
Xe tải thùng kín < 3.5t
2015
303.000 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 620 kg
Ba Lan, Wiśniewo
Auto Handel Bogdan Kulesza
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán