Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW

PDF
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW | Hình ảnh 32 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/32
PDF
14.450 €
Giá ròng
≈ 441.100.000 ₫
≈ 16.700 US$
17.773,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Năm sản xuất: 2018
Đăng ký đầu tiên: 2018-10
Tổng số dặm đã đi được: 228.905 km
Khả năng chịu tải: 1.010 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Ba Lan Poręba7447 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: 18 thg 10, 2025
Autoline ID: GA46677
Mô tả
Công suất: 8 pallet
Khung
Kích thước phần thân: 4,21 m × 2,23 m × 2,22 m
Cửa sau
Động cơ
Nguồn điện: 131 HP (96 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.299 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện: trước
Đa phương tiện
Radio: MP-3
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Tình trạng kỹ thuật: đang chạy, hoạt động tốt
Number of previous owners: 1 - the seller is the first owner
Thêm chi tiết
Màu sắc: vàng

Thêm chi tiết — Xe tải thùng kín < 3.5t Renault MASTER KONTENER 8 EP 4,21x2,23x2,22 KLIMA MANUAL 6-BIEGÓW KRAJOW

RENAULT MASTER FWD 3500 2,3 DCI - 131 KM 6-BIEGÓW MANUAL EURO-6 KONTENER 8-EURO PALET 4,21x2,23x2,22 KLIMATYZACJA DMC: 3500 KG KATEGORIA PRAWA JAZDY "B".

ZABUDOWA : KONTENER 8 EURO PALET o wymiarach: Długość wewnątrz: 4,21 m. Szerokość wewnątrz: 2,23 m. Wysokość wewnątrz: 2,22 m. 2 x drzwi tył. Rozkładany tylny stopień wejścia na kontener. Uchwyty do mocowania ładunku. Oświetlenie wewnątrz kontenera. Plastikowe tylne nadkola.

Rodzaj pojazdu: samochód ciężarowy. Pełne odliczenie podatku VAT. Homologacja ciężarowa. Kategoria pojazdu : N1. Liczba miejsc: 3. Dopuszczalna ładowność: 1010 kg. Dopuszczalna masa całkowita DMC: 3500 kg. Kategoria prawa jazdy "B".

Rok produkcji: 2018. Data pierwszej rejestracji: 18.10.2018 rok.

Pojemność silnika: 2299 cm3 DCI Diesel. Poziom emisji spalin: EURO 6. Moc silnika: 96 kw - 131 KM. 6-cio biegowa skrzynia biegów manualna. Liczba osi: 2. Rozstaw osi: 4332 mm. Rodzaj napędu: Oś przednia.

Maksymalna masa całkowita przyczepy: "bez hamulca: 750 kg" ; "z hamulcem: 2500 kg".

Klimatyzacja. ABS. Komputer pokładowy. Wspomaganie kierownicy. Centralny zamek. Immobilizer. Poduszka powietrzna kierowcy. Elektryczne lusterka. Elektryczne szyby. Podgrzewane lusterka. Obrotomierz. System kontroli trakcji. Skórzana kierownica. Oryginalne radio Renault mp3, usb, aux ze sterowaniem przy kierownicy + Bluetooth. Tryb jazdy - droga : gruntowa / utwardzona. System ECO. Klimatyzowany schowek. Zegarek. Schowki w bocznych drzwiach. Szerokie lusterka. Kierunkowskazy w lusterkach. Stolik rozkładany z fotela pasażera. Schowek pod fotelem pasażera. Podłokietnik kierowcy. Regulacja położenia kierownicy. Regulacja wysokości świateł. Regulacja lędźwiowa fotela kierowcy. Regulacja wysokości fotela kierowcy. Regulacja wysokości pasów bezpieczeństwa. Światła boczne obrysowe. Owiewka dachowa. Aluminiowe boczne osłony. Koło zapasowe. Schowki w desce rozdzielczej. Koła R16C. Kabina 3 osoby. Trzecie światło stop. Atermiczne szyby.

Pełna dokumentacja. Serwisowany. Przebieg samochodu: 228 905 km.

FAKTURA VAT. CENA NETTO + 23% VAT.

Krajowy - zarejestrowany, ubezpieczony.

Kupujący zwolniony z opłaty skarbowej.

MOŻLIWOŚĆ SPRZEDAŻY RATALNEJ- (PROCEDURY UPROSZCZONE) - ZAMIANA, LEASING. Tel. hiện liên lạc lub 0-502-789-880

Zobacz nasze inne samochody na stronie internetowej: hiện liên lạc

Przed przyjazdem prosimy o telefoniczne potwierdzenie aktualności ogłoszenia.
Kontakt tel. hiện liên lạc lub 502-789-880

Niniejsze ogłoszenie jest wyłącznie informacją handlową i nie stanowi oferty w myśl art. 66, § 1. Kodeksu Cywilnego. Sprzedający nie odpowiada za ewentualne błędy lub nieaktualność ogłoszenia.

Przypominamy : Zakaz kopiowania tekstów i zdjęć z naszych ogłoszeń.
Wszelkie kradzieże zdjęć i treści ogłoszenia będą zgłaszane do odpowiednich służb.
Zgodnie z ustawą z 4 lutego 1994 o prawie autorskim i prawach pokrewnych (D.U. 1994/24/83) za naruszenie praw własności poprzez kopiowanie, powielanie i rozpowszechnianie przedstawionych treści bez zgody właściciela grozi grzywna oraz kara pozbawienia wolności od 6 m-cy do lat 5 (art. 115.1).
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.450 € ≈ 441.100.000 ₫ ≈ 16.700 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2018
210.085 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.010 kg
Ba Lan, Poręba
"LUK-POL"
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.290 € ≈ 436.200.000 ₫ ≈ 16.510 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2018
227.295 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.010 kg
Ba Lan, Poręba
"LUK-POL"
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.290 € ≈ 436.200.000 ₫ ≈ 16.510 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2018
233.067 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.010 kg
Ba Lan, Poręba
"LUK-POL"
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.450 € ≈ 441.100.000 ₫ ≈ 16.700 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2018
233.979 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.010 kg
Ba Lan, Poręba
"LUK-POL"
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.650 € ≈ 477.700.000 ₫ ≈ 18.080 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
230.700 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.010 kg Thể tích 20,84 m³
Ba Lan, Poręba
"LUK-POL"
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.650 € ≈ 477.700.000 ₫ ≈ 18.080 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
226.516 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.010 kg
Ba Lan, Poręba
"LUK-POL"
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.390 € ≈ 500.300.000 ₫ ≈ 18.940 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
225.364 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 530 kg
Ba Lan, Poręba
"LUK-POL"
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.150 € ≈ 493.000.000 ₫ ≈ 18.660 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
218.586 km
Nguồn điện 131 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.010 kg
Ba Lan, Poręba
"LUK-POL"
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.190 € ≈ 463.700.000 ₫ ≈ 17.550 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2018
274.984 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.053 kg
Ba Lan, Poręba
"LUK-POL"
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 425.800.000 ₫ ≈ 16.120 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
283.948 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.128 kg
Ba Lan, Poręba
"LUK-POL"
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.375 € 39.900 PLN ≈ 286.200.000 ₫
Xe tải thùng kín < 3.5t
2018
208.000 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 945 kg Thể tích 19,74 m³ Ngừng lò xo/lò xo
Ba Lan, Zaleszany
FHU ARIES Kamil Idec
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.160 € 55.990 PLN ≈ 401.600.000 ₫
Xe tải thùng kín < 3.5t
2015
233.000 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng lò xo/lò xo
Ba Lan, Nowy Sącz
RG PLUS AUTO
Liên hệ với người bán
16.420 € 69.900 PLN ≈ 501.300.000 ₫
Xe tải thùng kín < 3.5t
2021
205.388 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.055 kg Thể tích 20,75 m³
Ba Lan, Zaleszany
FHU ARIES Kamil Idec
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.650 € ≈ 508.200.000 ₫ ≈ 19.240 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2017
188.463 km
Nguồn điện 116 HP (85 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.050 kg
Ba Lan, Poręba
"LUK-POL"
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.070 € 59.900 PLN ≈ 429.600.000 ₫
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
463.450 km
Nguồn điện 145 HP (107 kW) Cấu hình trục 4x2
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Euro-Truck Sp. z o. o.
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.090 € ≈ 521.700.000 ₫ ≈ 19.750 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2019
252.546 km
Nguồn điện 143 HP (105 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 975 kg Cấu hình trục 4x2
Ba Lan, Poręba
"LUK-POL"
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.690 € ≈ 631.500.000 ₫ ≈ 23.910 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2022
199.029 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 990 kg
Ba Lan, Poręba
"LUK-POL"
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 607.400.000 ₫ ≈ 22.990 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2020
168.000 km
Nguồn điện 160 HP (118 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 22,73 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng thủy lực
Ba Lan, Bodzentyn
Imperium Truck Matysek
Liên hệ với người bán
10.780 € 45.900 PLN ≈ 329.200.000 ₫
Xe tải thùng kín < 3.5t
2015
303.000 km
Nguồn điện 125 HP (92 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 620 kg
Ba Lan, Wiśniewo
Auto Handel Bogdan Kulesza
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 442.600.000 ₫ ≈ 16.750 US$
Xe tải thùng kín < 3.5t
2017
180.000 km
Nguồn điện 140 HP (103 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Thể tích 20,73 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng thủy lực
Ba Lan, Bodzentyn
Imperium Truck Matysek
Liên hệ với người bán